5,000 franc Thụy Sĩ đến lari Gruzia
Giá cả 5,000 franc Thụy Sĩ đến lari Gruzia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 19,417 GEL.
Bao nhiêu 5,000 CHF trong GEL?
05 18, 2024
5,000 CHF = 19,417 GEL
▲ 0.76 %
5,000 GEL = 1,288 CHF
1 CHF = 3.88 GEL
Lịch sử thay đổi giá 5,000 CHF trong GEL
Thống kê chi phí 5,000 franc Thụy Sĩ trong lari Gruzia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14,673 GEL |
Tối đa | 15,160 GEL |
Bình quân gia quyền | 17,126 GEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14,659 GEL |
Tối đa | 15,160 GEL |
Bình quân gia quyền | 12,880 GEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 510.51 GEL |
Tối đa | 15,568 GEL |
Bình quân gia quyền | 17,506 GEL |
Thay đổi chi phí 5,000 CHF đến GEL trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 5,000 franc Thụy Sĩ chống lại lari Gruzia thay đổi bởi 18.55% (16,379 GEL — 19,417 GEL)
Thay đổi chi phí 5,000 CHF đến GEL trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 5,000 franc Thụy Sĩ chống lại lari Gruzia thay đổi bởi 215% (6,164 GEL — 19,417 GEL)
Thay đổi chi phí 5,000 CHF đến GEL trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 5,000 franc Thụy Sĩ chống lại lari Gruzia thay đổi bởi -7.65% (21,026 GEL — 19,417 GEL)
Thay đổi chi phí 5,000 CHF đến GEL trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 18, 2024) giá của 5,000 franc Thụy Sĩ chống lại lari Gruzia thay đổi bởi 17.82% (16,480 GEL — 19,417 GEL)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 CHF trong GEL
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 franc Thụy Sĩ (CHF) trong lari Gruzia (GEL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 franc Thụy Sĩ (CHF) trong lari Gruzia (GEL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 franc Thụy Sĩ trong lari Gruzia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 franc Thụy Sĩ trong lari Gruzia trong 30 ngày tới*
19/05 | 19,173 GEL | ▼ -1.26 % |
20/05 | 18,783 GEL | ▼ -2.03 % |
21/05 | 18,368 GEL | ▼ -2.21 % |
22/05 | 18,203 GEL | ▼ -0.9 % |
23/05 | 17,891 GEL | ▼ -1.71 % |
24/05 | 17,250 GEL | ▼ -3.58 % |
25/05 | 17,035 GEL | ▼ -1.25 % |
26/05 | 17,337 GEL | ▲ 1.77 % |
27/05 | 17,665 GEL | ▲ 1.89 % |
28/05 | 17,280 GEL | ▼ -2.18 % |
29/05 | 17,892 GEL | ▲ 3.54 % |
30/05 | 18,520 GEL | ▲ 3.51 % |
31/05 | 18,819 GEL | ▲ 1.62 % |
01/06 | 19,775 GEL | ▲ 5.08 % |
02/06 | 19,978 GEL | ▲ 1.03 % |
03/06 | 20,168 GEL | ▲ 0.95 % |
04/06 | 20,494 GEL | ▲ 1.62 % |
05/06 | 20,835 GEL | ▲ 1.66 % |
06/06 | 21,155 GEL | ▲ 1.54 % |
07/06 | 21,623 GEL | ▲ 2.21 % |
08/06 | 21,821 GEL | ▲ 0.92 % |
09/06 | 22,193 GEL | ▲ 1.7 % |
10/06 | 22,493 GEL | ▲ 1.35 % |
11/06 | 22,465 GEL | ▼ -0.13 % |
12/06 | 22,512 GEL | ▲ 0.21 % |
13/06 | 22,417 GEL | ▼ -0.42 % |
14/06 | 22,096 GEL | ▼ -1.43 % |
15/06 | 21,998 GEL | ▼ -0.44 % |
16/06 | 21,699 GEL | ▼ -1.36 % |
17/06 | 22,751 GEL | ▲ 4.85 % |
* — Giá ước tính của 5,000 franc Thụy Sĩ trong lari Gruzia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 franc Thụy Sĩ trong lari Gruzia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 franc Thụy Sĩ trong lari Gruzia trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 19,750 GEL | ▲ 1.71 % |
27/05 — 02/06 | 21,171 GEL | ▲ 7.2 % |
03/06 — 09/06 | 23,334 GEL | ▲ 10.21 % |
10/06 — 16/06 | 22,632 GEL | ▼ -3.01 % |
17/06 — 23/06 | 24,104 GEL | ▲ 6.5 % |
24/06 — 30/06 | 25,230 GEL | ▲ 4.67 % |
01/07 — 07/07 | 34,586 GEL | ▲ 37.08 % |
08/07 — 14/07 | 34,174 GEL | ▼ -1.19 % |
15/07 — 21/07 | 34,264 GEL | ▲ 0.26 % |
22/07 — 28/07 | 40,583 GEL | ▲ 18.44 % |
29/07 — 04/08 | 42,920 GEL | ▲ 5.76 % |
05/08 — 11/08 | 43,381 GEL | ▲ 1.07 % |
Giá ước tính của 5,000 franc Thụy Sĩ trong lari Gruzia cho năm sau*
06/2024 | 18,795 GEL | ▼ -3.2 % |
07/2024 | 21,684 GEL | ▲ 15.38 % |
08/2024 | 22,697 GEL | ▲ 4.67 % |
09/2024 | 23,085 GEL | ▲ 1.71 % |
10/2024 | 20,819 GEL | ▼ -9.82 % |
11/2024 | 6,058 GEL | ▼ -70.9 % |
12/2024 | 21,189 GEL | ▲ 249.78 % |
01/2025 | 14,719 GEL | ▼ -30.53 % |
02/2025 | 13,081 GEL | ▼ -11.13 % |
03/2025 | 16,041 GEL | ▲ 22.63 % |
04/2025 | 25,066 GEL | ▲ 56.27 % |
05/2025 | 29,145 GEL | ▲ 16.27 % |
Phổ biến số lượng trao đổi CHF/GEL
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 CHF trong GEL hôm nay, 05 18, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 franc Thụy Sĩ đến lari Gruzia Là - 19,417 GEL
Nó có giá bao nhiêu 5,000 CHF trong GEL Ngày mai 2024.05.19?
Ngày mai 5,000 franc Thụy Sĩ đến lari Gruzia sẽ có giá - 19,173 gel
Nó có giá bao nhiêu 5,000 CHF trong GEL trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 franc Thụy Sĩ đến lari Gruzia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 CHF trong GEL trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 franc Thụy Sĩ đến lari Gruzia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 CHF trong GEL trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 franc Thụy Sĩ đến lari Gruzia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.