1,000 franc Burundi đến Digital Gold

Giá cả 1,000 franc Burundi đến Digital Gold dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 06, 2024, Là 9.40355 GOLD.

Bao nhiêu 1,000 BIF trong GOLD?

06 06, 2024
1,000 BIF = 9.40355 GOLD
▲ 37.67 %
1,000 GOLD = 106,343 BIF
1 BIF = 0.00940355 GOLD

Lịch sử thay đổi giá 1,000 BIF trong GOLD

Thống kê chi phí 1,000 franc Burundi trong Digital Gold

Trong 30 ngày
Tối thiểu 8.18022 GOLD
Tối đa 10.9435 GOLD
Bình quân gia quyền 9.471614 GOLD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 7.40694 GOLD
Tối đa 14.2911 GOLD
Bình quân gia quyền 9.992008 GOLD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.83894 GOLD
Tối đa 49.7659 GOLD
Bình quân gia quyền 15.9147 GOLD

Thay đổi chi phí 1,000 BIF đến GOLD trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) giá bán 1,000 franc Burundi chống lại Digital Gold thay đổi bởi -9.18% (10.3542 GOLD — 9.40355 GOLD)

Thay đổi chi phí 1,000 BIF đến GOLD trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) giá của 1,000 franc Burundi chống lại Digital Gold thay đổi bởi 27.15% (7.39546 GOLD — 9.40355 GOLD)

Thay đổi chi phí 1,000 BIF đến GOLD trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 03, 2023 — 06 06, 2024) giá của 1,000 franc Burundi chống lại Digital Gold thay đổi bởi -99.67% (2,820 GOLD — 9.40355 GOLD)

Thay đổi chi phí 1,000 BIF đến GOLD trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 06, 2024) giá của 1,000 franc Burundi chống lại Digital Gold thay đổi bởi 94408.04% (0.00995 GOLD — 9.40355 GOLD)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 BIF trong GOLD

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Burundi (BIF) trong Digital Gold (GOLD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Burundi (BIF) trong Digital Gold (GOLD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 franc Burundi trong Digital Gold

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 franc Burundi trong Digital Gold trong 30 ngày tới*

07/06 9.667673 GOLD ▲ 2.81 %
08/06 9.982638 GOLD ▲ 3.26 %
09/06 9.958766 GOLD ▼ -0.24 %
10/06 10.0719 GOLD ▲ 1.14 %
11/06 10.0799 GOLD ▲ 0.08 %
12/06 9.957965 GOLD ▼ -1.21 %
13/06 9.927682 GOLD ▼ -0.3 %
14/06 10.0426 GOLD ▲ 1.16 %
15/06 9.966953 GOLD ▼ -0.75 %
16/06 9.885174 GOLD ▼ -0.82 %
17/06 9.72569 GOLD ▼ -1.61 %
18/06 9.437784 GOLD ▼ -2.96 %
19/06 9.051361 GOLD ▼ -4.09 %
20/06 8.921737 GOLD ▼ -1.43 %
21/06 8.436683 GOLD ▼ -5.44 %
22/06 7.692809 GOLD ▼ -8.82 %
23/06 7.543808 GOLD ▼ -1.94 %
24/06 7.550699 GOLD ▲ 0.09 %
25/06 7.552875 GOLD ▲ 0.03 %
26/06 7.54601 GOLD ▼ -0.09 %
27/06 7.541222 GOLD ▼ -0.06 %
28/06 7.531142 GOLD ▼ -0.13 %
29/06 7.513649 GOLD ▼ -0.23 %
30/06 8.096447 GOLD ▲ 7.76 %
01/07 8.443869 GOLD ▲ 4.29 %
02/07 8.362326 GOLD ▼ -0.97 %
03/07 8.939067 GOLD ▲ 6.9 %
04/07 9.048166 GOLD ▲ 1.22 %
05/07 7.346241 GOLD ▼ -18.81 %
06/07 5.941478 GOLD ▼ -19.12 %

* — Giá ước tính của 1,000 franc Burundi trong Digital Gold được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 franc Burundi trong Digital Gold trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 franc Burundi trong Digital Gold trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 8.824125 GOLD ▼ -6.16 %
17/06 — 23/06 9.221887 GOLD ▲ 4.51 %
24/06 — 30/06 5.674314 GOLD ▼ -38.47 %
01/07 — 07/07 9.219654 GOLD ▲ 62.48 %
08/07 — 14/07 10.5524 GOLD ▲ 14.46 %
15/07 — 21/07 11.9542 GOLD ▲ 13.28 %
22/07 — 28/07 9.066666 GOLD ▼ -24.15 %
29/07 — 04/08 9.73996 GOLD ▲ 7.43 %
05/08 — 11/08 8.968698 GOLD ▼ -7.92 %
12/08 — 18/08 7.00529 GOLD ▼ -21.89 %
19/08 — 25/08 7.962053 GOLD ▲ 13.66 %
26/08 — 01/09 5.865166 GOLD ▼ -26.34 %

Giá ước tính của 1,000 franc Burundi trong Digital Gold cho năm sau*

07/2024 7.906565 GOLD ▼ -15.92 %
08/2024 7.869457 GOLD ▼ -0.47 %
09/2024 8.263431 GOLD ▲ 5.01 %
10/2024 -2.18275826 GOLD ▼ -126.41 %
11/2024 -6.63052505 GOLD ▲ 203.77 %
12/2024 -2.93350629 GOLD ▼ -55.76 %
01/2025 -4.8678495 GOLD ▲ 65.94 %
02/2025 -7.96780249 GOLD ▲ 63.68 %
03/2025 -4.92102603 GOLD ▼ -38.24 %
04/2025 -8.02829968 GOLD ▲ 63.14 %
05/2025 -3.94309028 GOLD ▼ -50.89 %
06/2025 -2.94214103 GOLD ▼ -25.38 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 BIF trong GOLD hôm nay, 06 06, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 franc Burundi đến Digital Gold Là - 9.40355 GOLD

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BIF trong GOLD Ngày mai 2024.06.07?

Ngày mai 1,000 franc Burundi đến Digital Gold sẽ có giá - 10 gold

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BIF trong GOLD trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Burundi đến Digital Gold cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BIF trong GOLD trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Burundi đến Digital Gold cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BIF trong GOLD trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Burundi đến Digital Gold cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu