500 franc Burundi đến Quantum Resistant Ledger

Giá cả 500 franc Burundi đến Quantum Resistant Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 19, 2024, Là 0.676685 QRL.

Bao nhiêu 500 BIF trong QRL?

05 19, 2024
500 BIF = 0.676685 QRL
▲ 17.69 %
500 QRL = 369,448 BIF
1 BIF = 0.00135337 QRL

Lịch sử thay đổi giá 500 BIF trong QRL

Thống kê chi phí 500 franc Burundi trong Quantum Resistant Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.473185 QRL
Tối đa 0.62846 QRL
Bình quân gia quyền 0.55456033 QRL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.45606 QRL
Tối đa 0.84137 QRL
Bình quân gia quyền 0.56666842 QRL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.45606 QRL
Tối đa 2.97941 QRL
Bình quân gia quyền 1.151521 QRL

Thay đổi chi phí 500 BIF đến QRL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) giá bán 500 franc Burundi chống lại Quantum Resistant Ledger thay đổi bởi 30.32% (0.519235 QRL — 0.676685 QRL)

Thay đổi chi phí 500 BIF đến QRL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) giá của 500 franc Burundi chống lại Quantum Resistant Ledger thay đổi bởi -24.14% (0.891975 QRL — 0.676685 QRL)

Thay đổi chi phí 500 BIF đến QRL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) giá của 500 franc Burundi chống lại Quantum Resistant Ledger thay đổi bởi -52.63% (1.42848 QRL — 0.676685 QRL)

Thay đổi chi phí 500 BIF đến QRL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 19, 2024) giá của 500 franc Burundi chống lại Quantum Resistant Ledger thay đổi bởi -84.13% (4.264135 QRL — 0.676685 QRL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 BIF trong QRL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 franc Burundi (BIF) trong Quantum Resistant Ledger (QRL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 franc Burundi (BIF) trong Quantum Resistant Ledger (QRL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 500 franc Burundi trong Quantum Resistant Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 500 franc Burundi trong Quantum Resistant Ledger trong 30 ngày tới*

20/05 0.68496116 QRL ▲ 1.22 %
21/05 0.72100962 QRL ▲ 5.26 %
22/05 0.72079153 QRL ▼ -0.03 %
23/05 0.73566787 QRL ▲ 2.06 %
24/05 0.71726871 QRL ▼ -2.5 %
25/05 0.73720895 QRL ▲ 2.78 %
26/05 0.74505104 QRL ▲ 1.06 %
27/05 0.72211023 QRL ▼ -3.08 %
28/05 0.72322221 QRL ▲ 0.15 %
29/05 0.74949985 QRL ▲ 3.63 %
30/05 0.7486768 QRL ▼ -0.11 %
31/05 0.75268482 QRL ▲ 0.54 %
01/06 0.74023788 QRL ▼ -1.65 %
02/06 0.71630093 QRL ▼ -3.23 %
03/06 0.70881275 QRL ▼ -1.05 %
04/06 0.7036228 QRL ▼ -0.73 %
05/06 0.7025194 QRL ▼ -0.16 %
06/06 0.723197 QRL ▲ 2.94 %
07/06 0.74243762 QRL ▲ 2.66 %
08/06 0.7571125 QRL ▲ 1.98 %
09/06 0.76543295 QRL ▲ 1.1 %
10/06 0.75042177 QRL ▼ -1.96 %
11/06 0.67219658 QRL ▼ -10.42 %
12/06 0.59248868 QRL ▼ -11.86 %
13/06 0.6294788 QRL ▲ 6.24 %
14/06 0.73838752 QRL ▲ 17.3 %
15/06 0.75501137 QRL ▲ 2.25 %
16/06 0.72692792 QRL ▼ -3.72 %
17/06 0.74492302 QRL ▲ 2.48 %
18/06 0.8418788 QRL ▲ 13.02 %

* — Giá ước tính của 500 franc Burundi trong Quantum Resistant Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 franc Burundi trong Quantum Resistant Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 500 franc Burundi trong Quantum Resistant Ledger trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.65957133 QRL ▼ -2.53 %
27/05 — 02/06 0.4204705 QRL ▼ -36.25 %
03/06 — 09/06 0.51977765 QRL ▲ 23.62 %
10/06 — 16/06 0.48261195 QRL ▼ -7.15 %
17/06 — 23/06 0.53552092 QRL ▲ 10.96 %
24/06 — 30/06 0.50980966 QRL ▼ -4.8 %
01/07 — 07/07 0.62870507 QRL ▲ 23.32 %
08/07 — 14/07 0.53811936 QRL ▼ -14.41 %
15/07 — 21/07 0.55565512 QRL ▲ 3.26 %
22/07 — 28/07 0.52720186 QRL ▼ -5.12 %
29/07 — 04/08 0.45922262 QRL ▼ -12.89 %
05/08 — 11/08 0.6637701 QRL ▲ 44.54 %

Giá ước tính của 500 franc Burundi trong Quantum Resistant Ledger cho năm sau*

06/2024 0.73252403 QRL ▲ 8.25 %
07/2024 0.55463797 QRL ▼ -24.28 %
08/2024 0.6467445 QRL ▲ 16.61 %
09/2024 0.66482679 QRL ▲ 2.8 %
10/2024 0.76613793 QRL ▲ 15.24 %
11/2024 0.88428655 QRL ▲ 15.42 %
12/2024 0.36892783 QRL ▼ -58.28 %
01/2025 0.58511862 QRL ▲ 58.6 %
02/2025 0.41370453 QRL ▼ -29.3 %
03/2025 0.3174674 QRL ▼ -23.26 %
04/2025 0.32810729 QRL ▲ 3.35 %
05/2025 0.35595778 QRL ▲ 8.49 %

FAQ

Giá bao nhiêu 500 BIF trong QRL hôm nay, 05 19, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 franc Burundi đến Quantum Resistant Ledger Là - 0.676685 QRL

Nó có giá bao nhiêu 500 BIF trong QRL Ngày mai 2024.05.20?

Ngày mai 500 franc Burundi đến Quantum Resistant Ledger sẽ có giá - 1 qrl

Nó có giá bao nhiêu 500 BIF trong QRL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 franc Burundi đến Quantum Resistant Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 500 BIF trong QRL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 franc Burundi đến Quantum Resistant Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 500 BIF trong QRL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 franc Burundi đến Quantum Resistant Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu