Tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AZN/POWR

Lịch sử thay đổi trong AZN/POWR tỷ giá

AZN/POWR tỷ giá

06 07, 2024
1 AZN = 1.943803 POWR
▼ -0.47 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Manat Azerbaijan/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Manat Azerbaijan chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ AZN/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AZN/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong AZN/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 2.74% (1.892042 POWR — 1.943803 POWR)

Thay đổi trong AZN/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 28.91% (1.50785 POWR — 1.943803 POWR)

Thay đổi trong AZN/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -52.96% (4.13227 POWR — 1.943803 POWR)

Thay đổi trong AZN/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -81.3% (10.3919 POWR — 1.943803 POWR)

Manat Azerbaijan/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

Manat Azerbaijan/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/06 1.993961 POWR ▲ 2.58 %
09/06 2.018339 POWR ▲ 1.22 %
10/06 2.074092 POWR ▲ 2.76 %
11/06 2.055351 POWR ▼ -0.9 %
12/06 1.949686 POWR ▼ -5.14 %
13/06 2.085029 POWR ▲ 6.94 %
14/06 2.080508 POWR ▼ -0.22 %
15/06 2.021686 POWR ▼ -2.83 %
16/06 2.00684 POWR ▼ -0.73 %
17/06 1.987135 POWR ▼ -0.98 %
18/06 2.049521 POWR ▲ 3.14 %
19/06 2.020256 POWR ▼ -1.43 %
20/06 1.956698 POWR ▼ -3.15 %
21/06 2.001419 POWR ▲ 2.29 %
22/06 2.073429 POWR ▲ 3.6 %
23/06 2.071609 POWR ▼ -0.09 %
24/06 2.050501 POWR ▼ -1.02 %
25/06 2.061579 POWR ▲ 0.54 %
26/06 2.086998 POWR ▲ 1.23 %
27/06 2.035951 POWR ▼ -2.45 %
28/06 2.068241 POWR ▲ 1.59 %
29/06 2.022006 POWR ▼ -2.24 %
30/06 2.096322 POWR ▲ 3.68 %
01/07 2.110337 POWR ▲ 0.67 %
02/07 2.134773 POWR ▲ 1.16 %
03/07 2.166185 POWR ▲ 1.47 %
04/07 2.177055 POWR ▲ 0.5 %
05/07 2.132605 POWR ▼ -2.04 %
06/07 2.10302 POWR ▼ -1.39 %
07/07 2.097307 POWR ▼ -0.27 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Manat Azerbaijan/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Manat Azerbaijan/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 1.851965 POWR ▼ -4.72 %
17/06 — 23/06 1.844437 POWR ▼ -0.41 %
24/06 — 30/06 1.923638 POWR ▲ 4.29 %
01/07 — 07/07 2.526979 POWR ▲ 31.36 %
08/07 — 14/07 2.410331 POWR ▼ -4.62 %
15/07 — 21/07 2.486241 POWR ▲ 3.15 %
22/07 — 28/07 2.415163 POWR ▼ -2.86 %
29/07 — 04/08 2.374814 POWR ▼ -1.67 %
05/08 — 11/08 2.437107 POWR ▲ 2.62 %
12/08 — 18/08 2.519533 POWR ▲ 3.38 %
19/08 — 25/08 2.613758 POWR ▲ 3.74 %
26/08 — 01/09 2.538029 POWR ▼ -2.9 %

Manat Azerbaijan/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 1.88851 POWR ▼ -2.84 %
08/2024 2.379665 POWR ▲ 26.01 %
09/2024 1.936791 POWR ▼ -18.61 %
10/2024 1.219842 POWR ▼ -37.02 %
11/2024 1.084345 POWR ▼ -11.11 %
12/2024 0.73583543 POWR ▼ -32.14 %
01/2025 0.91615343 POWR ▲ 24.51 %
02/2025 0.80296575 POWR ▼ -12.35 %
03/2025 0.73605146 POWR ▼ -8.33 %
04/2025 1.13106 POWR ▲ 53.67 %
05/2025 1.055767 POWR ▼ -6.66 %
06/2025 1.050397 POWR ▼ -0.51 %

Manat Azerbaijan/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.824293 POWR
Tối đa 2.004242 POWR
Bình quân gia quyền 1.91202 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.264221 POWR
Tối đa 2.057593 POWR
Bình quân gia quyền 1.766873 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.79696452 POWR
Tối đa 4.80387 POWR
Bình quân gia quyền 2.619012 POWR

Chia sẻ một liên kết đến AZN/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu