1,000 Đơn vị tài khoản Chile đến franc Rwanda

Giá cả 1,000 Đơn vị tài khoản Chile đến franc Rwanda dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 19, 2024, Là 39,727,505 RWF.

Bao nhiêu 1,000 CLF trong RWF?

05 19, 2024
1,000 CLF = 39,727,505 RWF
▲ 0 %
1,000 RWF = 0.03 CLF
1 CLF = 39,728 RWF

Lịch sử thay đổi giá 1,000 CLF trong RWF

Thống kê chi phí 1,000 Đơn vị tài khoản Chile trong franc Rwanda

Trong 30 ngày
Tối thiểu 36,855,271 RWF
Tối đa 40,088,611 RWF
Bình quân gia quyền 38,143,515 RWF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 35,852,748 RWF
Tối đa 40,088,611 RWF
Bình quân gia quyền 37,083,144 RWF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 35,667,641 RWF
Tối đa 40,613,725 RWF
Bình quân gia quyền 38,029,253 RWF

Thay đổi chi phí 1,000 CLF đến RWF trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) giá bán 1,000 Đơn vị tài khoản Chile chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 7.79% (36,855,837 RWF — 39,727,505 RWF)

Thay đổi chi phí 1,000 CLF đến RWF trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) giá của 1,000 Đơn vị tài khoản Chile chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 9.03% (36,436,272 RWF — 39,727,505 RWF)

Thay đổi chi phí 1,000 CLF đến RWF trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) giá của 1,000 Đơn vị tài khoản Chile chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 2.19% (38,875,819 RWF — 39,727,505 RWF)

Thay đổi chi phí 1,000 CLF đến RWF trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 19, 2024) giá của 1,000 Đơn vị tài khoản Chile chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 29.14% (30,763,045 RWF — 39,727,505 RWF)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 CLF trong RWF

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Đơn vị tài khoản Chile (CLF) trong franc Rwanda (RWF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Đơn vị tài khoản Chile (CLF) trong franc Rwanda (RWF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Đơn vị tài khoản Chile trong franc Rwanda

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Đơn vị tài khoản Chile trong franc Rwanda trong 30 ngày tới*

20/05 39,480,522 RWF ▼ -0.62 %
21/05 39,256,652 RWF ▼ -0.57 %
22/05 39,659,474 RWF ▲ 1.03 %
23/05 39,872,186 RWF ▲ 0.54 %
24/05 39,692,510 RWF ▼ -0.45 %
25/05 39,879,159 RWF ▲ 0.47 %
26/05 39,914,867 RWF ▲ 0.09 %
27/05 39,862,526 RWF ▼ -0.13 %
28/05 39,862,202 RWF ▼ -0 %
29/05 40,122,359 RWF ▲ 0.65 %
30/05 39,940,258 RWF ▼ -0.45 %
31/05 39,860,336 RWF ▼ -0.2 %
01/06 39,728,072 RWF ▼ -0.33 %
02/06 40,362,470 RWF ▲ 1.6 %
03/06 40,341,819 RWF ▼ -0.05 %
04/06 40,341,845 RWF ▲ 0 %
05/06 40,641,841 RWF ▲ 0.74 %
06/06 40,778,575 RWF ▲ 0.34 %
07/06 40,786,383 RWF ▲ 0.02 %
08/06 40,980,087 RWF ▲ 0.47 %
09/06 41,119,285 RWF ▲ 0.34 %
10/06 41,087,729 RWF ▼ -0.08 %
11/06 41,229,806 RWF ▲ 0.35 %
12/06 41,272,772 RWF ▲ 0.1 %
13/06 41,431,780 RWF ▲ 0.39 %
14/06 41,882,121 RWF ▲ 1.09 %
15/06 42,137,800 RWF ▲ 0.61 %
16/06 42,606,108 RWF ▲ 1.11 %
17/06 42,600,264 RWF ▼ -0.01 %
18/06 42,357,626 RWF ▼ -0.57 %

* — Giá ước tính của 1,000 Đơn vị tài khoản Chile trong franc Rwanda được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Đơn vị tài khoản Chile trong franc Rwanda trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Đơn vị tài khoản Chile trong franc Rwanda trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 39,422,500 RWF ▼ -0.77 %
27/05 — 02/06 30,590,069 RWF ▼ -22.4 %
03/06 — 09/06 43,076,817 RWF ▲ 40.82 %
10/06 — 16/06 41,482,676 RWF ▼ -3.7 %
17/06 — 23/06 41,414,968 RWF ▼ -0.16 %
24/06 — 30/06 42,965,035 RWF ▲ 3.74 %
01/07 — 07/07 41,500,339 RWF ▼ -3.41 %
08/07 — 14/07 42,233,944 RWF ▲ 1.77 %
15/07 — 21/07 42,632,402 RWF ▲ 0.94 %
22/07 — 28/07 42,995,947 RWF ▲ 0.85 %
29/07 — 04/08 43,665,078 RWF ▲ 1.56 %
05/08 — 11/08 45,076,883 RWF ▲ 3.23 %

Giá ước tính của 1,000 Đơn vị tài khoản Chile trong franc Rwanda cho năm sau*

06/2024 39,411,132 RWF ▼ -0.8 %
07/2024 38,458,298 RWF ▼ -2.42 %
08/2024 38,077,682 RWF ▼ -0.99 %
09/2024 37,236,442 RWF ▼ -2.21 %
10/2024 37,654,337 RWF ▲ 1.12 %
11/2024 39,174,009 RWF ▲ 4.04 %
12/2024 38,849,542 RWF ▼ -0.83 %
01/2025 37,393,115 RWF ▼ -3.75 %
02/2025 35,918,423 RWF ▼ -3.94 %
03/2025 35,599,371 RWF ▼ -0.89 %
04/2025 37,393,902 RWF ▲ 5.04 %
05/2025 39,396,012 RWF ▲ 5.35 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 CLF trong RWF hôm nay, 05 19, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Đơn vị tài khoản Chile đến franc Rwanda Là - 39,727,505 RWF

Nó có giá bao nhiêu 1,000 CLF trong RWF Ngày mai 2024.05.20?

Ngày mai 1,000 Đơn vị tài khoản Chile đến franc Rwanda sẽ có giá - 39,480,522 rwf

Nó có giá bao nhiêu 1,000 CLF trong RWF trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Đơn vị tài khoản Chile đến franc Rwanda cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 CLF trong RWF trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Đơn vị tài khoản Chile đến franc Rwanda cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 CLF trong RWF trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Đơn vị tài khoản Chile đến franc Rwanda cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu