5,000 Manat Azerbaijan đến Myriad
Giá cả 5,000 Manat Azerbaijan đến Myriad dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 10 24, 2023, Là 42,030,188 XMY.
Bao nhiêu 5,000 AZN trong XMY?
10 24, 2023
5,000 AZN = 42,030,188 XMY
▼ -1.12 %
5,000 XMY = 0.59 AZN
1 AZN = 8,406 XMY
Lịch sử thay đổi giá 5,000 AZN trong XMY
Thống kê chi phí 5,000 Manat Azerbaijan trong Myriad
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 41,884,286 XMY |
Tối đa | 53,496,730 XMY |
Bình quân gia quyền | 49,700,596 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 29,252,833 XMY |
Tối đa | 58,653,371 XMY |
Bình quân gia quyền | 44,998,812 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 27,835,314 XMY |
Tối đa | 89,007,636 XMY |
Bình quân gia quyền | 53,616,859 XMY |
Thay đổi chi phí 5,000 AZN đến XMY trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) giá bán 5,000 Manat Azerbaijan chống lại Myriad thay đổi bởi -21.3% (53,404,802 XMY — 42,030,188 XMY)
Thay đổi chi phí 5,000 AZN đến XMY trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) giá của 5,000 Manat Azerbaijan chống lại Myriad thay đổi bởi 28.36% (32,743,618 XMY — 42,030,188 XMY)
Thay đổi chi phí 5,000 AZN đến XMY trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) giá của 5,000 Manat Azerbaijan chống lại Myriad thay đổi bởi 49.85% (28,048,080 XMY — 42,030,188 XMY)
Thay đổi chi phí 5,000 AZN đến XMY trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 10 24, 2023) giá của 5,000 Manat Azerbaijan chống lại Myriad thay đổi bởi 1371.11% (2,857,045 XMY — 42,030,188 XMY)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 AZN trong XMY
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Manat Azerbaijan (AZN) trong Myriad (XMY) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Manat Azerbaijan (AZN) trong Myriad (XMY) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 Manat Azerbaijan trong Myriad
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 Manat Azerbaijan trong Myriad trong 30 ngày tới*
11/06 | 42,591,845 XMY | ▲ 1.34 % |
12/06 | 48,005,940 XMY | ▲ 12.71 % |
13/06 | 57,046,867 XMY | ▲ 18.83 % |
14/06 | 54,502,279 XMY | ▼ -4.46 % |
15/06 | 47,148,055 XMY | ▼ -13.49 % |
16/06 | 47,822,723 XMY | ▲ 1.43 % |
17/06 | 47,696,759 XMY | ▼ -0.26 % |
18/06 | 48,059,005 XMY | ▲ 0.76 % |
19/06 | 48,133,219 XMY | ▲ 0.15 % |
20/06 | 48,172,703 XMY | ▲ 0.08 % |
21/06 | 47,573,186 XMY | ▼ -1.24 % |
22/06 | 46,709,554 XMY | ▼ -1.82 % |
23/06 | 46,599,108 XMY | ▼ -0.24 % |
24/06 | 46,481,906 XMY | ▼ -0.25 % |
25/06 | 41,554,067 XMY | ▼ -10.6 % |
26/06 | 40,829,763 XMY | ▼ -1.74 % |
27/06 | 46,813,766 XMY | ▲ 14.66 % |
28/06 | 46,749,751 XMY | ▼ -0.14 % |
29/06 | 46,788,428 XMY | ▲ 0.08 % |
30/06 | 46,865,021 XMY | ▲ 0.16 % |
01/07 | 47,421,343 XMY | ▲ 1.19 % |
02/07 | 47,998,041 XMY | ▲ 1.22 % |
03/07 | 43,264,681 XMY | ▼ -9.86 % |
04/07 | 44,719,984 XMY | ▲ 3.36 % |
05/07 | 46,987,423 XMY | ▲ 5.07 % |
06/07 | 46,667,123 XMY | ▼ -0.68 % |
07/07 | 39,752,483 XMY | ▼ -14.82 % |
08/07 | 39,850,031 XMY | ▲ 0.25 % |
09/07 | 39,810,115 XMY | ▼ -0.1 % |
10/07 | 39,289,194 XMY | ▼ -1.31 % |
* — Giá ước tính của 5,000 Manat Azerbaijan trong Myriad được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Manat Azerbaijan trong Myriad trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 Manat Azerbaijan trong Myriad trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 44,885,084 XMY | ▲ 6.79 % |
24/06 — 30/06 | 46,217,349 XMY | ▲ 2.97 % |
01/07 — 07/07 | 57,296,174 XMY | ▲ 23.97 % |
08/07 — 14/07 | 72,121,668 XMY | ▲ 25.88 % |
15/07 — 21/07 | 61,606,225 XMY | ▼ -14.58 % |
22/07 — 28/07 | 79,298,203 XMY | ▲ 28.72 % |
29/07 — 04/08 | 75,596,768 XMY | ▼ -4.67 % |
05/08 — 11/08 | 76,777,112 XMY | ▲ 1.56 % |
12/08 — 18/08 | 68,206,671 XMY | ▼ -11.16 % |
19/08 — 25/08 | 78,223,499 XMY | ▲ 14.69 % |
26/08 — 01/09 | 79,513,110 XMY | ▲ 1.65 % |
02/09 — 08/09 | 57,071,527 XMY | ▼ -28.22 % |
Giá ước tính của 5,000 Manat Azerbaijan trong Myriad cho năm sau*
07/2024 | 40,189,697 XMY | ▼ -4.38 % |
08/2024 | 48,215,587 XMY | ▲ 19.97 % |
09/2024 | 70,689,127 XMY | ▲ 46.61 % |
10/2024 | 50,055,797 XMY | ▼ -29.19 % |
11/2024 | 56,761,420 XMY | ▲ 13.4 % |
12/2024 | 2,313,200,943 XMY | ▲ 3975.3 % |
01/2025 | 3,525,508,233 XMY | ▲ 52.41 % |
02/2025 | 6,357,135,469 XMY | ▲ 80.32 % |
03/2025 | 2,919,888,391 XMY | ▼ -54.07 % |
04/2025 | 3,442,176,810 XMY | ▲ 17.89 % |
05/2025 | 4,498,885,875 XMY | ▲ 30.7 % |
06/2025 | 3,357,309,709 XMY | ▼ -25.37 % |
Phổ biến số lượng trao đổi AZN/XMY
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 AZN trong XMY hôm nay, 10 24, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Manat Azerbaijan đến Myriad Là - 42,030,188 XMY
Nó có giá bao nhiêu 5,000 AZN trong XMY Ngày mai 2024.06.11?
Ngày mai 5,000 Manat Azerbaijan đến Myriad sẽ có giá - 42,591,845 xmy
Nó có giá bao nhiêu 5,000 AZN trong XMY trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Manat Azerbaijan đến Myriad cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 AZN trong XMY trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Manat Azerbaijan đến Myriad cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 AZN trong XMY trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Manat Azerbaijan đến Myriad cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.