5,000 franc Burundi đến Ren
Giá cả 5,000 franc Burundi đến Ren dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 16, 2024, Là 31.8226 REN.
Bao nhiêu 5,000 BIF trong REN?
06 16, 2024
5,000 BIF = 31.8226 REN
▼ -0.03 %
5,000 REN = 785,605 BIF
1 BIF = 0.00636452 REN
Lịch sử thay đổi giá 5,000 BIF trong REN
Thống kê chi phí 5,000 franc Burundi trong Ren
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.1866 REN |
Tối đa | 31.8226 REN |
Bình quân gia quyền | 26.4784 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.917 REN |
Tối đa | 31.8226 REN |
Bình quân gia quyền | 25.2372 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.0875 REN |
Tối đa | 55.4083 REN |
Bình quân gia quyền | 29.4088 REN |
Thay đổi chi phí 5,000 BIF đến REN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 18, 2024 — 06 16, 2024) giá bán 5,000 franc Burundi chống lại Ren thay đổi bởi 9.44% (29.0781 REN — 31.8226 REN)
Thay đổi chi phí 5,000 BIF đến REN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 19, 2024 — 06 16, 2024) giá của 5,000 franc Burundi chống lại Ren thay đổi bởi 60.76% (19.7953 REN — 31.8226 REN)
Thay đổi chi phí 5,000 BIF đến REN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 18, 2023 — 06 16, 2024) giá của 5,000 franc Burundi chống lại Ren thay đổi bởi -0.63% (32.0248 REN — 31.8226 REN)
Thay đổi chi phí 5,000 BIF đến REN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 16, 2024) giá của 5,000 franc Burundi chống lại Ren thay đổi bởi -33.79% (48.0654 REN — 31.8226 REN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 BIF trong REN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 franc Burundi (BIF) trong Ren (REN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 franc Burundi (BIF) trong Ren (REN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 franc Burundi trong Ren
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 franc Burundi trong Ren trong 30 ngày tới*
17/06 | 31.4396 REN | ▼ -1.2 % |
18/06 | 31.7673 REN | ▲ 1.04 % |
19/06 | 29.7916 REN | ▼ -6.22 % |
20/06 | 27.8676 REN | ▼ -6.46 % |
21/06 | 27.6521 REN | ▼ -0.77 % |
22/06 | 29.9892 REN | ▲ 8.45 % |
23/06 | 28.6315 REN | ▼ -4.53 % |
24/06 | 25.3681 REN | ▼ -11.4 % |
25/06 | 26.6379 REN | ▲ 5.01 % |
26/06 | 26.655 REN | ▲ 0.06 % |
27/06 | 26.2946 REN | ▼ -1.35 % |
28/06 | 25.9685 REN | ▼ -1.24 % |
29/06 | 26.693 REN | ▲ 2.79 % |
30/06 | 27.9227 REN | ▲ 4.61 % |
01/07 | 28.2826 REN | ▲ 1.29 % |
02/07 | 27.647 REN | ▼ -2.25 % |
03/07 | 27.0293 REN | ▼ -2.23 % |
04/07 | 27.2037 REN | ▲ 0.64 % |
05/07 | 25.0544 REN | ▼ -7.9 % |
06/07 | 23.9998 REN | ▼ -4.21 % |
07/07 | 27.3179 REN | ▲ 13.83 % |
08/07 | 29.0999 REN | ▲ 6.52 % |
09/07 | 30.3055 REN | ▲ 4.14 % |
10/07 | 30.7511 REN | ▲ 1.47 % |
11/07 | 32.5065 REN | ▲ 5.71 % |
12/07 | 32.6863 REN | ▲ 0.55 % |
13/07 | 33.1455 REN | ▲ 1.4 % |
14/07 | 35.0693 REN | ▲ 5.8 % |
15/07 | 35.8046 REN | ▲ 2.1 % |
16/07 | 35.8877 REN | ▲ 0.23 % |
* — Giá ước tính của 5,000 franc Burundi trong Ren được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 franc Burundi trong Ren trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 franc Burundi trong Ren trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 31.0087 REN | ▼ -2.56 % |
24/06 — 30/06 | 31.9437 REN | ▲ 3.02 % |
01/07 — 07/07 | 58.1662 REN | ▲ 82.09 % |
08/07 — 14/07 | 54.8198 REN | ▼ -5.75 % |
15/07 — 21/07 | 58.4561 REN | ▲ 6.63 % |
22/07 — 28/07 | 56.2394 REN | ▼ -3.79 % |
29/07 — 04/08 | 62.7504 REN | ▲ 11.58 % |
05/08 — 11/08 | 54.8727 REN | ▼ -12.55 % |
12/08 — 18/08 | 49.5337 REN | ▼ -9.73 % |
19/08 — 25/08 | 49.6812 REN | ▲ 0.3 % |
26/08 — 01/09 | 57.3786 REN | ▲ 15.49 % |
02/09 — 08/09 | 64.3558 REN | ▲ 12.16 % |
Giá ước tính của 5,000 franc Burundi trong Ren cho năm sau*
07/2024 | 31.8853 REN | ▲ 0.2 % |
08/2024 | 39.627 REN | ▲ 24.28 % |
09/2024 | 37.2979 REN | ▼ -5.88 % |
10/2024 | 37.245 REN | ▼ -0.14 % |
11/2024 | 27.9016 REN | ▼ -25.09 % |
12/2024 | 23.4805 REN | ▼ -15.85 % |
01/2025 | 33.7235 REN | ▲ 43.62 % |
02/2025 | 18.2326 REN | ▼ -45.93 % |
03/2025 | 15.2333 REN | ▼ -16.45 % |
04/2025 | 24.5187 REN | ▲ 60.95 % |
05/2025 | 21.6052 REN | ▼ -11.88 % |
06/2025 | 26.6589 REN | ▲ 23.39 % |
Phổ biến số lượng trao đổi BIF/REN
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 BIF trong REN hôm nay, 06 16, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 franc Burundi đến Ren Là - 31.8226 REN
Nó có giá bao nhiêu 5,000 BIF trong REN Ngày mai 2024.06.17?
Ngày mai 5,000 franc Burundi đến Ren sẽ có giá - 31 ren
Nó có giá bao nhiêu 5,000 BIF trong REN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 franc Burundi đến Ren cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 BIF trong REN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 franc Burundi đến Ren cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 BIF trong REN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 franc Burundi đến Ren cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.