1,000 dinar Algérie đến Multi-collateral DAI

Giá cả 1,000 dinar Algérie đến Multi-collateral DAI dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 04, 2024, Là 7.43871 DAI.

Bao nhiêu 1,000 DZD trong DAI?

06 04, 2024
1,000 DZD = 7.43871 DAI
▼ -0.04 %
1,000 DAI = 134,432 DZD
1 DZD = 0.00743871 DAI

Lịch sử thay đổi giá 1,000 DZD trong DAI

Thống kê chi phí 1,000 dinar Algérie trong Multi-collateral DAI

Trong 30 ngày
Tối thiểu 7.41657 DAI
Tối đa 7.44848 DAI
Bình quân gia quyền 7.436966 DAI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 7.3502 DAI
Tối đa 7.45253 DAI
Bình quân gia quyền 7.432547 DAI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 7.25151 DAI
Tối đa 7.4692 DAI
Bình quân gia quyền 7.393661 DAI

Thay đổi chi phí 1,000 DZD đến DAI trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) giá bán 1,000 dinar Algérie chống lại Multi-collateral DAI thay đổi bởi -0.04% (7.44176 DAI — 7.43871 DAI)

Thay đổi chi phí 1,000 DZD đến DAI trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) giá của 1,000 dinar Algérie chống lại Multi-collateral DAI thay đổi bởi 0.08% (7.43286 DAI — 7.43871 DAI)

Thay đổi chi phí 1,000 DZD đến DAI trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 06, 2023 — 06 04, 2024) giá của 1,000 dinar Algérie chống lại Multi-collateral DAI thay đổi bởi 1.55% (7.32552 DAI — 7.43871 DAI)

Thay đổi chi phí 1,000 DZD đến DAI trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 04, 2024) giá của 1,000 dinar Algérie chống lại Multi-collateral DAI thay đổi bởi -3.13% (7.67893 DAI — 7.43871 DAI)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 DZD trong DAI

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dinar Algérie (DZD) trong Multi-collateral DAI (DAI) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dinar Algérie (DZD) trong Multi-collateral DAI (DAI) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 dinar Algérie trong Multi-collateral DAI

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 dinar Algérie trong Multi-collateral DAI trong 30 ngày tới*

06/06 7.443579 DAI ▲ 0.07 %
07/06 7.443113 DAI ▼ -0.01 %
08/06 7.438798 DAI ▼ -0.06 %
09/06 7.436358 DAI ▼ -0.03 %
10/06 7.438492 DAI ▲ 0.03 %
11/06 7.440171 DAI ▲ 0.02 %
12/06 7.440352 DAI ▲ 0 %
13/06 7.442326 DAI ▲ 0.03 %
14/06 7.448561 DAI ▲ 0.08 %
15/06 7.444477 DAI ▼ -0.05 %
16/06 7.443421 DAI ▼ -0.01 %
17/06 7.432583 DAI ▼ -0.15 %
18/06 7.436178 DAI ▲ 0.05 %
19/06 7.447573 DAI ▲ 0.15 %
20/06 7.445547 DAI ▼ -0.03 %
21/06 7.446965 DAI ▲ 0.02 %
22/06 7.445368 DAI ▼ -0.02 %
23/06 7.438293 DAI ▼ -0.1 %
24/06 7.443106 DAI ▲ 0.06 %
25/06 7.443744 DAI ▲ 0.01 %
26/06 7.443901 DAI ▲ 0 %
27/06 7.436579 DAI ▼ -0.1 %
28/06 7.442018 DAI ▲ 0.07 %
29/06 7.432038 DAI ▼ -0.13 %
30/06 7.426405 DAI ▼ -0.08 %
01/07 7.434176 DAI ▲ 0.1 %
02/07 7.45543 DAI ▲ 0.29 %
03/07 7.455126 DAI ▼ -0 %
04/07 7.442796 DAI ▼ -0.17 %
05/07 7.42619 DAI ▼ -0.22 %

* — Giá ước tính của 1,000 dinar Algérie trong Multi-collateral DAI được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 dinar Algérie trong Multi-collateral DAI trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 dinar Algérie trong Multi-collateral DAI trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 7.438799 DAI ▲ 0 %
17/06 — 23/06 7.423781 DAI ▼ -0.2 %
24/06 — 30/06 7.442496 DAI ▲ 0.25 %
01/07 — 07/07 7.438813 DAI ▼ -0.05 %
08/07 — 14/07 7.437873 DAI ▼ -0.01 %
15/07 — 21/07 7.456273 DAI ▲ 0.25 %
22/07 — 28/07 7.450264 DAI ▼ -0.08 %
29/07 — 04/08 7.450227 DAI ▼ -0 %
05/08 — 11/08 7.451346 DAI ▲ 0.02 %
12/08 — 18/08 7.446462 DAI ▼ -0.07 %
19/08 — 25/08 7.44943 DAI ▲ 0.04 %
26/08 — 01/09 7.436991 DAI ▼ -0.17 %

Giá ước tính của 1,000 dinar Algérie trong Multi-collateral DAI cho năm sau*

07/2024 7.439179 DAI ▲ 0.01 %
08/2024 7.381187 DAI ▼ -0.78 %
09/2024 7.34826 DAI ▼ -0.45 %
10/2024 7.428846 DAI ▲ 1.1 %
11/2024 7.482367 DAI ▲ 0.72 %
12/2024 7.505628 DAI ▲ 0.31 %
01/2025 7.484476 DAI ▼ -0.28 %
01/2025 7.487068 DAI ▲ 0.03 %
03/2025 7.461158 DAI ▼ -0.35 %
04/2025 7.482818 DAI ▲ 0.29 %
05/2025 7.498626 DAI ▲ 0.21 %
05/2025 7.470297 DAI ▼ -0.38 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 DZD trong DAI hôm nay, 06 04, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 dinar Algérie đến Multi-collateral DAI Là - 7.43871 DAI

Nó có giá bao nhiêu 1,000 DZD trong DAI Ngày mai 2024.06.06?

Ngày mai 1,000 dinar Algérie đến Multi-collateral DAI sẽ có giá - 7 dai

Nó có giá bao nhiêu 1,000 DZD trong DAI trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dinar Algérie đến Multi-collateral DAI cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 DZD trong DAI trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dinar Algérie đến Multi-collateral DAI cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 DZD trong DAI trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dinar Algérie đến Multi-collateral DAI cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu