5,000 mark Bosnia và Herzegovina đến dollar Namibia

Giá cả 5,000 mark Bosnia và Herzegovina đến dollar Namibia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 17, 2024, Là 50,463 NAD.

Bao nhiêu 5,000 BAM trong NAD?

05 17, 2024
5,000 BAM = 50,463 NAD
▼ -0.57 %
5,000 NAD = 495.42 BAM
1 BAM = 10.09 NAD

Lịch sử thay đổi giá 5,000 BAM trong NAD

Thống kê chi phí 5,000 mark Bosnia và Herzegovina trong dollar Namibia

Trong 30 ngày
Tối thiểu 50,463 NAD
Tối đa 52,486 NAD
Bình quân gia quyền 51,433 NAD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 50,463 NAD
Tối đa 53,249 NAD
Bình quân gia quyền 52,848 NAD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 49,545 NAD
Tối đa 54,644 NAD
Bình quân gia quyền 52,196 NAD

Thay đổi chi phí 5,000 BAM đến NAD trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) giá bán 5,000 mark Bosnia và Herzegovina chống lại dollar Namibia thay đổi bởi -2.74% (51,883 NAD — 50,463 NAD)

Thay đổi chi phí 5,000 BAM đến NAD trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) giá của 5,000 mark Bosnia và Herzegovina chống lại dollar Namibia thay đổi bởi -2.99% (52,020 NAD — 50,463 NAD)

Thay đổi chi phí 5,000 BAM đến NAD trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) giá của 5,000 mark Bosnia và Herzegovina chống lại dollar Namibia thay đổi bởi -5.41% (53,349 NAD — 50,463 NAD)

Thay đổi chi phí 5,000 BAM đến NAD trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 17, 2024) giá của 5,000 mark Bosnia và Herzegovina chống lại dollar Namibia thay đổi bởi 0.29% (50,318 NAD — 50,463 NAD)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 BAM trong NAD

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 mark Bosnia và Herzegovina (BAM) trong dollar Namibia (NAD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 mark Bosnia và Herzegovina (BAM) trong dollar Namibia (NAD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5,000 mark Bosnia và Herzegovina trong dollar Namibia

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5,000 mark Bosnia và Herzegovina trong dollar Namibia trong 30 ngày tới*

19/05 50,883 NAD ▲ 0.83 %
20/05 50,910 NAD ▲ 0.05 %
21/05 51,077 NAD ▲ 0.33 %
22/05 51,077 NAD ▼ -0 %
23/05 50,966 NAD ▼ -0.22 %
24/05 51,081 NAD ▲ 0.23 %
25/05 51,235 NAD ▲ 0.3 %
26/05 51,125 NAD ▼ -0.22 %
27/05 50,945 NAD ▼ -0.35 %
28/05 50,800 NAD ▼ -0.28 %
29/05 50,800 NAD ▼ -0 %
30/05 50,662 NAD ▼ -0.27 %
31/05 50,432 NAD ▼ -0.45 %
01/06 49,858 NAD ▼ -1.14 %
02/06 49,687 NAD ▼ -0.34 %
03/06 49,707 NAD ▲ 0.04 %
04/06 49,863 NAD ▲ 0.31 %
05/06 49,832 NAD ▼ -0.06 %
06/06 49,795 NAD ▼ -0.07 %
07/06 49,777 NAD ▼ -0.04 %
08/06 49,804 NAD ▲ 0.05 %
09/06 49,936 NAD ▲ 0.27 %
10/06 50,158 NAD ▲ 0.44 %
11/06 50,182 NAD ▲ 0.05 %
12/06 50,153 NAD ▼ -0.06 %
13/06 49,787 NAD ▼ -0.73 %
14/06 49,596 NAD ▼ -0.38 %
15/06 49,594 NAD ▼ -0 %
16/06 49,706 NAD ▲ 0.23 %
17/06 49,471 NAD ▼ -0.47 %

* — Giá ước tính của 5,000 mark Bosnia và Herzegovina trong dollar Namibia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 mark Bosnia và Herzegovina trong dollar Namibia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5,000 mark Bosnia và Herzegovina trong dollar Namibia trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 50,437 NAD ▼ -0.05 %
27/05 — 02/06 49,693 NAD ▼ -1.48 %
03/06 — 09/06 49,900 NAD ▲ 0.42 %
10/06 — 16/06 49,843 NAD ▼ -0.11 %
17/06 — 23/06 49,473 NAD ▼ -0.74 %
24/06 — 30/06 48,985 NAD ▼ -0.99 %
01/07 — 07/07 48,755 NAD ▼ -0.47 %
08/07 — 14/07 49,302 NAD ▲ 1.12 %
15/07 — 21/07 48,933 NAD ▼ -0.75 %
22/07 — 28/07 47,980 NAD ▼ -1.95 %
29/07 — 04/08 47,978 NAD ▼ -0.01 %
05/08 — 11/08 47,618 NAD ▼ -0.75 %

Giá ước tính của 5,000 mark Bosnia và Herzegovina trong dollar Namibia cho năm sau*

06/2024 50,490 NAD ▲ 0.05 %
07/2024 48,814 NAD ▼ -3.32 %
08/2024 49,382 NAD ▲ 1.16 %
09/2024 49,290 NAD ▼ -0.19 %
10/2024 48,601 NAD ▼ -1.4 %
11/2024 50,039 NAD ▲ 2.96 %
12/2024 50,191 NAD ▲ 0.3 %
01/2025 49,271 NAD ▼ -1.83 %
02/2025 51,233 NAD ▲ 3.98 %
03/2025 50,453 NAD ▼ -1.52 %
04/2025 49,129 NAD ▼ -2.62 %
05/2025 48,787 NAD ▼ -0.69 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5,000 BAM trong NAD hôm nay, 05 17, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 mark Bosnia và Herzegovina đến dollar Namibia Là - 50,463 NAD

Nó có giá bao nhiêu 5,000 BAM trong NAD Ngày mai 2024.05.19?

Ngày mai 5,000 mark Bosnia và Herzegovina đến dollar Namibia sẽ có giá - 50,883 nad

Nó có giá bao nhiêu 5,000 BAM trong NAD trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 mark Bosnia và Herzegovina đến dollar Namibia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 BAM trong NAD trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 mark Bosnia và Herzegovina đến dollar Namibia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 BAM trong NAD trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 mark Bosnia và Herzegovina đến dollar Namibia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu