10 dinar Algérie đến Dent
Giá cả 10 dinar Algérie đến Dent dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 15, 2024, Là 60.9979 DENT.
Bao nhiêu 10 DZD trong DENT?
05 15, 2024
10 DZD = 60.9979 DENT
▼ -1.1 %
10 DENT = 1.64 DZD
1 DZD = 6.099791 DENT
Lịch sử thay đổi giá 10 DZD trong DENT
Thống kê chi phí 10 dinar Algérie trong Dent
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 52.3269 DENT |
Tối đa | 60.936 DENT |
Bình quân gia quyền | 56.8995 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 33.4628 DENT |
Tối đa | 60.936 DENT |
Bình quân gia quyền | 47.5085 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 33.4628 DENT |
Tối đa | 126.72 DENT |
Bình quân gia quyền | 81.8306 DENT |
Thay đổi chi phí 10 DZD đến DENT trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) giá bán 10 dinar Algérie chống lại Dent thay đổi bởi 5.01% (58.0854 DENT — 60.9979 DENT)
Thay đổi chi phí 10 DZD đến DENT trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) giá của 10 dinar Algérie chống lại Dent thay đổi bởi 2.6% (59.4514 DENT — 60.9979 DENT)
Thay đổi chi phí 10 DZD đến DENT trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) giá của 10 dinar Algérie chống lại Dent thay đổi bởi -28.72% (85.5774 DENT — 60.9979 DENT)
Thay đổi chi phí 10 DZD đến DENT trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 15, 2024) giá của 10 dinar Algérie chống lại Dent thay đổi bởi -91.07% (683.1 DENT — 60.9979 DENT)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 DZD trong DENT
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 dinar Algérie (DZD) trong Dent (DENT) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 dinar Algérie (DZD) trong Dent (DENT) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 dinar Algérie trong Dent
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 dinar Algérie trong Dent trong 30 ngày tới*
16/05 | 62.6728 DENT | ▲ 2.75 % |
17/05 | 63.3956 DENT | ▲ 1.15 % |
18/05 | 63.2327 DENT | ▼ -0.26 % |
19/05 | 62.365 DENT | ▼ -1.37 % |
20/05 | 58.9336 DENT | ▼ -5.5 % |
21/05 | 57.1515 DENT | ▼ -3.02 % |
22/05 | 56.0732 DENT | ▼ -1.89 % |
23/05 | 55.8621 DENT | ▼ -0.38 % |
24/05 | 56.7371 DENT | ▲ 1.57 % |
25/05 | 59.0586 DENT | ▲ 4.09 % |
26/05 | 59.9999 DENT | ▲ 1.59 % |
27/05 | 62.4131 DENT | ▲ 4.02 % |
28/05 | 62.0721 DENT | ▼ -0.55 % |
29/05 | 64.4479 DENT | ▲ 3.83 % |
30/05 | 65.9879 DENT | ▲ 2.39 % |
31/05 | 67.8214 DENT | ▲ 2.78 % |
01/06 | 67.1323 DENT | ▼ -1.02 % |
02/06 | 64.4876 DENT | ▼ -3.94 % |
03/06 | 61.6538 DENT | ▼ -4.39 % |
04/06 | 61.7618 DENT | ▲ 0.18 % |
05/06 | 61.064 DENT | ▼ -1.13 % |
06/06 | 62.7645 DENT | ▲ 2.78 % |
07/06 | 64.6033 DENT | ▲ 2.93 % |
08/06 | 63.8575 DENT | ▼ -1.15 % |
09/06 | 62.7675 DENT | ▼ -1.71 % |
10/06 | 64.9368 DENT | ▲ 3.46 % |
11/06 | 66.224 DENT | ▲ 1.98 % |
12/06 | 66.7735 DENT | ▲ 0.83 % |
13/06 | 67.6094 DENT | ▲ 1.25 % |
14/06 | 68.7076 DENT | ▲ 1.62 % |
* — Giá ước tính của 10 dinar Algérie trong Dent được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 dinar Algérie trong Dent trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 dinar Algérie trong Dent trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 56.7319 DENT | ▼ -6.99 % |
27/05 — 02/06 | 59.0101 DENT | ▲ 4.02 % |
03/06 — 09/06 | 68.5224 DENT | ▲ 16.12 % |
10/06 — 16/06 | 61.2575 DENT | ▼ -10.6 % |
17/06 — 23/06 | 64.3813 DENT | ▲ 5.1 % |
24/06 — 30/06 | 63.2529 DENT | ▼ -1.75 % |
01/07 — 07/07 | 91.4986 DENT | ▲ 44.66 % |
08/07 — 14/07 | 85.0946 DENT | ▼ -7 % |
15/07 — 21/07 | 93.6946 DENT | ▲ 10.11 % |
22/07 — 28/07 | 90.5085 DENT | ▼ -3.4 % |
29/07 — 04/08 | 96.2761 DENT | ▲ 6.37 % |
05/08 — 11/08 | 99.0217 DENT | ▲ 2.85 % |
Giá ước tính của 10 dinar Algérie trong Dent cho năm sau*
06/2024 | 59.2161 DENT | ▼ -2.92 % |
07/2024 | 65.2671 DENT | ▲ 10.22 % |
08/2024 | 79.8832 DENT | ▲ 22.39 % |
09/2024 | 79.315 DENT | ▼ -0.71 % |
10/2024 | 70.5338 DENT | ▼ -11.07 % |
11/2024 | 64.8072 DENT | ▼ -8.12 % |
12/2024 | 34.0486 DENT | ▼ -47.46 % |
01/2025 | 48.311 DENT | ▲ 41.89 % |
02/2025 | 22.1805 DENT | ▼ -54.09 % |
03/2025 | 21.249 DENT | ▼ -4.2 % |
04/2025 | 30.7428 DENT | ▲ 44.68 % |
05/2025 | 31.06 DENT | ▲ 1.03 % |
Phổ biến số lượng trao đổi DZD/DENT
FAQ
Giá bao nhiêu 10 DZD trong DENT hôm nay, 05 15, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 dinar Algérie đến Dent Là - 60.9979 DENT
Nó có giá bao nhiêu 10 DZD trong DENT Ngày mai 2024.05.16?
Ngày mai 10 dinar Algérie đến Dent sẽ có giá - 63 dent
Nó có giá bao nhiêu 10 DZD trong DENT trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 dinar Algérie đến Dent cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 DZD trong DENT trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 dinar Algérie đến Dent cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 DZD trong DENT trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 dinar Algérie đến Dent cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.