Tỷ giá hối đoái rupee Nepal chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NPR/WABI

Lịch sử thay đổi trong NPR/WABI tỷ giá

NPR/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 NPR = 6.339883 WABI
▼ -0 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Nepal/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Nepal chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NPR/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NPR/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Nepal/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NPR/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 16.83% (5.426492 WABI — 6.339883 WABI)

Thay đổi trong NPR/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10411.55% (0.06031351 WABI — 6.339883 WABI)

Thay đổi trong NPR/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3010.6% (0.2038155 WABI — 6.339883 WABI)

Thay đổi trong NPR/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 5602.6% (0.11117521 WABI — 6.339883 WABI)

rupee Nepal/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Nepal/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 7.827375 WABI ▲ 23.46 %
22/05 6.546655 WABI ▼ -16.36 %
23/05 4.264424 WABI ▼ -34.86 %
24/05 6.109615 WABI ▲ 43.27 %
25/05 9.21357 WABI ▲ 50.8 %
26/05 9.588822 WABI ▲ 4.07 %
27/05 4.047768 WABI ▼ -57.79 %
28/05 6.97005 WABI ▲ 72.19 %
29/05 6.583469 WABI ▼ -5.55 %
30/05 4.334748 WABI ▼ -34.16 %
31/05 3.447946 WABI ▼ -20.46 %
01/06 2.402497 WABI ▼ -30.32 %
02/06 3.465972 WABI ▲ 44.27 %
03/06 6.946378 WABI ▲ 100.42 %
04/06 4.4978 WABI ▼ -35.25 %
05/06 2.686853 WABI ▼ -40.26 %
06/06 2.800293 WABI ▲ 4.22 %
07/06 5.008048 WABI ▲ 78.84 %
08/06 5.171928 WABI ▲ 3.27 %
09/06 3.991784 WABI ▼ -22.82 %
10/06 3.943315 WABI ▼ -1.21 %
11/06 5.030898 WABI ▲ 27.58 %
12/06 5.462995 WABI ▲ 8.59 %
13/06 5.502171 WABI ▲ 0.72 %
14/06 5.820862 WABI ▲ 5.79 %
15/06 5.797299 WABI ▼ -0.4 %
16/06 5.808831 WABI ▲ 0.2 %
17/06 5.82986 WABI ▲ 0.36 %
18/06 5.770088 WABI ▼ -1.03 %
19/06 5.651159 WABI ▼ -2.06 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Nepal/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Nepal/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 6.326635 WABI ▼ -0.21 %
03/06 — 09/06 7.036705 WABI ▲ 11.22 %
10/06 — 16/06 7.761078 WABI ▲ 10.29 %
17/06 — 23/06 33.3041 WABI ▲ 329.12 %
24/06 — 30/06 109.31 WABI ▲ 228.21 %
01/07 — 07/07 151.86 WABI ▲ 38.93 %
08/07 — 14/07 308.62 WABI ▲ 103.22 %
15/07 — 21/07 696.57 WABI ▲ 125.71 %
22/07 — 28/07 402.25 WABI ▼ -42.25 %
29/07 — 04/08 578.14 WABI ▲ 43.73 %
05/08 — 11/08 952.31 WABI ▲ 64.72 %
12/08 — 18/08 924.61 WABI ▼ -2.91 %

rupee Nepal/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6.067346 WABI ▼ -4.3 %
07/2024 4.354079 WABI ▼ -28.24 %
08/2024 2.976701 WABI ▼ -31.63 %
09/2024 1.111214 WABI ▼ -62.67 %
10/2024 1.370541 WABI ▲ 23.34 %
11/2024 1.250996 WABI ▼ -8.72 %
12/2024 1.501914 WABI ▲ 20.06 %
01/2025 1.242358 WABI ▼ -17.28 %
02/2025 1.021679 WABI ▼ -17.76 %
03/2025 30.8702 WABI ▲ 2921.52 %
04/2025 98.8832 WABI ▲ 220.32 %
05/2025 134.55 WABI ▲ 36.06 %

rupee Nepal/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.567091 WABI
Tối đa 6.368938 WABI
Bình quân gia quyền 4.674399 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.04636974 WABI
Tối đa 6.368938 WABI
Bình quân gia quyền 1.887697 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.04089441 WABI
Tối đa 6.368938 WABI
Bình quân gia quyền 0.55213758 WABI

Chia sẻ một liên kết đến NPR/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu