Tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AZN/XMY
Lịch sử thay đổi trong AZN/XMY tỷ giá
AZN/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 AZN = 8,406 XMY
▼ -1.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Manat Azerbaijan/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Manat Azerbaijan chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AZN/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AZN/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AZN/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -21.3% (10,681 XMY — 8,406 XMY)
Thay đổi trong AZN/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 28.36% (6,549 XMY — 8,406 XMY)
Thay đổi trong AZN/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 49.85% (5,610 XMY — 8,406 XMY)
Thay đổi trong AZN/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 1371.11% (571.41 XMY — 8,406 XMY)
Manat Azerbaijan/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
Manat Azerbaijan/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 8,500 XMY | ▲ 1.11 % |
02/06 | 9,212 XMY | ▲ 8.38 % |
03/06 | 10,309 XMY | ▲ 11.92 % |
04/06 | 9,817 XMY | ▼ -4.77 % |
05/06 | 8,884 XMY | ▼ -9.5 % |
06/06 | 9,057 XMY | ▲ 1.94 % |
07/06 | 9,033 XMY | ▼ -0.27 % |
08/06 | 9,105 XMY | ▲ 0.79 % |
09/06 | 9,114 XMY | ▲ 0.11 % |
10/06 | 9,123 XMY | ▲ 0.1 % |
11/06 | 9,013 XMY | ▼ -1.21 % |
12/06 | 8,824 XMY | ▼ -2.1 % |
13/06 | 8,808 XMY | ▼ -0.18 % |
14/06 | 8,789 XMY | ▼ -0.21 % |
15/06 | 7,736 XMY | ▼ -11.99 % |
16/06 | 7,564 XMY | ▼ -2.22 % |
17/06 | 8,480 XMY | ▲ 12.1 % |
18/06 | 8,470 XMY | ▼ -0.12 % |
19/06 | 8,476 XMY | ▲ 0.07 % |
20/06 | 8,493 XMY | ▲ 0.2 % |
21/06 | 8,624 XMY | ▲ 1.54 % |
22/06 | 8,727 XMY | ▲ 1.2 % |
23/06 | 8,250 XMY | ▼ -5.47 % |
24/06 | 8,550 XMY | ▲ 3.64 % |
25/06 | 8,904 XMY | ▲ 4.14 % |
26/06 | 8,840 XMY | ▼ -0.72 % |
27/06 | 6,943 XMY | ▼ -21.45 % |
28/06 | 6,965 XMY | ▲ 0.32 % |
29/06 | 6,956 XMY | ▼ -0.13 % |
30/06 | 6,830 XMY | ▼ -1.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Manat Azerbaijan/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Manat Azerbaijan/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 8,800 XMY | ▲ 4.69 % |
10/06 — 16/06 | 8,996 XMY | ▲ 2.23 % |
17/06 — 23/06 | 10,978 XMY | ▲ 22.03 % |
24/06 — 30/06 | 14,441 XMY | ▲ 31.54 % |
01/07 — 07/07 | 12,165 XMY | ▼ -15.76 % |
08/07 — 14/07 | 16,931 XMY | ▲ 39.18 % |
15/07 — 21/07 | 16,285 XMY | ▼ -3.82 % |
22/07 — 28/07 | 16,678 XMY | ▲ 2.41 % |
29/07 — 04/08 | 14,759 XMY | ▼ -11.51 % |
05/08 — 11/08 | 16,111 XMY | ▲ 9.16 % |
12/08 — 18/08 | 16,393 XMY | ▲ 1.75 % |
19/08 — 25/08 | 11,805 XMY | ▼ -27.99 % |
Manat Azerbaijan/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8,090 XMY | ▼ -3.75 % |
07/2024 | 9,100 XMY | ▲ 12.47 % |
08/2024 | 11,876 XMY | ▲ 30.51 % |
09/2024 | 9,273 XMY | ▼ -21.92 % |
10/2024 | 10,226 XMY | ▲ 10.28 % |
11/2024 | 323,509 XMY | ▲ 3063.49 % |
12/2024 | 534,032 XMY | ▲ 65.07 % |
01/2025 | 785,404 XMY | ▲ 47.07 % |
02/2025 | 426,882 XMY | ▼ -45.65 % |
03/2025 | 506,896 XMY | ▲ 18.74 % |
04/2025 | 662,240 XMY | ▲ 30.65 % |
05/2025 | 555,155 XMY | ▼ -16.17 % |
Manat Azerbaijan/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,377 XMY |
Tối đa | 10,699 XMY |
Bình quân gia quyền | 9,940 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,851 XMY |
Tối đa | 11,731 XMY |
Bình quân gia quyền | 9,000 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,567 XMY |
Tối đa | 17,802 XMY |
Bình quân gia quyền | 10,723 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến AZN/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: