1,000 peso Cuba đến rupee Nepal
Giá cả 1,000 peso Cuba đến rupee Nepal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 132,621 NPR.
Bao nhiêu 1,000 CUC trong NPR?
05 18, 2024
1,000 CUC = 132,621 NPR
▼ -0.51 %
1,000 NPR = 7.54 CUC
1 CUC = 132.62 NPR
Lịch sử thay đổi giá 1,000 CUC trong NPR
Thống kê chi phí 1,000 peso Cuba trong rupee Nepal
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 133,115 NPR |
Tối đa | 134,266 NPR |
Bình quân gia quyền | 133,453 NPR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 132,151 NPR |
Tối đa | 134,266 NPR |
Bình quân gia quyền | 133,115 NPR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 130,351 NPR |
Tối đa | 134,266 NPR |
Bình quân gia quyền | 132,702 NPR |
Thay đổi chi phí 1,000 CUC đến NPR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 1,000 peso Cuba chống lại rupee Nepal thay đổi bởi -1.12% (134,123 NPR — 132,621 NPR)
Thay đổi chi phí 1,000 CUC đến NPR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 1,000 peso Cuba chống lại rupee Nepal thay đổi bởi -0.12% (132,777 NPR — 132,621 NPR)
Thay đổi chi phí 1,000 CUC đến NPR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 1,000 peso Cuba chống lại rupee Nepal thay đổi bởi 0.26% (132,279 NPR — 132,621 NPR)
Thay đổi chi phí 1,000 CUC đến NPR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 18, 2024) giá của 1,000 peso Cuba chống lại rupee Nepal thay đổi bởi 9.32% (121,311 NPR — 132,621 NPR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 CUC trong NPR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 peso Cuba (CUC) trong rupee Nepal (NPR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 peso Cuba (CUC) trong rupee Nepal (NPR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 peso Cuba trong rupee Nepal
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 peso Cuba trong rupee Nepal trong 30 ngày tới*
20/05 | 133,011 NPR | ▲ 0.29 % |
21/05 | 132,241 NPR | ▼ -0.58 % |
22/05 | 132,241 NPR | ▼ -0 % |
23/05 | 132,521 NPR | ▲ 0.21 % |
24/05 | 132,256 NPR | ▼ -0.2 % |
25/05 | 132,075 NPR | ▼ -0.14 % |
26/05 | 132,149 NPR | ▲ 0.06 % |
27/05 | 132,206 NPR | ▲ 0.04 % |
28/05 | 132,579 NPR | ▲ 0.28 % |
29/05 | 132,579 NPR | ▼ -0 % |
30/05 | 132,416 NPR | ▼ -0.12 % |
31/05 | 132,486 NPR | ▲ 0.05 % |
01/06 | 133,030 NPR | ▲ 0.41 % |
02/06 | 132,196 NPR | ▼ -0.63 % |
03/06 | 131,969 NPR | ▼ -0.17 % |
04/06 | 131,818 NPR | ▼ -0.11 % |
05/06 | 131,874 NPR | ▲ 0.04 % |
06/06 | 132,093 NPR | ▲ 0.17 % |
07/06 | 132,226 NPR | ▲ 0.1 % |
08/06 | 132,395 NPR | ▲ 0.13 % |
09/06 | 132,333 NPR | ▼ -0.05 % |
10/06 | 131,885 NPR | ▼ -0.34 % |
11/06 | 132,045 NPR | ▲ 0.12 % |
12/06 | 132,123 NPR | ▲ 0.06 % |
13/06 | 132,179 NPR | ▲ 0.04 % |
14/06 | 132,094 NPR | ▼ -0.06 % |
15/06 | 131,862 NPR | ▼ -0.18 % |
16/06 | 131,573 NPR | ▼ -0.22 % |
17/06 | 132,201 NPR | ▲ 0.48 % |
18/06 | 131,980 NPR | ▼ -0.17 % |
* — Giá ước tính của 1,000 peso Cuba trong rupee Nepal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 peso Cuba trong rupee Nepal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 peso Cuba trong rupee Nepal trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 133,063 NPR | ▲ 0.33 % |
27/05 — 02/06 | 132,869 NPR | ▼ -0.15 % |
03/06 — 09/06 | 133,504 NPR | ▲ 0.48 % |
10/06 — 16/06 | 134,254 NPR | ▲ 0.56 % |
17/06 — 23/06 | 134,057 NPR | ▼ -0.15 % |
24/06 — 30/06 | 133,927 NPR | ▼ -0.1 % |
01/07 — 07/07 | 134,234 NPR | ▲ 0.23 % |
08/07 — 14/07 | 134,332 NPR | ▲ 0.07 % |
15/07 — 21/07 | 134,352 NPR | ▲ 0.02 % |
22/07 — 28/07 | 134,329 NPR | ▼ -0.02 % |
29/07 — 04/08 | 134,504 NPR | ▲ 0.13 % |
05/08 — 11/08 | 134,068 NPR | ▼ -0.32 % |
Giá ước tính của 1,000 peso Cuba trong rupee Nepal cho năm sau*
06/2024 | 132,379 NPR | ▼ -0.18 % |
07/2024 | 132,944 NPR | ▲ 0.43 % |
08/2024 | 133,535 NPR | ▲ 0.44 % |
09/2024 | 134,110 NPR | ▲ 0.43 % |
10/2024 | 134,149 NPR | ▲ 0.03 % |
11/2024 | 134,329 NPR | ▲ 0.13 % |
12/2024 | 134,417 NPR | ▲ 0.07 % |
01/2025 | 133,931 NPR | ▼ -0.36 % |
02/2025 | 133,585 NPR | ▼ -0.26 % |
03/2025 | 134,191 NPR | ▲ 0.45 % |
04/2025 | 135,611 NPR | ▲ 1.06 % |
05/2025 | 134,675 NPR | ▼ -0.69 % |
Phổ biến số lượng trao đổi CUC/NPR
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 CUC trong NPR hôm nay, 05 18, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 peso Cuba đến rupee Nepal Là - 132,621 NPR
Nó có giá bao nhiêu 1,000 CUC trong NPR Ngày mai 2024.05.20?
Ngày mai 1,000 peso Cuba đến rupee Nepal sẽ có giá - 133,011 npr
Nó có giá bao nhiêu 1,000 CUC trong NPR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 peso Cuba đến rupee Nepal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 CUC trong NPR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 peso Cuba đến rupee Nepal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 CUC trong NPR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 peso Cuba đến rupee Nepal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.