Tỷ giá hối đoái kuna Croatia chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HRK/TNB
Lịch sử thay đổi trong HRK/TNB tỷ giá
HRK/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 HRK = 3,516 TNB
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kuna Croatia/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kuna Croatia chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HRK/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HRK/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kuna Croatia/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HRK/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 551.66% (539.58 TNB — 3,516 TNB)
Thay đổi trong HRK/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 657.05% (464.46 TNB — 3,516 TNB)
Thay đổi trong HRK/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 14919.8% (23.4106 TNB — 3,516 TNB)
Thay đổi trong HRK/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2491.95% (135.66 TNB — 3,516 TNB)
kuna Croatia/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
kuna Croatia/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 3,482 TNB | ▼ -0.97 % |
19/05 | 3,530 TNB | ▲ 1.39 % |
20/05 | 3,541 TNB | ▲ 0.31 % |
21/05 | 3,541 TNB | ▼ -0.02 % |
22/05 | 3,478 TNB | ▼ -1.76 % |
23/05 | 3,403 TNB | ▼ -2.16 % |
24/05 | 3,315 TNB | ▼ -2.59 % |
25/05 | 3,299 TNB | ▼ -0.49 % |
26/05 | 3,402 TNB | ▲ 3.12 % |
27/05 | 5,789 TNB | ▲ 70.16 % |
28/05 | 13,203 TNB | ▲ 128.1 % |
29/05 | 32,228 TNB | ▲ 144.09 % |
30/05 | 32,223 TNB | ▼ -0.02 % |
31/05 | 32,223 TNB | ▼ -0 % |
01/06 | 32,223 TNB | ▲ 0 % |
02/06 | 32,223 TNB | ▼ -0 % |
03/06 | 31,126 TNB | ▼ -3.4 % |
04/06 | 29,173 TNB | ▼ -6.27 % |
05/06 | 29,176 TNB | ▲ 0.01 % |
06/06 | 29,176 TNB | ▲ 0 % |
07/06 | 29,176 TNB | ▼ -0 % |
08/06 | 29,176 TNB | ▼ -0 % |
09/06 | 29,694 TNB | ▲ 1.78 % |
10/06 | 30,253 TNB | ▲ 1.88 % |
11/06 | 30,253 TNB | ▲ 0 % |
12/06 | 30,253 TNB | ▼ -0 % |
13/06 | 30,253 TNB | ▲ 0 % |
14/06 | 30,253 TNB | ▼ -0 % |
15/06 | 30,253 TNB | ▼ -0 % |
16/06 | 30,253 TNB | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kuna Croatia/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kuna Croatia/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3,559 TNB | ▲ 1.22 % |
27/05 — 02/06 | 4,183 TNB | ▲ 17.54 % |
03/06 — 09/06 | 3,943 TNB | ▼ -5.75 % |
10/06 — 16/06 | 4,036 TNB | ▲ 2.36 % |
17/06 — 23/06 | 4,313 TNB | ▲ 6.88 % |
24/06 — 30/06 | 4,164 TNB | ▼ -3.46 % |
01/07 — 07/07 | 4,249 TNB | ▲ 2.04 % |
08/07 — 14/07 | 6,218 TNB | ▲ 46.34 % |
15/07 — 21/07 | 34,786 TNB | ▲ 459.4 % |
22/07 — 28/07 | 31,878 TNB | ▼ -8.36 % |
29/07 — 04/08 | 33,148 TNB | ▲ 3.99 % |
05/08 — 11/08 | 33,148 TNB | ▲ 0 % |
kuna Croatia/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,498 TNB | ▼ -0.53 % |
07/2024 | 33,558 TNB | ▲ 859.48 % |
08/2024 | 43,324 TNB | ▲ 29.1 % |
09/2024 | 53,414 TNB | ▲ 23.29 % |
10/2024 | 52,370 TNB | ▼ -1.95 % |
11/2024 | 63,305 TNB | ▲ 20.88 % |
12/2024 | 73,082 TNB | ▲ 15.44 % |
01/2025 | 76,446 TNB | ▲ 4.6 % |
02/2025 | 103,826 TNB | ▲ 35.82 % |
03/2025 | 96,113 TNB | ▼ -7.43 % |
04/2025 | 304,959 TNB | ▲ 217.29 % |
05/2025 | 560,237 TNB | ▲ 83.71 % |
kuna Croatia/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 527.49 TNB |
Tối đa | 3,606 TNB |
Bình quân gia quyền | 2,841 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 465.96 TNB |
Tối đa | 3,606 TNB |
Bình quân gia quyền | 1,463 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.5924 TNB |
Tối đa | 3,606 TNB |
Bình quân gia quyền | 487.73 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến HRK/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: