1,000 Nhân dân tệ đến ruble Nga
Giá cả 1,000 Nhân dân tệ đến ruble Nga dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 12,582 RUB.
Bao nhiêu 1,000 CNY trong RUB?
05 18, 2024
1,000 CNY = 12,582 RUB
▲ 0 %
1,000 RUB = 79.48 CNY
1 CNY = 12.58 RUB
Lịch sử thay đổi giá 1,000 CNY trong RUB
Thống kê chi phí 1,000 Nhân dân tệ trong ruble Nga
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12,571 RUB |
Tối đa | 12,970 RUB |
Bình quân gia quyền | 12,753 RUB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12,571 RUB |
Tối đa | 13,012 RUB |
Bình quân gia quyền | 12,783 RUB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11,182 RUB |
Tối đa | 14,038 RUB |
Bình quân gia quyền | 12,717 RUB |
Thay đổi chi phí 1,000 CNY đến RUB trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 1,000 Nhân dân tệ chống lại ruble Nga thay đổi bởi -3.24% (13,003 RUB — 12,582 RUB)
Thay đổi chi phí 1,000 CNY đến RUB trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 1,000 Nhân dân tệ chống lại ruble Nga thay đổi bởi -2.09% (12,851 RUB — 12,582 RUB)
Thay đổi chi phí 1,000 CNY đến RUB trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 1,000 Nhân dân tệ chống lại ruble Nga thay đổi bởi 10.21% (11,416 RUB — 12,582 RUB)
Thay đổi chi phí 1,000 CNY đến RUB trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (01 11, 2010 — 05 18, 2024) giá của 1,000 Nhân dân tệ chống lại ruble Nga thay đổi bởi 188.52% (4,361 RUB — 12,582 RUB)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 CNY trong RUB
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Nhân dân tệ (CNY) trong ruble Nga (RUB) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Nhân dân tệ (CNY) trong ruble Nga (RUB) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Nhân dân tệ trong ruble Nga
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Nhân dân tệ trong ruble Nga trong 30 ngày tới*
19/05 | 12,557 RUB | ▼ -0.2 % |
20/05 | 12,540 RUB | ▼ -0.13 % |
21/05 | 12,540 RUB | ▼ -0 % |
22/05 | 12,469 RUB | ▼ -0.56 % |
23/05 | 12,453 RUB | ▼ -0.13 % |
24/05 | 12,463 RUB | ▲ 0.08 % |
25/05 | 12,393 RUB | ▼ -0.56 % |
26/05 | 12,308 RUB | ▼ -0.68 % |
27/05 | 12,309 RUB | ▲ 0 % |
28/05 | 12,309 RUB | ▼ -0 % |
29/05 | 12,368 RUB | ▲ 0.49 % |
30/05 | 12,428 RUB | ▲ 0.48 % |
31/05 | 12,436 RUB | ▲ 0.06 % |
01/06 | 12,443 RUB | ▲ 0.06 % |
02/06 | 12,303 RUB | ▼ -1.12 % |
03/06 | 12,201 RUB | ▼ -0.83 % |
04/06 | 12,201 RUB | ▲ 0 % |
05/06 | 12,209 RUB | ▲ 0.07 % |
06/06 | 12,178 RUB | ▼ -0.26 % |
07/06 | 12,200 RUB | ▲ 0.18 % |
08/06 | 12,232 RUB | ▲ 0.26 % |
09/06 | 12,224 RUB | ▼ -0.06 % |
10/06 | 12,222 RUB | ▼ -0.02 % |
11/06 | 12,222 RUB | ▼ -0 % |
12/06 | 12,207 RUB | ▼ -0.12 % |
13/06 | 12,179 RUB | ▼ -0.23 % |
14/06 | 12,144 RUB | ▼ -0.29 % |
15/06 | 12,120 RUB | ▼ -0.19 % |
16/06 | 12,130 RUB | ▲ 0.08 % |
17/06 | 12,128 RUB | ▼ -0.01 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Nhân dân tệ trong ruble Nga được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Nhân dân tệ trong ruble Nga trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Nhân dân tệ trong ruble Nga trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 12,577 RUB | ▼ -0.04 % |
27/05 — 02/06 | 12,479 RUB | ▼ -0.78 % |
03/06 — 09/06 | 12,606 RUB | ▲ 1.01 % |
10/06 — 16/06 | 12,636 RUB | ▲ 0.24 % |
17/06 — 23/06 | 12,608 RUB | ▼ -0.22 % |
24/06 — 30/06 | 12,630 RUB | ▲ 0.17 % |
01/07 — 07/07 | 12,720 RUB | ▲ 0.72 % |
08/07 — 14/07 | 12,729 RUB | ▲ 0.07 % |
15/07 — 21/07 | 12,632 RUB | ▼ -0.77 % |
22/07 — 28/07 | 12,466 RUB | ▼ -1.31 % |
29/07 — 04/08 | 12,467 RUB | ▲ 0.01 % |
05/08 — 11/08 | 12,366 RUB | ▼ -0.81 % |
Giá ước tính của 1,000 Nhân dân tệ trong ruble Nga cho năm sau*
06/2024 | 12,671 RUB | ▲ 0.7 % |
07/2024 | 13,396 RUB | ▲ 5.72 % |
08/2024 | 13,818 RUB | ▲ 3.15 % |
09/2024 | 14,067 RUB | ▲ 1.81 % |
10/2024 | 13,157 RUB | ▼ -6.47 % |
11/2024 | 13,203 RUB | ▲ 0.35 % |
12/2024 | 13,050 RUB | ▼ -1.16 % |
01/2025 | 13,148 RUB | ▲ 0.75 % |
02/2025 | 13,176 RUB | ▲ 0.22 % |
03/2025 | 13,243 RUB | ▲ 0.5 % |
04/2025 | 13,392 RUB | ▲ 1.12 % |
05/2025 | 13,113 RUB | ▼ -2.08 % |
Phổ biến số lượng trao đổi CNY/RUB
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 CNY trong RUB hôm nay, 05 18, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Nhân dân tệ đến ruble Nga Là - 12,582 RUB
Nó có giá bao nhiêu 1,000 CNY trong RUB Ngày mai 2024.05.19?
Ngày mai 1,000 Nhân dân tệ đến ruble Nga sẽ có giá - 12,557 rub
Nó có giá bao nhiêu 1,000 CNY trong RUB trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Nhân dân tệ đến ruble Nga cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 CNY trong RUB trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Nhân dân tệ đến ruble Nga cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 CNY trong RUB trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Nhân dân tệ đến ruble Nga cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.