Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/VET
Lịch sử thay đổi trong KMF/VET tỷ giá
KMF/VET tỷ giá
05 11, 2024
1 KMF = 0.06245426 VET
▼ -0.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMF/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 39.43% (0.04479221 VET — 0.06245426 VET)
Thay đổi trong KMF/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -12.31% (0.07122304 VET — 0.06245426 VET)
Thay đổi trong KMF/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -45.69% (0.11499983 VET — 0.06245426 VET)
Thay đổi trong KMF/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -89.09% (0.57235597 VET — 0.06245426 VET)
franc Comoros/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
franc Comoros/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 0.06351871 VET | ▲ 1.7 % |
13/05 | 0.07014237 VET | ▲ 10.43 % |
14/05 | 0.07159469 VET | ▲ 2.07 % |
15/05 | 0.06597606 VET | ▼ -7.85 % |
16/05 | 0.07166528 VET | ▲ 8.62 % |
17/05 | 0.07409386 VET | ▲ 3.39 % |
18/05 | 0.07472641 VET | ▲ 0.85 % |
19/05 | 0.0722812 VET | ▼ -3.27 % |
20/05 | 0.06934696 VET | ▼ -4.06 % |
21/05 | 0.06872162 VET | ▼ -0.9 % |
22/05 | 0.06810231 VET | ▼ -0.9 % |
23/05 | 0.06801714 VET | ▼ -0.13 % |
24/05 | 0.0694921 VET | ▲ 2.17 % |
25/05 | 0.0729049 VET | ▲ 4.91 % |
26/05 | 0.07359871 VET | ▲ 0.95 % |
27/05 | 0.07454 VET | ▲ 1.28 % |
28/05 | 0.07358417 VET | ▼ -1.28 % |
29/05 | 0.07459113 VET | ▲ 1.37 % |
30/05 | 0.07850099 VET | ▲ 5.24 % |
31/05 | 0.08260824 VET | ▲ 5.23 % |
01/06 | 0.08297729 VET | ▲ 0.45 % |
02/06 | 0.08141366 VET | ▼ -1.88 % |
03/06 | 0.07978054 VET | ▼ -2.01 % |
04/06 | 0.08006658 VET | ▲ 0.36 % |
05/06 | 0.08009785 VET | ▲ 0.04 % |
06/06 | 0.08274314 VET | ▲ 3.3 % |
07/06 | 0.08404585 VET | ▲ 1.57 % |
08/06 | 0.08438263 VET | ▲ 0.4 % |
09/06 | 0.08426476 VET | ▼ -0.14 % |
10/06 | 0.08602447 VET | ▲ 2.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Comoros/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.05697453 VET | ▼ -8.77 % |
20/05 — 26/05 | 0.0551469 VET | ▼ -3.21 % |
27/05 — 02/06 | 0.05757306 VET | ▲ 4.4 % |
03/06 — 09/06 | 0.06926831 VET | ▲ 20.31 % |
10/06 — 16/06 | 0.06575705 VET | ▼ -5.07 % |
17/06 — 23/06 | 0.06299153 VET | ▼ -4.21 % |
24/06 — 30/06 | 0.06508416 VET | ▲ 3.32 % |
01/07 — 07/07 | 0.066049 VET | ▲ 1.48 % |
08/07 — 14/07 | 0.06754635 VET | ▲ 2.27 % |
15/07 — 21/07 | 0.0747645 VET | ▲ 10.69 % |
22/07 — 28/07 | 0.08110329 VET | ▲ 8.48 % |
29/07 — 04/08 | 0.08837864 VET | ▲ 8.97 % |
franc Comoros/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.06032385 VET | ▼ -3.41 % |
07/2024 | 0.06849049 VET | ▲ 13.54 % |
08/2024 | 0.08197154 VET | ▲ 19.68 % |
09/2024 | 0.06985037 VET | ▼ -14.79 % |
10/2024 | 0.06143004 VET | ▼ -12.05 % |
11/2024 | 0.05453659 VET | ▼ -11.22 % |
12/2024 | 0.02988159 VET | ▼ -45.21 % |
01/2025 | 0.03899024 VET | ▲ 30.48 % |
02/2025 | 0.0226016 VET | ▼ -42.03 % |
03/2025 | 0.02434523 VET | ▲ 7.71 % |
04/2025 | 0.03343104 VET | ▲ 37.32 % |
05/2025 | 0.03439917 VET | ▲ 2.9 % |
franc Comoros/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.050602 VET |
Tối đa | 0.06191427 VET |
Bình quân gia quyền | 0.05613814 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.04474895 VET |
Tối đa | 0.06927374 VET |
Bình quân gia quyền | 0.05212092 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04474895 VET |
Tối đa | 0.14886506 VET |
Bình quân gia quyền | 0.09511318 VET |
Chia sẻ một liên kết đến KMF/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: