2,000 Bảng Ai Cập đến franc Rwanda
Giá cả 2,000 Bảng Ai Cập đến franc Rwanda dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 28, 2024, Là 54,590 RWF.
Bao nhiêu 2,000 EGP trong RWF?
05 28, 2024
2,000 EGP = 54,590 RWF
▼ -1.38 %
2,000 RWF = 73.27 EGP
1 EGP = 27.29 RWF
Lịch sử thay đổi giá 2,000 EGP trong RWF
Thống kê chi phí 2,000 Bảng Ai Cập trong franc Rwanda
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 53,792 RWF |
Tối đa | 56,205 RWF |
Bình quân gia quyền | 54,870 RWF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 51,696 RWF |
Tối đa | 83,626 RWF |
Bình quân gia quyền | 56,174 RWF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 51,696 RWF |
Tối đa | 83,626 RWF |
Bình quân gia quyền | 73,124 RWF |
Thay đổi chi phí 2,000 EGP đến RWF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) giá bán 2,000 Bảng Ai Cập chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 0.85% (54,127 RWF — 54,590 RWF)
Thay đổi chi phí 2,000 EGP đến RWF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) giá của 2,000 Bảng Ai Cập chống lại franc Rwanda thay đổi bởi -33.83% (82,494 RWF — 54,590 RWF)
Thay đổi chi phí 2,000 EGP đến RWF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) giá của 2,000 Bảng Ai Cập chống lại franc Rwanda thay đổi bởi -25.1% (72,885 RWF — 54,590 RWF)
Thay đổi chi phí 2,000 EGP đến RWF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 28, 2024) giá của 2,000 Bảng Ai Cập chống lại franc Rwanda thay đổi bởi -54.15% (119,066 RWF — 54,590 RWF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 EGP trong RWF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 Bảng Ai Cập (EGP) trong franc Rwanda (RWF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 Bảng Ai Cập (EGP) trong franc Rwanda (RWF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2,000 Bảng Ai Cập trong franc Rwanda
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2,000 Bảng Ai Cập trong franc Rwanda trong 30 ngày tới*
29/05 | 54,625 RWF | ▲ 0.07 % |
30/05 | 54,511 RWF | ▼ -0.21 % |
31/05 | 54,718 RWF | ▲ 0.38 % |
01/06 | 54,329 RWF | ▼ -0.71 % |
02/06 | 54,423 RWF | ▲ 0.17 % |
03/06 | 54,233 RWF | ▼ -0.35 % |
04/06 | 54,237 RWF | ▲ 0.01 % |
05/06 | 54,440 RWF | ▲ 0.37 % |
06/06 | 54,616 RWF | ▲ 0.32 % |
07/06 | 54,953 RWF | ▲ 0.62 % |
08/06 | 55,016 RWF | ▲ 0.11 % |
09/06 | 55,258 RWF | ▲ 0.44 % |
10/06 | 55,272 RWF | ▲ 0.02 % |
11/06 | 55,249 RWF | ▼ -0.04 % |
12/06 | 55,532 RWF | ▲ 0.51 % |
13/06 | 55,704 RWF | ▲ 0.31 % |
14/06 | 55,716 RWF | ▲ 0.02 % |
15/06 | 55,592 RWF | ▼ -0.22 % |
16/06 | 55,822 RWF | ▲ 0.41 % |
17/06 | 55,721 RWF | ▼ -0.18 % |
18/06 | 55,439 RWF | ▼ -0.51 % |
19/06 | 55,789 RWF | ▲ 0.63 % |
20/06 | 56,069 RWF | ▲ 0.5 % |
21/06 | 56,250 RWF | ▲ 0.32 % |
22/06 | 56,517 RWF | ▲ 0.48 % |
23/06 | 56,372 RWF | ▼ -0.26 % |
24/06 | 56,268 RWF | ▼ -0.18 % |
25/06 | 56,238 RWF | ▼ -0.05 % |
26/06 | 56,238 RWF | ▲ 0 % |
27/06 | 55,967 RWF | ▼ -0.48 % |
* — Giá ước tính của 2,000 Bảng Ai Cập trong franc Rwanda được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 Bảng Ai Cập trong franc Rwanda trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2,000 Bảng Ai Cập trong franc Rwanda trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 55,481 RWF | ▲ 1.63 % |
10/06 — 16/06 | 55,676 RWF | ▲ 0.35 % |
17/06 — 23/06 | 55,075 RWF | ▼ -1.08 % |
24/06 — 30/06 | 55,179 RWF | ▲ 0.19 % |
01/07 — 07/07 | 54,730 RWF | ▼ -0.81 % |
08/07 — 14/07 | 54,246 RWF | ▼ -0.88 % |
15/07 — 21/07 | 54,881 RWF | ▲ 1.17 % |
22/07 — 28/07 | 54,773 RWF | ▼ -0.2 % |
29/07 — 04/08 | 55,580 RWF | ▲ 1.47 % |
05/08 — 11/08 | 55,861 RWF | ▲ 0.51 % |
12/08 — 18/08 | 56,319 RWF | ▲ 0.82 % |
19/08 — 25/08 | 56,022 RWF | ▼ -0.53 % |
Giá ước tính của 2,000 Bảng Ai Cập trong franc Rwanda cho năm sau*
06/2024 | 54,037 RWF | ▼ -1.01 % |
07/2024 | 54,917 RWF | ▲ 1.63 % |
08/2024 | 55,198 RWF | ▲ 0.51 % |
09/2024 | 56,847 RWF | ▲ 2.99 % |
10/2024 | 57,570 RWF | ▲ 1.27 % |
11/2024 | 58,085 RWF | ▲ 0.89 % |
12/2024 | 58,886 RWF | ▲ 1.38 % |
01/2025 | 59,778 RWF | ▲ 1.52 % |
02/2025 | 60,075 RWF | ▲ 0.5 % |
03/2025 | 41,709 RWF | ▼ -30.57 % |
04/2025 | 41,767 RWF | ▲ 0.14 % |
05/2025 | 42,539 RWF | ▲ 1.85 % |
Phổ biến số lượng trao đổi EGP/RWF
FAQ
Giá bao nhiêu 2,000 EGP trong RWF hôm nay, 05 28, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 Bảng Ai Cập đến franc Rwanda Là - 54,590 RWF
Nó có giá bao nhiêu 2,000 EGP trong RWF Ngày mai 2024.05.29?
Ngày mai 2,000 Bảng Ai Cập đến franc Rwanda sẽ có giá - 54,625 rwf
Nó có giá bao nhiêu 2,000 EGP trong RWF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 Bảng Ai Cập đến franc Rwanda cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 EGP trong RWF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 Bảng Ai Cập đến franc Rwanda cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 EGP trong RWF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 Bảng Ai Cập đến franc Rwanda cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.