10 Dinar Bahrain đến Metal
Giá cả 10 Dinar Bahrain đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 10, 2024, Là 19.6867 MTL.
Bao nhiêu 10 BHD trong MTL?
06 10, 2024
10 BHD = 19.6867 MTL
▲ 3.28 %
10 MTL = 5.08 BHD
1 BHD = 1.968671 MTL
Lịch sử thay đổi giá 10 BHD trong MTL
Thống kê chi phí 10 Dinar Bahrain trong Metal
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.5823 MTL |
Tối đa | 19.1499 MTL |
Bình quân gia quyền | 15.2834 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.267 MTL |
Tối đa | 19.1499 MTL |
Bình quân gia quyền | 14.5546 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.4135649 MTL |
Tối đa | 23.9636 MTL |
Bình quân gia quyền | 16.0092 MTL |
Thay đổi chi phí 10 BHD đến MTL trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 12, 2024 — 06 10, 2024) giá bán 10 Dinar Bahrain chống lại Metal thay đổi bởi 31.92% (14.9227 MTL — 19.6867 MTL)
Thay đổi chi phí 10 BHD đến MTL trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 13, 2024 — 06 10, 2024) giá của 10 Dinar Bahrain chống lại Metal thay đổi bởi 77.88% (11.0675 MTL — 19.6867 MTL)
Thay đổi chi phí 10 BHD đến MTL trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2023 — 06 10, 2024) giá của 10 Dinar Bahrain chống lại Metal thay đổi bởi -21.46% (25.0669 MTL — 19.6867 MTL)
Thay đổi chi phí 10 BHD đến MTL trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 10, 2024) giá của 10 Dinar Bahrain chống lại Metal thay đổi bởi -81.13% (104.35 MTL — 19.6867 MTL)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 BHD trong MTL
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 Dinar Bahrain (BHD) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 Dinar Bahrain (BHD) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 Dinar Bahrain trong Metal
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 Dinar Bahrain trong Metal trong 30 ngày tới*
12/06 | 20.3117 MTL | ▲ 3.17 % |
13/06 | 20.8175 MTL | ▲ 2.49 % |
14/06 | 20.8523 MTL | ▲ 0.17 % |
15/06 | 19.5064 MTL | ▼ -6.45 % |
16/06 | 18.8314 MTL | ▼ -3.46 % |
17/06 | 18.3908 MTL | ▼ -2.34 % |
18/06 | 18.2419 MTL | ▼ -0.81 % |
19/06 | 19.0246 MTL | ▲ 4.29 % |
20/06 | 18.8876 MTL | ▼ -0.72 % |
21/06 | 18.2996 MTL | ▼ -3.11 % |
22/06 | 18.2757 MTL | ▼ -0.13 % |
23/06 | 19.1938 MTL | ▲ 5.02 % |
24/06 | 19.1896 MTL | ▼ -0.02 % |
25/06 | 18.9393 MTL | ▼ -1.3 % |
26/06 | 19.0737 MTL | ▲ 0.71 % |
27/06 | 19.0914 MTL | ▲ 0.09 % |
28/06 | 19.0755 MTL | ▼ -0.08 % |
29/06 | 19.2279 MTL | ▲ 0.8 % |
30/06 | 19.0482 MTL | ▼ -0.93 % |
01/07 | 19.6854 MTL | ▲ 3.35 % |
02/07 | 21.374 MTL | ▲ 8.58 % |
03/07 | 21.4713 MTL | ▲ 0.46 % |
04/07 | 22.2437 MTL | ▲ 3.6 % |
05/07 | 23.3136 MTL | ▲ 4.81 % |
06/07 | 23.2557 MTL | ▼ -0.25 % |
07/07 | 23.3011 MTL | ▲ 0.2 % |
08/07 | 25.3569 MTL | ▲ 8.82 % |
09/07 | 26.7135 MTL | ▲ 5.35 % |
10/07 | 26.8022 MTL | ▲ 0.33 % |
11/07 | 26.3686 MTL | ▼ -1.62 % |
* — Giá ước tính của 10 Dinar Bahrain trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 Dinar Bahrain trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 Dinar Bahrain trong Metal trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 18.6645 MTL | ▼ -5.19 % |
24/06 — 30/06 | 18.7863 MTL | ▲ 0.65 % |
01/07 — 07/07 | 19.5444 MTL | ▲ 4.04 % |
08/07 — 14/07 | 25.9403 MTL | ▲ 32.72 % |
15/07 — 21/07 | 24.2394 MTL | ▼ -6.56 % |
22/07 — 28/07 | 25.2808 MTL | ▲ 4.3 % |
29/07 — 04/08 | 24.8091 MTL | ▼ -1.87 % |
05/08 — 11/08 | 24.257 MTL | ▼ -2.23 % |
12/08 — 18/08 | 21.8572 MTL | ▼ -9.89 % |
19/08 — 25/08 | 21.6875 MTL | ▼ -0.78 % |
26/08 — 01/09 | 26.3682 MTL | ▲ 21.58 % |
02/09 — 08/09 | 29.5727 MTL | ▲ 12.15 % |
Giá ước tính của 10 Dinar Bahrain trong Metal cho năm sau*
07/2024 | 18.4641 MTL | ▼ -6.21 % |
08/2024 | 88.8238 MTL | ▲ 381.06 % |
09/2024 | 73.1048 MTL | ▼ -17.7 % |
10/2024 | 60.2307 MTL | ▼ -17.61 % |
11/2024 | 58.3249 MTL | ▼ -3.16 % |
12/2024 | 58.2628 MTL | ▼ -0.11 % |
01/2025 | 67.5348 MTL | ▲ 15.91 % |
02/2025 | 45.1961 MTL | ▼ -33.08 % |
03/2025 | 40.6304 MTL | ▼ -10.1 % |
04/2025 | 61.0471 MTL | ▲ 50.25 % |
05/2025 | 58.1715 MTL | ▼ -4.71 % |
06/2025 | 68.3985 MTL | ▲ 17.58 % |
Phổ biến số lượng trao đổi BHD/MTL
FAQ
Giá bao nhiêu 10 BHD trong MTL hôm nay, 06 10, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 Dinar Bahrain đến Metal Là - 19.6867 MTL
Nó có giá bao nhiêu 10 BHD trong MTL Ngày mai 2024.06.12?
Ngày mai 10 Dinar Bahrain đến Metal sẽ có giá - 20 mtl
Nó có giá bao nhiêu 10 BHD trong MTL trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 Dinar Bahrain đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 BHD trong MTL trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 Dinar Bahrain đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 BHD trong MTL trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 Dinar Bahrain đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.