Tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DKK/MTL

Lịch sử thay đổi trong DKK/MTL tỷ giá

DKK/MTL tỷ giá

05 15, 2024
1 DKK = 0.0774373 MTL
▼ -7.03 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Đan Mạch/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Đan Mạch chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DKK/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DKK/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DKK/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -18.5% (0.09501882 MTL — 0.0774373 MTL)

Thay đổi trong DKK/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -15.73% (0.09188685 MTL — 0.0774373 MTL)

Thay đổi trong DKK/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -46.45% (0.14461281 MTL — 0.0774373 MTL)

Thay đổi trong DKK/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -86.57% (0.57674979 MTL — 0.0774373 MTL)

krone Đan Mạch/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

krone Đan Mạch/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.08324864 MTL ▲ 7.5 %
17/05 0.08374462 MTL ▲ 0.6 %
18/05 0.0834087 MTL ▼ -0.4 %
19/05 0.07879625 MTL ▼ -5.53 %
20/05 0.07526206 MTL ▼ -4.49 %
21/05 0.07435474 MTL ▼ -1.21 %
22/05 0.07410231 MTL ▼ -0.34 %
23/05 0.0749277 MTL ▲ 1.11 %
24/05 0.07330622 MTL ▼ -2.16 %
25/05 0.07566949 MTL ▲ 3.22 %
26/05 0.07255774 MTL ▼ -4.11 %
27/05 0.07481334 MTL ▲ 3.11 %
28/05 0.07433275 MTL ▼ -0.64 %
29/05 0.07803119 MTL ▲ 4.98 %
30/05 0.07996882 MTL ▲ 2.48 %
31/05 0.08111601 MTL ▲ 1.43 %
01/06 0.08008905 MTL ▼ -1.27 %
02/06 0.07902444 MTL ▼ -1.33 %
03/06 0.0765082 MTL ▼ -3.18 %
04/06 0.07630879 MTL ▼ -0.26 %
05/06 0.07629759 MTL ▼ -0.01 %
06/06 0.07629288 MTL ▼ -0.01 %
07/06 0.07431665 MTL ▼ -2.59 %
08/06 0.07218802 MTL ▼ -2.86 %
09/06 0.06915254 MTL ▼ -4.2 %
10/06 0.07078165 MTL ▲ 2.36 %
11/06 0.07212077 MTL ▲ 1.89 %
12/06 0.07409857 MTL ▲ 2.74 %
13/06 0.07431601 MTL ▲ 0.29 %
14/06 0.07187941 MTL ▼ -3.28 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Đan Mạch/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

krone Đan Mạch/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.07376382 MTL ▼ -4.74 %
27/05 — 02/06 0.06125636 MTL ▼ -16.96 %
03/06 — 09/06 0.06995263 MTL ▲ 14.2 %
10/06 — 16/06 0.06326248 MTL ▼ -9.56 %
17/06 — 23/06 0.0636185 MTL ▲ 0.56 %
24/06 — 30/06 0.06552757 MTL ▲ 3 %
01/07 — 07/07 0.08456769 MTL ▲ 29.06 %
08/07 — 14/07 0.07924784 MTL ▼ -6.29 %
15/07 — 21/07 0.08226727 MTL ▲ 3.81 %
22/07 — 28/07 0.08116385 MTL ▼ -1.34 %
29/07 — 04/08 0.08006548 MTL ▼ -1.35 %
05/08 — 11/08 0.07792817 MTL ▼ -2.67 %

krone Đan Mạch/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.07808341 MTL ▲ 0.83 %
07/2024 0.07344106 MTL ▼ -5.95 %
08/2024 0.09135741 MTL ▲ 24.4 %
09/2024 0.07828821 MTL ▼ -14.31 %
10/2024 0.06848478 MTL ▼ -12.52 %
11/2024 0.06823488 MTL ▼ -0.36 %
12/2024 0.06951093 MTL ▲ 1.87 %
01/2025 0.07865488 MTL ▲ 13.15 %
02/2025 0.05555759 MTL ▼ -29.37 %
03/2025 0.04806599 MTL ▼ -13.48 %
04/2025 0.06228032 MTL ▲ 29.57 %
05/2025 0.05640689 MTL ▼ -9.43 %

krone Đan Mạch/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.07889795 MTL
Tối đa 0.09359461 MTL
Bình quân gia quyền 0.08527371 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.05525668 MTL
Tối đa 0.09359461 MTL
Bình quân gia quyền 0.07730204 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.05525668 MTL
Tối đa 0.14289508 MTL
Bình quân gia quyền 0.09951185 MTL

Chia sẻ một liên kết đến DKK/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu