5,000 pula Botswana đến rupiah Indonesia

Giá cả 5,000 pula Botswana đến rupiah Indonesia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 01, 2024, Là 5,933,226 IDR.

Bao nhiêu 5,000 BWP trong IDR?

06 01, 2024
5,000 BWP = 5,933,226 IDR
▲ 0.03 %
5,000 IDR = 4.21 BWP
1 BWP = 1,187 IDR

Lịch sử thay đổi giá 5,000 BWP trong IDR

Thống kê chi phí 5,000 pula Botswana trong rupiah Indonesia

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5,870,664 IDR
Tối đa 5,958,365 IDR
Bình quân gia quyền 5,911,180 IDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5,689,874 IDR
Tối đa 5,958,365 IDR
Bình quân gia quyền 5,839,465 IDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5,408,233 IDR
Tối đa 5,958,365 IDR
Bình quân gia quyền 5,730,684 IDR

Thay đổi chi phí 5,000 BWP đến IDR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 03, 2024 — 06 01, 2024) giá bán 5,000 pula Botswana chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 0.77% (5,888,172 IDR — 5,933,226 IDR)

Thay đổi chi phí 5,000 BWP đến IDR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 04, 2024 — 06 01, 2024) giá của 5,000 pula Botswana chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 3.67% (5,723,322 IDR — 5,933,226 IDR)

Thay đổi chi phí 5,000 BWP đến IDR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 03, 2023 — 06 01, 2024) giá của 5,000 pula Botswana chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 8.8% (5,453,418 IDR — 5,933,226 IDR)

Thay đổi chi phí 5,000 BWP đến IDR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 01, 2024) giá của 5,000 pula Botswana chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 8852.41% (66,275 IDR — 5,933,226 IDR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 BWP trong IDR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 pula Botswana (BWP) trong rupiah Indonesia (IDR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 pula Botswana (BWP) trong rupiah Indonesia (IDR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5,000 pula Botswana trong rupiah Indonesia

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5,000 pula Botswana trong rupiah Indonesia trong 30 ngày tới*

02/06 6,040,324 IDR ▲ 1.81 %
03/06 6,042,423 IDR ▲ 0.03 %
04/06 6,039,220 IDR ▼ -0.05 %
05/06 6,071,672 IDR ▲ 0.54 %
06/06 6,084,725 IDR ▲ 0.21 %
07/06 6,064,646 IDR ▼ -0.33 %
08/06 6,038,832 IDR ▼ -0.43 %
09/06 6,078,733 IDR ▲ 0.66 %
10/06 6,090,236 IDR ▲ 0.19 %
11/06 6,087,160 IDR ▼ -0.05 %
12/06 6,100,019 IDR ▲ 0.21 %
13/06 6,108,213 IDR ▲ 0.13 %
14/06 6,064,771 IDR ▼ -0.71 %
15/06 6,073,212 IDR ▲ 0.14 %
16/06 6,073,199 IDR ▼ -0 %
17/06 6,083,582 IDR ▲ 0.17 %
18/06 6,104,582 IDR ▲ 0.35 %
19/06 6,104,842 IDR ▲ 0 %
20/06 6,109,357 IDR ▲ 0.07 %
21/06 6,112,685 IDR ▲ 0.05 %
22/06 6,106,958 IDR ▼ -0.09 %
23/06 6,086,681 IDR ▼ -0.33 %
24/06 6,087,463 IDR ▲ 0.01 %
25/06 6,088,368 IDR ▲ 0.01 %
26/06 6,095,445 IDR ▲ 0.12 %
27/06 6,107,779 IDR ▲ 0.2 %
28/06 6,153,871 IDR ▲ 0.75 %
29/06 6,140,414 IDR ▼ -0.22 %
30/06 6,131,704 IDR ▼ -0.14 %
01/07 6,127,314 IDR ▼ -0.07 %

* — Giá ước tính của 5,000 pula Botswana trong rupiah Indonesia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 pula Botswana trong rupiah Indonesia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5,000 pula Botswana trong rupiah Indonesia trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 5,943,397 IDR ▲ 0.17 %
10/06 — 16/06 5,932,600 IDR ▼ -0.18 %
17/06 — 23/06 5,998,022 IDR ▲ 1.1 %
24/06 — 30/06 6,036,069 IDR ▲ 0.63 %
01/07 — 07/07 6,030,089 IDR ▼ -0.1 %
08/07 — 14/07 6,037,198 IDR ▲ 0.12 %
15/07 — 21/07 6,095,488 IDR ▲ 0.97 %
22/07 — 28/07 6,080,747 IDR ▼ -0.24 %
29/07 — 04/08 6,100,410 IDR ▲ 0.32 %
05/08 — 11/08 6,100,718 IDR ▲ 0.01 %
12/08 — 18/08 6,096,175 IDR ▼ -0.07 %
19/08 — 25/08 6,108,040 IDR ▲ 0.19 %

Giá ước tính của 5,000 pula Botswana trong rupiah Indonesia cho năm sau*

07/2024 5,901,566 IDR ▼ -0.53 %
07/2024 6,142,729 IDR ▲ 4.09 %
08/2024 6,007,194 IDR ▼ -2.21 %
09/2024 6,045,297 IDR ▲ 0.63 %
10/2024 6,296,221 IDR ▲ 4.15 %
11/2024 6,082,061 IDR ▼ -3.4 %
12/2024 6,104,734 IDR ▲ 0.37 %
01/2025 6,160,235 IDR ▲ 0.91 %
02/2025 6,090,467 IDR ▼ -1.13 %
03/2025 6,196,204 IDR ▲ 1.74 %
04/2025 6,116,117 IDR ▼ -1.29 %
05/2025 6,413,158 IDR ▲ 4.86 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5,000 BWP trong IDR hôm nay, 06 01, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 pula Botswana đến rupiah Indonesia Là - 5,933,226 IDR

Nó có giá bao nhiêu 5,000 BWP trong IDR Ngày mai 2024.06.02?

Ngày mai 5,000 pula Botswana đến rupiah Indonesia sẽ có giá - 6,040,324 idr

Nó có giá bao nhiêu 5,000 BWP trong IDR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 pula Botswana đến rupiah Indonesia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 BWP trong IDR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 pula Botswana đến rupiah Indonesia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 BWP trong IDR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 pula Botswana đến rupiah Indonesia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu