Tỷ giá hối đoái Multi-collateral DAI chống lại shilling Tanzania

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAI/TZS

Lịch sử thay đổi trong DAI/TZS tỷ giá

DAI/TZS tỷ giá

05 20, 2024
1 DAI = 2,590 TZS
▲ 0.36 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Multi-collateral DAI/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Multi-collateral DAI chi phí trong shilling Tanzania.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DAI/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAI/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Multi-collateral DAI/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DAI/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 0.41% (2,580 TZS — 2,590 TZS)

Thay đổi trong DAI/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 1.79% (2,545 TZS — 2,590 TZS)

Thay đổi trong DAI/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 9.65% (2,363 TZS — 2,590 TZS)

Thay đổi trong DAI/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 9.24% (2,371 TZS — 2,590 TZS)

Multi-collateral DAI/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái

Multi-collateral DAI/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 2,590 TZS ▼ -0 %
22/05 2,601 TZS ▲ 0.43 %
23/05 2,608 TZS ▲ 0.26 %
24/05 2,594 TZS ▼ -0.54 %
25/05 2,603 TZS ▲ 0.34 %
26/05 2,603 TZS ▼ -0 %
27/05 2,610 TZS ▲ 0.27 %
28/05 2,610 TZS ▼ -0 %
29/05 2,605 TZS ▼ -0.19 %
30/05 2,603 TZS ▼ -0.08 %
31/05 2,627 TZS ▲ 0.93 %
01/06 2,595 TZS ▼ -1.21 %
02/06 2,605 TZS ▲ 0.37 %
03/06 2,603 TZS ▼ -0.08 %
04/06 2,604 TZS ▲ 0.04 %
05/06 2,605 TZS ▲ 0.07 %
06/06 2,602 TZS ▼ -0.12 %
07/06 2,607 TZS ▲ 0.18 %
08/06 2,607 TZS ▼ -0 %
09/06 2,602 TZS ▼ -0.19 %
10/06 2,600 TZS ▼ -0.08 %
11/06 2,601 TZS ▲ 0.04 %
12/06 2,602 TZS ▲ 0.03 %
13/06 2,602 TZS ▲ 0.03 %
14/06 2,601 TZS ▼ -0.05 %
15/06 2,608 TZS ▲ 0.25 %
16/06 2,605 TZS ▼ -0.09 %
17/06 2,602 TZS ▼ -0.12 %
18/06 2,595 TZS ▼ -0.29 %
19/06 2,612 TZS ▲ 0.65 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Multi-collateral DAI/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Multi-collateral DAI/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2,599 TZS ▲ 0.32 %
03/06 — 09/06 2,598 TZS ▼ -0.01 %
10/06 — 16/06 2,601 TZS ▲ 0.09 %
17/06 — 23/06 2,603 TZS ▲ 0.06 %
24/06 — 30/06 2,619 TZS ▲ 0.62 %
01/07 — 07/07 2,629 TZS ▲ 0.38 %
08/07 — 14/07 2,633 TZS ▲ 0.16 %
15/07 — 21/07 2,638 TZS ▲ 0.19 %
22/07 — 28/07 2,641 TZS ▲ 0.11 %
29/07 — 04/08 2,640 TZS ▼ -0.03 %
05/08 — 11/08 2,640 TZS ▼ -0.01 %
12/08 — 18/08 2,646 TZS ▲ 0.22 %

Multi-collateral DAI/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2,586 TZS ▼ -0.16 %
07/2024 2,633 TZS ▲ 1.81 %
08/2024 2,698 TZS ▲ 2.47 %
09/2024 2,706 TZS ▲ 0.28 %
10/2024 2,693 TZS ▼ -0.48 %
11/2024 2,697 TZS ▲ 0.15 %
12/2024 2,708 TZS ▲ 0.43 %
01/2025 2,749 TZS ▲ 1.52 %
02/2025 2,757 TZS ▲ 0.29 %
03/2025 2,777 TZS ▲ 0.71 %
04/2025 2,827 TZS ▲ 1.8 %
05/2025 2,817 TZS ▼ -0.36 %

Multi-collateral DAI/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2,580 TZS
Tối đa 2,607 TZS
Bình quân gia quyền 2,590 TZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2,541 TZS
Tối đa 2,607 TZS
Bình quân gia quyền 2,571 TZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2,357 TZS
Tối đa 2,607 TZS
Bình quân gia quyền 2,504 TZS

Chia sẻ một liên kết đến DAI/TZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Multi-collateral DAI (DAI) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Multi-collateral DAI (DAI) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu