10 dinar Algérie đến Power Ledger

Giá cả 10 dinar Algérie đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 01, 2024, Là 0.2469289 POWR.

Bao nhiêu 10 DZD trong POWR?

06 01, 2024
10 DZD = 0.2469289 POWR
▲ 0.02 %
10 POWR = 404.97 DZD
1 DZD = 0.02469289 POWR

Lịch sử thay đổi giá 10 DZD trong POWR

Thống kê chi phí 10 dinar Algérie trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.2319111 POWR
Tối đa 0.2508324 POWR
Bình quân gia quyền 0.24011909 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.1599869 POWR
Tối đa 0.2601414 POWR
Bình quân gia quyền 0.22003744 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.1010389 POWR
Tối đa 0.5997975 POWR
Bình quân gia quyền 0.33275795 POWR

Thay đổi chi phí 10 DZD đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 03, 2024 — 06 01, 2024) giá bán 10 dinar Algérie chống lại Power Ledger thay đổi bởi -4.62% (0.2588911 POWR — 0.2469289 POWR)

Thay đổi chi phí 10 DZD đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 04, 2024 — 06 01, 2024) giá của 10 dinar Algérie chống lại Power Ledger thay đổi bởi 26.78% (0.1947648 POWR — 0.2469289 POWR)

Thay đổi chi phí 10 DZD đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 03, 2023 — 06 01, 2024) giá của 10 dinar Algérie chống lại Power Ledger thay đổi bởi -48.27% (0.4773346 POWR — 0.2469289 POWR)

Thay đổi chi phí 10 DZD đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 01, 2024) giá của 10 dinar Algérie chống lại Power Ledger thay đổi bởi -82.21% (1.387729 POWR — 0.2469289 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 DZD trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 dinar Algérie (DZD) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 dinar Algérie (DZD) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 10 dinar Algérie trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 10 dinar Algérie trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

02/06 0.23988049 POWR ▼ -2.85 %
03/06 0.23513188 POWR ▼ -1.98 %
04/06 0.23249701 POWR ▼ -1.12 %
05/06 0.22054579 POWR ▼ -5.14 %
06/06 0.20544187 POWR ▼ -6.85 %
07/06 0.21283744 POWR ▲ 3.6 %
08/06 0.21999582 POWR ▲ 3.36 %
09/06 0.2237699 POWR ▲ 1.72 %
10/06 0.22763299 POWR ▲ 1.73 %
11/06 0.22524965 POWR ▼ -1.05 %
12/06 0.21348723 POWR ▼ -5.22 %
13/06 0.22642753 POWR ▲ 6.06 %
14/06 0.22590063 POWR ▼ -0.23 %
15/06 0.220815 POWR ▼ -2.25 %
16/06 0.21730076 POWR ▼ -1.59 %
17/06 0.21540048 POWR ▼ -0.87 %
18/06 0.22245118 POWR ▲ 3.27 %
19/06 0.21948579 POWR ▼ -1.33 %
20/06 0.21440965 POWR ▼ -2.31 %
21/06 0.21791073 POWR ▲ 1.63 %
22/06 0.22586593 POWR ▲ 3.65 %
23/06 0.22287524 POWR ▼ -1.32 %
24/06 0.2199224 POWR ▼ -1.32 %
25/06 0.21999232 POWR ▲ 0.03 %
26/06 0.21984998 POWR ▼ -0.06 %
27/06 0.21838634 POWR ▼ -0.67 %
28/06 0.21843105 POWR ▲ 0.02 %
29/06 0.21887691 POWR ▲ 0.2 %
30/06 0.22341432 POWR ▲ 2.07 %
01/07 0.2257363 POWR ▲ 1.04 %

* — Giá ước tính của 10 dinar Algérie trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 dinar Algérie trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 10 dinar Algérie trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.25329802 POWR ▲ 2.58 %
10/06 — 16/06 0.24639793 POWR ▼ -2.72 %
17/06 — 23/06 0.24474455 POWR ▼ -0.67 %
24/06 — 30/06 0.25081764 POWR ▲ 2.48 %
01/07 — 07/07 0.31339427 POWR ▲ 24.95 %
08/07 — 14/07 0.29996157 POWR ▼ -4.29 %
15/07 — 21/07 0.30864388 POWR ▲ 2.89 %
22/07 — 28/07 0.29958721 POWR ▼ -2.93 %
29/07 — 04/08 0.29321474 POWR ▼ -2.13 %
05/08 — 11/08 0.30157883 POWR ▲ 2.85 %
12/08 — 18/08 0.30381669 POWR ▲ 0.74 %
19/08 — 25/08 0.31218471 POWR ▲ 2.75 %

Giá ước tính của 10 dinar Algérie trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.23757035 POWR ▼ -3.79 %
07/2024 0.20552584 POWR ▼ -13.49 %
08/2024 0.27075858 POWR ▲ 31.74 %
09/2024 0.21373556 POWR ▼ -21.06 %
10/2024 0.12364837 POWR ▼ -42.15 %
11/2024 0.10141047 POWR ▼ -17.98 %
12/2024 0.08031136 POWR ▼ -20.81 %
01/2025 0.09331139 POWR ▲ 16.19 %
02/2025 0.08165965 POWR ▼ -12.49 %
03/2025 0.07578493 POWR ▼ -7.19 %
04/2025 0.09814125 POWR ▲ 29.5 %
05/2025 0.09108707 POWR ▼ -7.19 %

FAQ

Giá bao nhiêu 10 DZD trong POWR hôm nay, 06 01, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 dinar Algérie đến Power Ledger Là - 0.2469289 POWR

Nó có giá bao nhiêu 10 DZD trong POWR Ngày mai 2024.06.02?

Ngày mai 10 dinar Algérie đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 10 DZD trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 dinar Algérie đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 DZD trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 dinar Algérie đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 DZD trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 dinar Algérie đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu