5,000 Multi-collateral DAI đến shilling Tanzania
Giá cả 5,000 Multi-collateral DAI đến shilling Tanzania dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 16, 2024, Là 12,974,469 TZS.
Bao nhiêu 5,000 DAI trong TZS?
05 16, 2024
5,000 DAI = 12,974,469 TZS
▲ 0.19 %
5,000 TZS = 1.926861 DAI
1 DAI = 2,595 TZS
Lịch sử thay đổi giá 5,000 DAI trong TZS
Thống kê chi phí 5,000 Multi-collateral DAI trong shilling Tanzania
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12,897,852 TZS |
Tối đa | 13,037,268 TZS |
Bình quân gia quyền | 12,948,419 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12,699,188 TZS |
Tối đa | 13,037,268 TZS |
Bình quân gia quyền | 12,844,435 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11,763,357 TZS |
Tối đa | 13,037,268 TZS |
Bình quân gia quyền | 12,507,210 TZS |
Thay đổi chi phí 5,000 DAI đến TZS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) giá bán 5,000 Multi-collateral DAI chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi 0.38% (12,925,861 TZS — 12,974,469 TZS)
Thay đổi chi phí 5,000 DAI đến TZS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) giá của 5,000 Multi-collateral DAI chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi 1.98% (12,722,191 TZS — 12,974,469 TZS)
Thay đổi chi phí 5,000 DAI đến TZS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) giá của 5,000 Multi-collateral DAI chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi 10.06% (11,788,563 TZS — 12,974,469 TZS)
Thay đổi chi phí 5,000 DAI đến TZS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 16, 2024) giá của 5,000 Multi-collateral DAI chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi 9.43% (11,856,676 TZS — 12,974,469 TZS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 DAI trong TZS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Multi-collateral DAI (DAI) trong shilling Tanzania (TZS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Multi-collateral DAI (DAI) trong shilling Tanzania (TZS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 Multi-collateral DAI trong shilling Tanzania
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 Multi-collateral DAI trong shilling Tanzania trong 30 ngày tới*
17/05 | 12,961,749 TZS | ▼ -0.1 % |
18/05 | 12,937,699 TZS | ▼ -0.19 % |
19/05 | 12,991,512 TZS | ▲ 0.42 % |
20/05 | 12,941,303 TZS | ▼ -0.39 % |
21/05 | 12,940,988 TZS | ▼ -0 % |
22/05 | 12,974,294 TZS | ▲ 0.26 % |
23/05 | 13,001,973 TZS | ▲ 0.21 % |
24/05 | 12,955,073 TZS | ▼ -0.36 % |
25/05 | 13,004,020 TZS | ▲ 0.38 % |
26/05 | 13,003,170 TZS | ▼ -0.01 % |
27/05 | 13,036,747 TZS | ▲ 0.26 % |
28/05 | 13,036,668 TZS | ▼ -0 % |
29/05 | 13,019,350 TZS | ▼ -0.13 % |
30/05 | 13,010,039 TZS | ▼ -0.07 % |
31/05 | 13,085,921 TZS | ▲ 0.58 % |
01/06 | 12,948,985 TZS | ▼ -1.05 % |
02/06 | 12,989,363 TZS | ▲ 0.31 % |
03/06 | 12,980,942 TZS | ▼ -0.06 % |
04/06 | 12,984,307 TZS | ▲ 0.03 % |
05/06 | 12,989,476 TZS | ▲ 0.04 % |
06/06 | 12,977,458 TZS | ▼ -0.09 % |
07/06 | 13,008,751 TZS | ▲ 0.24 % |
08/06 | 13,008,701 TZS | ▼ -0 % |
09/06 | 12,980,201 TZS | ▼ -0.22 % |
10/06 | 12,970,958 TZS | ▼ -0.07 % |
11/06 | 12,975,496 TZS | ▲ 0.03 % |
12/06 | 12,980,762 TZS | ▲ 0.04 % |
13/06 | 12,986,647 TZS | ▲ 0.05 % |
14/06 | 12,979,217 TZS | ▼ -0.06 % |
15/06 | 13,003,690 TZS | ▲ 0.19 % |
* — Giá ước tính của 5,000 Multi-collateral DAI trong shilling Tanzania được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Multi-collateral DAI trong shilling Tanzania trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 Multi-collateral DAI trong shilling Tanzania trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 13,009,203 TZS | ▲ 0.27 % |
27/05 — 02/06 | 13,007,766 TZS | ▼ -0.01 % |
03/06 — 09/06 | 13,023,408 TZS | ▲ 0.12 % |
10/06 — 16/06 | 13,033,649 TZS | ▲ 0.08 % |
17/06 — 23/06 | 13,090,636 TZS | ▲ 0.44 % |
24/06 — 30/06 | 13,161,553 TZS | ▲ 0.54 % |
01/07 — 07/07 | 13,188,604 TZS | ▲ 0.21 % |
08/07 — 14/07 | 13,222,106 TZS | ▲ 0.25 % |
15/07 — 21/07 | 13,247,416 TZS | ▲ 0.19 % |
22/07 — 28/07 | 13,240,053 TZS | ▼ -0.06 % |
29/07 — 04/08 | 13,239,047 TZS | ▼ -0.01 % |
05/08 — 11/08 | 13,261,437 TZS | ▲ 0.17 % |
Giá ước tính của 5,000 Multi-collateral DAI trong shilling Tanzania cho năm sau*
06/2024 | 12,957,160 TZS | ▼ -0.13 % |
07/2024 | 13,139,249 TZS | ▲ 1.41 % |
08/2024 | 13,343,703 TZS | ▲ 1.56 % |
09/2024 | 13,383,067 TZS | ▲ 0.3 % |
10/2024 | 13,337,002 TZS | ▼ -0.34 % |
11/2024 | 13,369,218 TZS | ▲ 0.24 % |
12/2024 | 13,412,912 TZS | ▲ 0.33 % |
01/2025 | 13,563,228 TZS | ▲ 1.12 % |
02/2025 | 13,602,151 TZS | ▲ 0.29 % |
03/2025 | 13,688,332 TZS | ▲ 0.63 % |
04/2025 | 13,906,897 TZS | ▲ 1.6 % |
05/2025 | 13,823,548 TZS | ▼ -0.6 % |
Phổ biến số lượng trao đổi DAI/TZS
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 DAI trong TZS hôm nay, 05 16, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Multi-collateral DAI đến shilling Tanzania Là - 12,974,469 TZS
Nó có giá bao nhiêu 5,000 DAI trong TZS Ngày mai 2024.05.17?
Ngày mai 5,000 Multi-collateral DAI đến shilling Tanzania sẽ có giá - 12,961,749 tzs
Nó có giá bao nhiêu 5,000 DAI trong TZS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Multi-collateral DAI đến shilling Tanzania cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 DAI trong TZS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Multi-collateral DAI đến shilling Tanzania cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 DAI trong TZS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Multi-collateral DAI đến shilling Tanzania cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.