1,000 lev Bulgaria đến dollar Liberia
Giá cả 1,000 lev Bulgaria đến dollar Liberia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 107,573 LRD.
Bao nhiêu 1,000 BGN trong LRD?
05 18, 2024
1,000 BGN = 107,573 LRD
▲ 0 %
1,000 LRD = 9.3 BGN
1 BGN = 107.57 LRD
Lịch sử thay đổi giá 1,000 BGN trong LRD
Thống kê chi phí 1,000 lev Bulgaria trong dollar Liberia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 105,038 LRD |
Tối đa | 107,691 LRD |
Bình quân gia quyền | 106,255 LRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 104,840 LRD |
Tối đa | 107,825 LRD |
Bình quân gia quyền | 106,323 LRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 91,956 LRD |
Tối đa | 107,825 LRD |
Bình quân gia quyền | 103,369 LRD |
Thay đổi chi phí 1,000 BGN đến LRD trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 1,000 lev Bulgaria chống lại dollar Liberia thay đổi bởi 2.31% (105,146 LRD — 107,573 LRD)
Thay đổi chi phí 1,000 BGN đến LRD trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 1,000 lev Bulgaria chống lại dollar Liberia thay đổi bởi 2.44% (105,009 LRD — 107,573 LRD)
Thay đổi chi phí 1,000 BGN đến LRD trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 1,000 lev Bulgaria chống lại dollar Liberia thay đổi bởi 16.27% (92,522 LRD — 107,573 LRD)
Thay đổi chi phí 1,000 BGN đến LRD trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 18, 2024) giá của 1,000 lev Bulgaria chống lại dollar Liberia thay đổi bởi -2.96% (110,859 LRD — 107,573 LRD)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 BGN trong LRD
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 lev Bulgaria (BGN) trong dollar Liberia (LRD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 lev Bulgaria (BGN) trong dollar Liberia (LRD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 lev Bulgaria trong dollar Liberia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 lev Bulgaria trong dollar Liberia trong 30 ngày tới*
19/05 | 107,401 LRD | ▼ -0.16 % |
20/05 | 107,510 LRD | ▲ 0.1 % |
21/05 | 107,573 LRD | ▲ 0.06 % |
22/05 | 107,478 LRD | ▼ -0.09 % |
23/05 | 107,832 LRD | ▲ 0.33 % |
24/05 | 108,017 LRD | ▲ 0.17 % |
25/05 | 108,155 LRD | ▲ 0.13 % |
26/05 | 108,148 LRD | ▼ -0.01 % |
27/05 | 108,055 LRD | ▼ -0.09 % |
28/05 | 108,036 LRD | ▼ -0.02 % |
29/05 | 108,235 LRD | ▲ 0.18 % |
30/05 | 108,085 LRD | ▼ -0.14 % |
31/05 | 107,766 LRD | ▼ -0.3 % |
01/06 | 108,249 LRD | ▲ 0.45 % |
02/06 | 108,649 LRD | ▲ 0.37 % |
03/06 | 108,786 LRD | ▲ 0.13 % |
04/06 | 108,715 LRD | ▼ -0.07 % |
05/06 | 108,951 LRD | ▲ 0.22 % |
06/06 | 108,922 LRD | ▼ -0.03 % |
07/06 | 108,582 LRD | ▼ -0.31 % |
08/06 | 108,813 LRD | ▲ 0.21 % |
09/06 | 108,943 LRD | ▲ 0.12 % |
10/06 | 109,011 LRD | ▲ 0.06 % |
11/06 | 108,906 LRD | ▼ -0.1 % |
12/06 | 109,059 LRD | ▲ 0.14 % |
13/06 | 109,323 LRD | ▲ 0.24 % |
14/06 | 109,882 LRD | ▲ 0.51 % |
15/06 | 110,041 LRD | ▲ 0.14 % |
16/06 | 109,857 LRD | ▼ -0.17 % |
17/06 | 109,980 LRD | ▲ 0.11 % |
* — Giá ước tính của 1,000 lev Bulgaria trong dollar Liberia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 lev Bulgaria trong dollar Liberia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 lev Bulgaria trong dollar Liberia trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 107,743 LRD | ▲ 0.16 % |
27/05 — 02/06 | 108,710 LRD | ▲ 0.9 % |
03/06 — 09/06 | 108,560 LRD | ▼ -0.14 % |
10/06 — 16/06 | 107,950 LRD | ▼ -0.56 % |
17/06 — 23/06 | 107,452 LRD | ▼ -0.46 % |
24/06 — 30/06 | 108,181 LRD | ▲ 0.68 % |
01/07 — 07/07 | 106,078 LRD | ▼ -1.94 % |
08/07 — 14/07 | 106,333 LRD | ▲ 0.24 % |
15/07 — 21/07 | 107,235 LRD | ▲ 0.85 % |
22/07 — 28/07 | 107,963 LRD | ▲ 0.68 % |
29/07 — 04/08 | 107,948 LRD | ▼ -0.01 % |
05/08 — 11/08 | 109,055 LRD | ▲ 1.03 % |
Giá ước tính của 1,000 lev Bulgaria trong dollar Liberia cho năm sau*
06/2024 | 107,839 LRD | ▲ 0.25 % |
07/2024 | 113,053 LRD | ▲ 4.83 % |
08/2024 | 111,028 LRD | ▼ -1.79 % |
09/2024 | 109,410 LRD | ▼ -1.46 % |
10/2024 | 109,687 LRD | ▲ 0.25 % |
11/2024 | 113,149 LRD | ▲ 3.16 % |
12/2024 | 115,056 LRD | ▲ 1.69 % |
01/2025 | 113,829 LRD | ▼ -1.07 % |
02/2025 | 115,087 LRD | ▲ 1.11 % |
03/2025 | 115,251 LRD | ▲ 0.14 % |
04/2025 | 114,190 LRD | ▼ -0.92 % |
05/2025 | 116,034 LRD | ▲ 1.61 % |
Phổ biến số lượng trao đổi BGN/LRD
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 BGN trong LRD hôm nay, 05 18, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 lev Bulgaria đến dollar Liberia Là - 107,573 LRD
Nó có giá bao nhiêu 1,000 BGN trong LRD Ngày mai 2024.05.19?
Ngày mai 1,000 lev Bulgaria đến dollar Liberia sẽ có giá - 107,401 lrd
Nó có giá bao nhiêu 1,000 BGN trong LRD trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 lev Bulgaria đến dollar Liberia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 BGN trong LRD trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 lev Bulgaria đến dollar Liberia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 BGN trong LRD trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 lev Bulgaria đến dollar Liberia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.