5,000 Dollar Úc đến dinar Algérie
Giá cả 5,000 Dollar Úc đến dinar Algérie dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 17, 2024, Là 451,182 DZD.
Bao nhiêu 5,000 AUD trong DZD?
05 17, 2024
5,000 AUD = 451,182 DZD
▲ 0.43 %
5,000 DZD = 55.41 AUD
1 AUD = 90.24 DZD
Lịch sử thay đổi giá 5,000 AUD trong DZD
Thống kê chi phí 5,000 Dollar Úc trong dinar Algérie
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 431,340 DZD |
Tối đa | 450,927 DZD |
Bình quân gia quyền | 440,707 DZD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 431,340 DZD |
Tối đa | 450,927 DZD |
Bình quân gia quyền | 440,553 DZD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 428,095 DZD |
Tối đa | 466,683 DZD |
Bình quân gia quyền | 444,077 DZD |
Thay đổi chi phí 5,000 AUD đến DZD trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) giá bán 5,000 Dollar Úc chống lại dinar Algérie thay đổi bởi 3.85% (434,454 DZD — 451,182 DZD)
Thay đổi chi phí 5,000 AUD đến DZD trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) giá của 5,000 Dollar Úc chống lại dinar Algérie thay đổi bởi 2.85% (438,691 DZD — 451,182 DZD)
Thay đổi chi phí 5,000 AUD đến DZD trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) giá của 5,000 Dollar Úc chống lại dinar Algérie thay đổi bởi -0.27% (452,393 DZD — 451,182 DZD)
Thay đổi chi phí 5,000 AUD đến DZD trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 17, 2024) giá của 5,000 Dollar Úc chống lại dinar Algérie thay đổi bởi 12.15% (402,310 DZD — 451,182 DZD)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 AUD trong DZD
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Dollar Úc (AUD) trong dinar Algérie (DZD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Dollar Úc (AUD) trong dinar Algérie (DZD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 Dollar Úc trong dinar Algérie
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 Dollar Úc trong dinar Algérie trong 30 ngày tới*
19/05 | 451,516 DZD | ▲ 0.07 % |
20/05 | 449,943 DZD | ▼ -0.35 % |
21/05 | 450,199 DZD | ▲ 0.06 % |
22/05 | 450,236 DZD | ▲ 0.01 % |
23/05 | 452,679 DZD | ▲ 0.54 % |
24/05 | 454,326 DZD | ▲ 0.36 % |
25/05 | 456,596 DZD | ▲ 0.5 % |
26/05 | 456,614 DZD | ▲ 0 % |
27/05 | 457,985 DZD | ▲ 0.3 % |
28/05 | 456,289 DZD | ▼ -0.37 % |
29/05 | 456,312 DZD | ▲ 0.01 % |
30/05 | 458,556 DZD | ▲ 0.49 % |
31/05 | 454,934 DZD | ▼ -0.79 % |
01/06 | 455,327 DZD | ▲ 0.09 % |
02/06 | 458,246 DZD | ▲ 0.64 % |
03/06 | 461,301 DZD | ▲ 0.67 % |
04/06 | 462,059 DZD | ▲ 0.16 % |
05/06 | 462,445 DZD | ▲ 0.08 % |
06/06 | 463,022 DZD | ▲ 0.12 % |
07/06 | 461,983 DZD | ▼ -0.22 % |
08/06 | 460,249 DZD | ▼ -0.38 % |
09/06 | 462,390 DZD | ▲ 0.47 % |
10/06 | 463,595 DZD | ▲ 0.26 % |
11/06 | 464,497 DZD | ▲ 0.19 % |
12/06 | 463,510 DZD | ▼ -0.21 % |
13/06 | 462,205 DZD | ▼ -0.28 % |
14/06 | 462,378 DZD | ▲ 0.04 % |
15/06 | 465,302 DZD | ▲ 0.63 % |
16/06 | 466,057 DZD | ▲ 0.16 % |
17/06 | 466,373 DZD | ▲ 0.07 % |
* — Giá ước tính của 5,000 Dollar Úc trong dinar Algérie được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Dollar Úc trong dinar Algérie trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 Dollar Úc trong dinar Algérie trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 449,840 DZD | ▼ -0.3 % |
27/05 — 02/06 | 456,380 DZD | ▲ 1.45 % |
03/06 — 09/06 | 453,383 DZD | ▼ -0.66 % |
10/06 — 16/06 | 451,785 DZD | ▼ -0.35 % |
17/06 — 23/06 | 450,168 DZD | ▼ -0.36 % |
24/06 — 30/06 | 455,333 DZD | ▲ 1.15 % |
01/07 — 07/07 | 446,544 DZD | ▼ -1.93 % |
08/07 — 14/07 | 445,040 DZD | ▼ -0.34 % |
15/07 — 21/07 | 454,017 DZD | ▲ 2.02 % |
22/07 — 28/07 | 458,544 DZD | ▲ 1 % |
29/07 — 04/08 | 457,775 DZD | ▼ -0.17 % |
05/08 — 11/08 | 463,920 DZD | ▲ 1.34 % |
Giá ước tính của 5,000 Dollar Úc trong dinar Algérie cho năm sau*
06/2024 | 453,039 DZD | ▲ 0.41 % |
07/2024 | 451,054 DZD | ▼ -0.44 % |
08/2024 | 442,310 DZD | ▼ -1.94 % |
09/2024 | 442,004 DZD | ▼ -0.07 % |
10/2024 | 433,726 DZD | ▼ -1.87 % |
11/2024 | 445,859 DZD | ▲ 2.8 % |
12/2024 | 457,318 DZD | ▲ 2.57 % |
01/2025 | 440,713 DZD | ▼ -3.63 % |
02/2025 | 437,499 DZD | ▼ -0.73 % |
03/2025 | 437,831 DZD | ▲ 0.08 % |
04/2025 | 436,113 DZD | ▼ -0.39 % |
05/2025 | 445,401 DZD | ▲ 2.13 % |
Phổ biến số lượng trao đổi AUD/DZD
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 AUD trong DZD hôm nay, 05 17, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Dollar Úc đến dinar Algérie Là - 451,182 DZD
Nó có giá bao nhiêu 5,000 AUD trong DZD Ngày mai 2024.05.19?
Ngày mai 5,000 Dollar Úc đến dinar Algérie sẽ có giá - 451,516 dzd
Nó có giá bao nhiêu 5,000 AUD trong DZD trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Dollar Úc đến dinar Algérie cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 AUD trong DZD trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Dollar Úc đến dinar Algérie cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 AUD trong DZD trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Dollar Úc đến dinar Algérie cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.