1,000 peso Cuba đến rupee Ấn Độ
Giá cả 1,000 peso Cuba đến rupee Ấn Độ dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 17, 2024, Là 83,299 INR.
Bao nhiêu 1,000 CUC trong INR?
05 17, 2024
1,000 CUC = 83,299 INR
▼ -0.22 %
1,000 INR = 12 CUC
1 CUC = 83.3 INR
Lịch sử thay đổi giá 1,000 CUC trong INR
Thống kê chi phí 1,000 peso Cuba trong rupee Ấn Độ
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 83,335 INR |
Tối đa | 83,547 INR |
Bình quân gia quyền | 83,442 INR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 82,752 INR |
Tối đa | 83,630 INR |
Bình quân gia quyền | 83,236 INR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 81,912 INR |
Tối đa | 83,630 INR |
Bình quân gia quyền | 82,978 INR |
Thay đổi chi phí 1,000 CUC đến INR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) giá bán 1,000 peso Cuba chống lại rupee Ấn Độ thay đổi bởi -0.27% (83,522 INR — 83,299 INR)
Thay đổi chi phí 1,000 CUC đến INR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) giá của 1,000 peso Cuba chống lại rupee Ấn Độ thay đổi bởi 0.34% (83,016 INR — 83,299 INR)
Thay đổi chi phí 1,000 CUC đến INR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) giá của 1,000 peso Cuba chống lại rupee Ấn Độ thay đổi bởi 0.69% (82,728 INR — 83,299 INR)
Thay đổi chi phí 1,000 CUC đến INR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 17, 2024) giá của 1,000 peso Cuba chống lại rupee Ấn Độ thay đổi bởi 9.73% (75,910 INR — 83,299 INR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 CUC trong INR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 peso Cuba (CUC) trong rupee Ấn Độ (INR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 peso Cuba (CUC) trong rupee Ấn Độ (INR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 peso Cuba trong rupee Ấn Độ
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 peso Cuba trong rupee Ấn Độ trong 30 ngày tới*
19/05 | 83,138 INR | ▼ -0.19 % |
20/05 | 83,042 INR | ▼ -0.11 % |
21/05 | 82,943 INR | ▼ -0.12 % |
22/05 | 82,943 INR | ▼ -0 % |
23/05 | 82,990 INR | ▲ 0.06 % |
24/05 | 82,906 INR | ▼ -0.1 % |
25/05 | 82,895 INR | ▼ -0.01 % |
26/05 | 82,963 INR | ▲ 0.08 % |
27/05 | 82,963 INR | ▲ 0 % |
28/05 | 82,999 INR | ▲ 0.04 % |
29/05 | 82,999 INR | ▼ -0 % |
30/05 | 83,029 INR | ▲ 0.04 % |
31/05 | 83,081 INR | ▲ 0.06 % |
01/06 | 83,044 INR | ▼ -0.04 % |
02/06 | 83,024 INR | ▼ -0.02 % |
03/06 | 82,976 INR | ▼ -0.06 % |
04/06 | 82,963 INR | ▼ -0.02 % |
05/06 | 82,963 INR | ▼ -0 % |
06/06 | 83,072 INR | ▲ 0.13 % |
07/06 | 83,063 INR | ▼ -0.01 % |
08/06 | 83,063 INR | ▲ 0 % |
09/06 | 83,062 INR | ▼ -0 % |
10/06 | 83,103 INR | ▲ 0.05 % |
11/06 | 83,133 INR | ▲ 0.04 % |
12/06 | 83,133 INR | ▲ 0 % |
13/06 | 83,096 INR | ▼ -0.04 % |
14/06 | 83,118 INR | ▲ 0.03 % |
15/06 | 83,061 INR | ▼ -0.07 % |
16/06 | 83,088 INR | ▲ 0.03 % |
17/06 | 83,073 INR | ▼ -0.02 % |
* — Giá ước tính của 1,000 peso Cuba trong rupee Ấn Độ được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 peso Cuba trong rupee Ấn Độ trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 peso Cuba trong rupee Ấn Độ trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 83,363 INR | ▲ 0.08 % |
27/05 — 02/06 | 83,190 INR | ▼ -0.21 % |
03/06 — 09/06 | 83,342 INR | ▲ 0.18 % |
10/06 — 16/06 | 84,020 INR | ▲ 0.81 % |
17/06 — 23/06 | 83,961 INR | ▼ -0.07 % |
24/06 — 30/06 | 83,817 INR | ▼ -0.17 % |
01/07 — 07/07 | 84,012 INR | ▲ 0.23 % |
08/07 — 14/07 | 83,955 INR | ▼ -0.07 % |
15/07 — 21/07 | 83,998 INR | ▲ 0.05 % |
22/07 — 28/07 | 84,056 INR | ▲ 0.07 % |
29/07 — 04/08 | 84,072 INR | ▲ 0.02 % |
05/08 — 11/08 | 84,018 INR | ▼ -0.06 % |
Giá ước tính của 1,000 peso Cuba trong rupee Ấn Độ cho năm sau*
06/2024 | 83,337 INR | ▲ 0.05 % |
07/2024 | 83,594 INR | ▲ 0.31 % |
08/2024 | 83,969 INR | ▲ 0.45 % |
09/2024 | 84,262 INR | ▲ 0.35 % |
10/2024 | 84,505 INR | ▲ 0.29 % |
11/2024 | 84,515 INR | ▲ 0.01 % |
12/2024 | 84,431 INR | ▼ -0.1 % |
01/2025 | 84,172 INR | ▼ -0.31 % |
02/2025 | 84,050 INR | ▼ -0.14 % |
03/2025 | 84,619 INR | ▲ 0.68 % |
04/2025 | 84,675 INR | ▲ 0.07 % |
05/2025 | 84,684 INR | ▲ 0.01 % |
Phổ biến số lượng trao đổi CUC/INR
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 CUC trong INR hôm nay, 05 17, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 peso Cuba đến rupee Ấn Độ Là - 83,299 INR
Nó có giá bao nhiêu 1,000 CUC trong INR Ngày mai 2024.05.19?
Ngày mai 1,000 peso Cuba đến rupee Ấn Độ sẽ có giá - 83,138 inr
Nó có giá bao nhiêu 1,000 CUC trong INR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 peso Cuba đến rupee Ấn Độ cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 CUC trong INR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 peso Cuba đến rupee Ấn Độ cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 CUC trong INR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 peso Cuba đến rupee Ấn Độ cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.