Tỷ giá hối đoái dinar Algérie chống lại Dent

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DZD/DENT

Lịch sử thay đổi trong DZD/DENT tỷ giá

DZD/DENT tỷ giá

04 29, 2024
1 DZD = 5.851816 DENT
▲ 3.39 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Algérie/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Algérie chi phí trong Dent.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DZD/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DZD/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Algérie/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DZD/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 49.36% (3.917825 DENT — 5.851816 DENT)

Thay đổi trong DZD/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -19.15% (7.238156 DENT — 5.851816 DENT)

Thay đổi trong DZD/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -24.48% (7.748517 DENT — 5.851816 DENT)

Thay đổi trong DZD/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -91.43% (68.3096 DENT — 5.851816 DENT)

dinar Algérie/Dent dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Algérie/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/04 5.883036 DENT ▲ 0.53 %
01/05 6.074627 DENT ▲ 3.26 %
02/05 6.437736 DENT ▲ 5.98 %
03/05 6.62222 DENT ▲ 2.87 %
04/05 6.564582 DENT ▼ -0.87 %
05/05 6.604533 DENT ▲ 0.61 %
06/05 6.462741 DENT ▼ -2.15 %
07/05 6.240366 DENT ▼ -3.44 %
08/05 5.929441 DENT ▼ -4.98 %
09/05 5.732066 DENT ▼ -3.33 %
10/05 6.002757 DENT ▲ 4.72 %
11/05 6.006139 DENT ▲ 0.06 %
12/05 6.936518 DENT ▲ 15.49 %
13/05 9.539503 DENT ▲ 37.53 %
14/05 9.596368 DENT ▲ 0.6 %
15/05 9.204571 DENT ▼ -4.08 %
16/05 9.446022 DENT ▲ 2.62 %
17/05 9.520054 DENT ▲ 0.78 %
18/05 9.47776 DENT ▼ -0.44 %
19/05 9.226759 DENT ▼ -2.65 %
20/05 8.787448 DENT ▼ -4.76 %
21/05 8.508265 DENT ▼ -3.18 %
22/05 8.384762 DENT ▼ -1.45 %
23/05 8.35565 DENT ▼ -0.35 %
24/05 8.43607 DENT ▲ 0.96 %
25/05 8.855833 DENT ▲ 4.98 %
26/05 8.98476 DENT ▲ 1.46 %
27/05 9.293237 DENT ▲ 3.43 %
28/05 9.257323 DENT ▼ -0.39 %
29/05 9.435526 DENT ▲ 1.92 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Algérie/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Algérie/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 5.702979 DENT ▼ -2.54 %
13/05 — 19/05 4.351416 DENT ▼ -23.7 %
20/05 — 26/05 3.620739 DENT ▼ -16.79 %
27/05 — 02/06 2.254783 DENT ▼ -37.73 %
03/06 — 09/06 2.322704 DENT ▲ 3.01 %
10/06 — 16/06 2.81737 DENT ▲ 21.3 %
17/06 — 23/06 2.506545 DENT ▼ -11.03 %
24/06 — 30/06 2.591895 DENT ▲ 3.41 %
01/07 — 07/07 2.532506 DENT ▼ -2.29 %
08/07 — 14/07 4.055811 DENT ▲ 60.15 %
15/07 — 21/07 3.792556 DENT ▼ -6.49 %
22/07 — 28/07 4.401752 DENT ▲ 16.06 %

dinar Algérie/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 5.895188 DENT ▲ 0.74 %
06/2024 6.266408 DENT ▲ 6.3 %
07/2024 6.944876 DENT ▲ 10.83 %
08/2024 8.466659 DENT ▲ 21.91 %
09/2024 8.408678 DENT ▼ -0.68 %
10/2024 7.067898 DENT ▼ -15.95 %
11/2024 6.435875 DENT ▼ -8.94 %
12/2024 3.935915 DENT ▼ -38.84 %
01/2025 5.218109 DENT ▲ 32.58 %
02/2025 2.20409 DENT ▼ -57.76 %
03/2025 2.070775 DENT ▼ -6.05 %
04/2025 3.29653 DENT ▲ 59.19 %

dinar Algérie/Dent thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.892508 DENT
Tối đa 5.706015 DENT
Bình quân gia quyền 4.941491 DENT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.346277 DENT
Tối đa 7.719478 DENT
Bình quân gia quyền 4.999816 DENT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.346277 DENT
Tối đa 12.6721 DENT
Bình quân gia quyền 8.296591 DENT

Chia sẻ một liên kết đến DZD/DENT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu