100 krone Đan Mạch đến Metal
Giá cả 100 krone Đan Mạch đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 10, 2024, Là 10.6105 MTL.
Bao nhiêu 100 DKK trong MTL?
06 10, 2024
100 DKK = 10.6105 MTL
▲ 1.59 %
100 MTL = 942.47 DKK
1 DKK = 0.10610467 MTL
Lịch sử thay đổi giá 100 DKK trong MTL
Thống kê chi phí 100 krone Đan Mạch trong Metal
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.425504 MTL |
Tối đa | 10.442 MTL |
Bình quân gia quyền | 8.366924 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.223385 MTL |
Tối đa | 10.442 MTL |
Bình quân gia quyền | 7.931711 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.525668 MTL |
Tối đa | 13.1927 MTL |
Bình quân gia quyền | 9.601924 MTL |
Thay đổi chi phí 100 DKK đến MTL trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 12, 2024 — 06 10, 2024) giá bán 100 krone Đan Mạch chống lại Metal thay đổi bởi 30.84% (8.109414 MTL — 10.6105 MTL)
Thay đổi chi phí 100 DKK đến MTL trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 13, 2024 — 06 10, 2024) giá của 100 krone Đan Mạch chống lại Metal thay đổi bởi 73.57% (6.113174 MTL — 10.6105 MTL)
Thay đổi chi phí 100 DKK đến MTL trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2023 — 06 10, 2024) giá của 100 krone Đan Mạch chống lại Metal thay đổi bởi -22.16% (13.6315 MTL — 10.6105 MTL)
Thay đổi chi phí 100 DKK đến MTL trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 10, 2024) giá của 100 krone Đan Mạch chống lại Metal thay đổi bởi -81.6% (57.675 MTL — 10.6105 MTL)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 DKK trong MTL
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 krone Đan Mạch (DKK) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 krone Đan Mạch (DKK) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 100 krone Đan Mạch trong Metal
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 100 krone Đan Mạch trong Metal trong 30 ngày tới*
11/06 | 10.8442 MTL | ▲ 2.2 % |
12/06 | 11.2224 MTL | ▲ 3.49 % |
13/06 | 11.2704 MTL | ▲ 0.43 % |
14/06 | 10.8249 MTL | ▼ -3.95 % |
15/06 | 10.4287 MTL | ▼ -3.66 % |
16/06 | 10.1126 MTL | ▼ -3.03 % |
17/06 | 10.0061 MTL | ▼ -1.05 % |
18/06 | 10.381 MTL | ▲ 3.75 % |
19/06 | 10.3552 MTL | ▼ -0.25 % |
20/06 | 9.930328 MTL | ▼ -4.1 % |
21/06 | 9.889663 MTL | ▼ -0.41 % |
22/06 | 10.2416 MTL | ▲ 3.56 % |
23/06 | 10.2381 MTL | ▼ -0.03 % |
24/06 | 10.1268 MTL | ▼ -1.09 % |
25/06 | 10.1915 MTL | ▲ 0.64 % |
26/06 | 10.2205 MTL | ▲ 0.28 % |
27/06 | 10.2291 MTL | ▲ 0.08 % |
28/06 | 10.2596 MTL | ▲ 0.3 % |
29/06 | 10.1709 MTL | ▼ -0.86 % |
30/06 | 10.499 MTL | ▲ 3.23 % |
01/07 | 11.304 MTL | ▲ 7.67 % |
02/07 | 11.3566 MTL | ▲ 0.47 % |
03/07 | 11.8474 MTL | ▲ 4.32 % |
04/07 | 12.3007 MTL | ▲ 3.83 % |
05/07 | 12.2561 MTL | ▼ -0.36 % |
06/07 | 12.2891 MTL | ▲ 0.27 % |
07/07 | 12.889 MTL | ▲ 4.88 % |
08/07 | 13.6752 MTL | ▲ 6.1 % |
09/07 | 13.7459 MTL | ▲ 0.52 % |
10/07 | 13.5783 MTL | ▼ -1.22 % |
* — Giá ước tính của 100 krone Đan Mạch trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 krone Đan Mạch trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 100 krone Đan Mạch trong Metal trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 9.848016 MTL | ▼ -7.19 % |
24/06 — 30/06 | 9.902644 MTL | ▲ 0.55 % |
01/07 — 07/07 | 10.386 MTL | ▲ 4.88 % |
08/07 — 14/07 | 13.6588 MTL | ▲ 31.51 % |
15/07 — 21/07 | 12.5953 MTL | ▼ -7.79 % |
22/07 — 28/07 | 13.1637 MTL | ▲ 4.51 % |
29/07 — 04/08 | 12.8523 MTL | ▼ -2.37 % |
05/08 — 11/08 | 12.6851 MTL | ▼ -1.3 % |
12/08 — 18/08 | 11.9286 MTL | ▼ -5.96 % |
19/08 — 25/08 | 11.7693 MTL | ▼ -1.34 % |
26/08 — 01/09 | 13.3096 MTL | ▲ 13.09 % |
02/09 — 08/09 | 16.3099 MTL | ▲ 22.54 % |
Giá ước tính của 100 krone Đan Mạch trong Metal cho năm sau*
07/2024 | 10.3234 MTL | ▼ -2.71 % |
08/2024 | 13.0961 MTL | ▲ 26.86 % |
09/2024 | 10.3613 MTL | ▼ -20.88 % |
10/2024 | 8.076968 MTL | ▼ -22.05 % |
11/2024 | 8.032116 MTL | ▼ -0.56 % |
12/2024 | 8.192805 MTL | ▲ 2 % |
01/2025 | 8.887101 MTL | ▲ 8.47 % |
02/2025 | 5.948194 MTL | ▼ -33.07 % |
03/2025 | 5.107645 MTL | ▼ -14.13 % |
04/2025 | 6.381398 MTL | ▲ 24.94 % |
05/2025 | 6.017154 MTL | ▼ -5.71 % |
06/2025 | 7.724513 MTL | ▲ 28.37 % |
Phổ biến số lượng trao đổi DKK/MTL
FAQ
Giá bao nhiêu 100 DKK trong MTL hôm nay, 06 10, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 krone Đan Mạch đến Metal Là - 10.6105 MTL
Nó có giá bao nhiêu 100 DKK trong MTL Ngày mai 2024.06.11?
Ngày mai 100 krone Đan Mạch đến Metal sẽ có giá - 11 mtl
Nó có giá bao nhiêu 100 DKK trong MTL trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 krone Đan Mạch đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 DKK trong MTL trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 krone Đan Mạch đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 DKK trong MTL trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 krone Đan Mạch đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.