Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/REN

Lịch sử thay đổi trong BIF/REN tỷ giá

BIF/REN tỷ giá

06 06, 2024
1 BIF = 0.00429444 REN
▼ -2.52 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BIF/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -26.52% (0.00584418 REN — 0.00429444 REN)

Thay đổi trong BIF/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 14.91% (0.00373738 REN — 0.00429444 REN)

Thay đổi trong BIF/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -1.35% (0.00435301 REN — 0.00429444 REN)

Thay đổi trong BIF/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -55.33% (0.00961307 REN — 0.00429444 REN)

franc Burundi/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

franc Burundi/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/06 0.00442268 REN ▲ 2.99 %
08/06 0.0043915 REN ▼ -0.7 %
09/06 0.00439486 REN ▲ 0.08 %
10/06 0.00457849 REN ▲ 4.18 %
11/06 0.00479372 REN ▲ 4.7 %
12/06 0.00489737 REN ▲ 2.16 %
13/06 0.00489097 REN ▼ -0.13 %
14/06 0.00471467 REN ▼ -3.6 %
15/06 0.00456781 REN ▼ -3.11 %
16/06 0.0045281 REN ▼ -0.87 %
17/06 0.00448609 REN ▼ -0.93 %
18/06 0.00455143 REN ▲ 1.46 %
19/06 0.00426422 REN ▼ -6.31 %
20/06 0.0040172 REN ▼ -5.79 %
21/06 0.00398667 REN ▼ -0.76 %
22/06 0.00430802 REN ▲ 8.06 %
23/06 0.00412045 REN ▼ -4.35 %
24/06 0.00369701 REN ▼ -10.28 %
25/06 0.00388154 REN ▲ 4.99 %
26/06 0.00388507 REN ▲ 0.09 %
27/06 0.00384333 REN ▼ -1.07 %
28/06 0.00378514 REN ▼ -1.51 %
29/06 0.00385531 REN ▲ 1.85 %
30/06 0.00406897 REN ▲ 5.54 %
01/07 0.00411272 REN ▲ 1.08 %
02/07 0.00400623 REN ▼ -2.59 %
03/07 0.00391434 REN ▼ -2.29 %
04/07 0.00393531 REN ▲ 0.54 %
05/07 0.00361942 REN ▼ -8.03 %
06/07 0.00330282 REN ▼ -8.75 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Burundi/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.00402664 REN ▼ -6.24 %
17/06 — 23/06 0.0038751 REN ▼ -3.76 %
24/06 — 30/06 0.00398946 REN ▲ 2.95 %
01/07 — 07/07 0.0067564 REN ▲ 69.36 %
08/07 — 14/07 0.00642185 REN ▼ -4.95 %
15/07 — 21/07 0.00691656 REN ▲ 7.7 %
22/07 — 28/07 0.00665436 REN ▼ -3.79 %
29/07 — 04/08 0.00783197 REN ▲ 17.7 %
05/08 — 11/08 0.00697694 REN ▼ -10.92 %
12/08 — 18/08 0.00572459 REN ▼ -17.95 %
19/08 — 25/08 0.00573931 REN ▲ 0.26 %
26/08 — 01/09 0.00504151 REN ▼ -12.16 %

franc Burundi/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.00430023 REN ▲ 0.13 %
08/2024 0.00562199 REN ▲ 30.74 %
09/2024 0.00539926 REN ▼ -3.96 %
10/2024 0.00538943 REN ▼ -0.18 %
11/2024 0.00435676 REN ▼ -19.16 %
12/2024 0.00332116 REN ▼ -23.77 %
01/2025 0.00459885 REN ▲ 38.47 %
02/2025 0.00337182 REN ▼ -26.68 %
03/2025 0.0025828 REN ▼ -23.4 %
04/2025 0.0053461 REN ▲ 106.99 %
05/2025 0.00415222 REN ▼ -22.33 %
06/2025 0.00343114 REN ▼ -17.37 %

franc Burundi/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00436871 REN
Tối đa 0.00633366 REN
Bình quân gia quyền 0.00537866 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0032175 REN
Tối đa 0.00633366 REN
Bình quân gia quyền 0.00479991 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0032175 REN
Tối đa 0.01108166 REN
Bình quân gia quyền 0.00588475 REN

Chia sẻ một liên kết đến BIF/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu