2 Manat Azerbaijan đến Power Ledger

Giá cả 2 Manat Azerbaijan đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 14, 2024, Là 4.722997 POWR.

Bao nhiêu 2 AZN trong POWR?

06 14, 2024
2 AZN = 4.722997 POWR
▲ 0.11 %
2 POWR = 0.85 AZN
1 AZN = 2.361499 POWR

Lịch sử thay đổi giá 2 AZN trong POWR

Thống kê chi phí 2 Manat Azerbaijan trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.648587 POWR
Tối đa 4.703771 POWR
Bình quân gia quyền 3.98489 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.865012 POWR
Tối đa 4.703771 POWR
Bình quân gia quyền 3.675692 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.593929 POWR
Tối đa 9.456408 POWR
Bình quân gia quyền 5.149657 POWR

Thay đổi chi phí 2 AZN đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 16, 2024 — 06 14, 2024) giá bán 2 Manat Azerbaijan chống lại Power Ledger thay đổi bởi 25.62% (3.759891 POWR — 4.722997 POWR)

Thay đổi chi phí 2 AZN đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 17, 2024 — 06 14, 2024) giá của 2 Manat Azerbaijan chống lại Power Ledger thay đổi bởi 50.75% (3.133009 POWR — 4.722997 POWR)

Thay đổi chi phí 2 AZN đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 16, 2023 — 06 14, 2024) giá của 2 Manat Azerbaijan chống lại Power Ledger thay đổi bởi -50.79% (9.597088 POWR — 4.722997 POWR)

Thay đổi chi phí 2 AZN đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 14, 2024) giá của 2 Manat Azerbaijan chống lại Power Ledger thay đổi bởi -77.28% (20.7839 POWR — 4.722997 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 AZN trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 Manat Azerbaijan (AZN) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 Manat Azerbaijan (AZN) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 2 Manat Azerbaijan trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 2 Manat Azerbaijan trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

15/06 4.568482 POWR ▼ -3.27 %
16/06 4.511524 POWR ▼ -1.25 %
17/06 4.475526 POWR ▼ -0.8 %
18/06 4.607014 POWR ▲ 2.94 %
19/06 4.569071 POWR ▼ -0.82 %
20/06 4.397626 POWR ▼ -3.75 %
21/06 4.514952 POWR ▲ 2.67 %
22/06 4.636943 POWR ▲ 2.7 %
23/06 4.634248 POWR ▼ -0.06 %
24/06 4.57887 POWR ▼ -1.19 %
25/06 4.599976 POWR ▲ 0.46 %
26/06 4.696296 POWR ▲ 2.09 %
27/06 4.597059 POWR ▼ -2.11 %
28/06 4.714146 POWR ▲ 2.55 %
29/06 4.616446 POWR ▼ -2.07 %
30/06 4.75302 POWR ▲ 2.96 %
01/07 4.773925 POWR ▲ 0.44 %
02/07 4.820768 POWR ▲ 0.98 %
03/07 4.877638 POWR ▲ 1.18 %
04/07 4.912991 POWR ▲ 0.72 %
05/07 4.805533 POWR ▼ -2.19 %
06/07 4.758776 POWR ▼ -0.97 %
07/07 5.064015 POWR ▲ 6.41 %
08/07 5.421177 POWR ▲ 7.05 %
09/07 5.490157 POWR ▲ 1.27 %
10/07 5.495598 POWR ▲ 0.1 %
11/07 5.673292 POWR ▲ 3.23 %
12/07 5.742699 POWR ▲ 1.22 %
13/07 5.78697 POWR ▲ 0.77 %
14/07 5.925362 POWR ▲ 2.39 %

* — Giá ước tính của 2 Manat Azerbaijan trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2 Manat Azerbaijan trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 2 Manat Azerbaijan trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 4.930739 POWR ▲ 4.4 %
24/06 — 30/06 5.076043 POWR ▲ 2.95 %
01/07 — 07/07 6.958642 POWR ▲ 37.09 %
08/07 — 14/07 6.681144 POWR ▼ -3.99 %
15/07 — 21/07 6.904456 POWR ▲ 3.34 %
22/07 — 28/07 6.723418 POWR ▼ -2.62 %
29/07 — 04/08 6.584128 POWR ▼ -2.07 %
05/08 — 11/08 6.698506 POWR ▲ 1.74 %
12/08 — 18/08 6.978582 POWR ▲ 4.18 %
19/08 — 25/08 7.194315 POWR ▲ 3.09 %
26/08 — 01/09 8.054134 POWR ▲ 11.95 %
02/09 — 08/09 8.922044 POWR ▲ 10.78 %

Giá ước tính của 2 Manat Azerbaijan trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 4.584669 POWR ▼ -2.93 %
08/2024 5.768731 POWR ▲ 25.83 %
09/2024 4.496656 POWR ▼ -22.05 %
10/2024 3.002087 POWR ▼ -33.24 %
11/2024 2.697285 POWR ▼ -10.15 %
12/2024 2.066928 POWR ▼ -23.37 %
01/2025 2.371959 POWR ▲ 14.76 %
02/2025 1.902996 POWR ▼ -19.77 %
03/2025 1.7348 POWR ▼ -8.84 %
04/2025 2.530487 POWR ▲ 45.87 %
05/2025 2.365104 POWR ▼ -6.54 %
06/2025 2.840689 POWR ▲ 20.11 %

FAQ

Giá bao nhiêu 2 AZN trong POWR hôm nay, 06 14, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2 Manat Azerbaijan đến Power Ledger Là - 4.722997 POWR

Nó có giá bao nhiêu 2 AZN trong POWR Ngày mai 2024.06.15?

Ngày mai 2 Manat Azerbaijan đến Power Ledger sẽ có giá - 5 powr

Nó có giá bao nhiêu 2 AZN trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 Manat Azerbaijan đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2 AZN trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 Manat Azerbaijan đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2 AZN trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 Manat Azerbaijan đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu