1 Bảng Ai Cập đến Electrify.Asia
Giá cả 1 Bảng Ai Cập đến Electrify.Asia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 47.0579 ELEC.
Bao nhiêu 1 EGP trong ELEC?
05 11, 2023
1 EGP = 47.0579 ELEC
▲ 11.07 %
1 ELEC = 0.02 EGP
1 EGP = 47.0579 ELEC
Lịch sử thay đổi giá 1 EGP trong ELEC
Thống kê chi phí 1 Bảng Ai Cập trong Electrify.Asia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 43.0602 ELEC |
Tối đa | 47.0579 ELEC |
Bình quân gia quyền | 44.7722 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 43.0602 ELEC |
Tối đa | 47.0579 ELEC |
Bình quân gia quyền | 44.8448 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.5948 ELEC |
Tối đa | 47.0579 ELEC |
Bình quân gia quyền | 44.2307 ELEC |
Thay đổi chi phí 1 EGP đến ELEC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 1 Bảng Ai Cập chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi 10.25% (42.681 ELEC — 47.0579 ELEC)
Thay đổi chi phí 1 EGP đến ELEC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 1 Bảng Ai Cập chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi 27.22% (36.9886 ELEC — 47.0579 ELEC)
Thay đổi chi phí 1 EGP đến ELEC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) giá của 1 Bảng Ai Cập chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi 183.57% (16.5948 ELEC — 47.0579 ELEC)
Thay đổi chi phí 1 EGP đến ELEC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 1 Bảng Ai Cập chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi -66.55% (140.7 ELEC — 47.0579 ELEC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 EGP trong ELEC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 Bảng Ai Cập (EGP) trong Electrify.Asia (ELEC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 Bảng Ai Cập (EGP) trong Electrify.Asia (ELEC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 Bảng Ai Cập trong Electrify.Asia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 Bảng Ai Cập trong Electrify.Asia trong 30 ngày tới*
19/05 | 47.0148 ELEC | ▼ -0.09 % |
20/05 | 47.6122 ELEC | ▲ 1.27 % |
21/05 | 47.8321 ELEC | ▲ 0.46 % |
22/05 | 48.0087 ELEC | ▲ 0.37 % |
23/05 | 46.3411 ELEC | ▼ -3.47 % |
24/05 | 45.8147 ELEC | ▼ -1.14 % |
25/05 | 46.0045 ELEC | ▲ 0.41 % |
26/05 | 46.7943 ELEC | ▲ 1.72 % |
27/05 | 48.4634 ELEC | ▲ 3.57 % |
28/05 | 50.1044 ELEC | ▲ 3.39 % |
29/05 | 50.2958 ELEC | ▲ 0.38 % |
30/05 | 50.2573 ELEC | ▼ -0.08 % |
31/05 | 49.3548 ELEC | ▼ -1.8 % |
01/06 | 46.49 ELEC | ▼ -5.8 % |
02/06 | 46.2359 ELEC | ▼ -0.55 % |
03/06 | 46.8371 ELEC | ▲ 1.3 % |
04/06 | 49.9911 ELEC | ▲ 6.73 % |
05/06 | 49.6045 ELEC | ▼ -0.77 % |
06/06 | 48.9124 ELEC | ▼ -1.4 % |
07/06 | 47.6264 ELEC | ▼ -2.63 % |
08/06 | 47.776 ELEC | ▲ 0.31 % |
09/06 | 48.0872 ELEC | ▲ 0.65 % |
10/06 | 48.3417 ELEC | ▲ 0.53 % |
11/06 | 49.8654 ELEC | ▲ 3.15 % |
12/06 | 51.5633 ELEC | ▲ 3.4 % |
13/06 | 51.5901 ELEC | ▲ 0.05 % |
14/06 | 52.3637 ELEC | ▲ 1.5 % |
15/06 | 53.1676 ELEC | ▲ 1.54 % |
16/06 | 50.0041 ELEC | ▼ -5.95 % |
17/06 | 52.0023 ELEC | ▲ 4 % |
* — Giá ước tính của 1 Bảng Ai Cập trong Electrify.Asia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 Bảng Ai Cập trong Electrify.Asia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 Bảng Ai Cập trong Electrify.Asia trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 53.0127 ELEC | ▲ 12.65 % |
27/05 — 02/06 | 51.254 ELEC | ▼ -3.32 % |
03/06 — 09/06 | 49.809 ELEC | ▼ -2.82 % |
10/06 — 16/06 | 55.0016 ELEC | ▲ 10.43 % |
17/06 — 23/06 | 51.0652 ELEC | ▼ -7.16 % |
24/06 — 30/06 | 55.8559 ELEC | ▲ 9.38 % |
01/07 — 07/07 | 55.8899 ELEC | ▲ 0.06 % |
08/07 — 14/07 | 126.35 ELEC | ▲ 126.07 % |
15/07 — 21/07 | 127.75 ELEC | ▲ 1.1 % |
22/07 — 28/07 | 116.33 ELEC | ▼ -8.94 % |
29/07 — 04/08 | 115.13 ELEC | ▼ -1.03 % |
05/08 — 11/08 | -3.96851785 ELEC | ▼ -103.45 % |
Giá ước tính của 1 Bảng Ai Cập trong Electrify.Asia cho năm sau*
06/2024 | 43.1354 ELEC | ▼ -8.34 % |
07/2024 | 41.0272 ELEC | ▼ -4.89 % |
08/2024 | 38.6738 ELEC | ▼ -5.74 % |
09/2024 | 28.8713 ELEC | ▼ -25.35 % |
10/2024 | 27.8586 ELEC | ▼ -3.51 % |
11/2024 | 38.6025 ELEC | ▲ 38.57 % |
12/2024 | 52.4672 ELEC | ▲ 35.92 % |
01/2025 | 5.195665 ELEC | ▼ -90.1 % |
02/2025 | 14.8484 ELEC | ▲ 185.78 % |
03/2025 | 17.6718 ELEC | ▲ 19.01 % |
04/2025 | 15.651 ELEC | ▼ -11.44 % |
05/2025 | 16.7388 ELEC | ▲ 6.95 % |
Phổ biến số lượng trao đổi EGP/ELEC
FAQ
Giá bao nhiêu 1 EGP trong ELEC hôm nay, 05 11, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 Bảng Ai Cập đến Electrify.Asia Là - 47.0579 ELEC
Nó có giá bao nhiêu 1 EGP trong ELEC Ngày mai 2024.05.19?
Ngày mai 1 Bảng Ai Cập đến Electrify.Asia sẽ có giá - 47 elec
Nó có giá bao nhiêu 1 EGP trong ELEC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 Bảng Ai Cập đến Electrify.Asia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 EGP trong ELEC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 Bảng Ai Cập đến Electrify.Asia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 EGP trong ELEC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 Bảng Ai Cập đến Electrify.Asia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.