1,000 rupiah Indonesia đến Metal

Giá cả 1,000 rupiah Indonesia đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 13, 2024, Là 0.04773 MTL.

Bao nhiêu 1,000 IDR trong MTL?

06 13, 2024
1,000 IDR = 0.04773 MTL
▲ 3.58 %
1,000 MTL = 20,951,184 IDR
1 IDR = 0.00004773 MTL

Lịch sử thay đổi giá 1,000 IDR trong MTL

Thống kê chi phí 1,000 rupiah Indonesia trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.03192 MTL
Tối đa 0.04625 MTL
Bình quân gia quyền 0.03682067 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02813 MTL
Tối đa 0.04625 MTL
Bình quân gia quyền 0.03482978 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02416 MTL
Tối đa 0.05904 MTL
Bình quân gia quyền 0.04243451 MTL

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 15, 2024 — 06 13, 2024) giá bán 1,000 rupiah Indonesia chống lại Metal thay đổi bởi 36.84% (0.03488 MTL — 0.04773 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 16, 2024 — 06 13, 2024) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại Metal thay đổi bởi 64.19% (0.02907 MTL — 0.04773 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 15, 2023 — 06 13, 2024) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại Metal thay đổi bởi -15.33% (0.05637 MTL — 0.04773 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 13, 2024) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại Metal thay đổi bởi -99.81% (24.8975 MTL — 0.04773 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 IDR trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupiah Indonesia (IDR) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupiah Indonesia (IDR) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 rupiah Indonesia trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong Metal trong 30 ngày tới*

14/06 0.04560337 MTL ▼ -4.46 %
15/06 0.04425952 MTL ▼ -2.95 %
16/06 0.04304907 MTL ▼ -2.73 %
17/06 0.04259145 MTL ▼ -1.06 %
18/06 0.04458028 MTL ▲ 4.67 %
19/06 0.04442619 MTL ▼ -0.35 %
20/06 0.04281471 MTL ▼ -3.63 %
21/06 0.04272563 MTL ▼ -0.21 %
22/06 0.04416028 MTL ▲ 3.36 %
23/06 0.04411673 MTL ▼ -0.1 %
24/06 0.04366457 MTL ▼ -1.02 %
25/06 0.04393034 MTL ▲ 0.61 %
26/06 0.04396229 MTL ▲ 0.07 %
27/06 0.04381146 MTL ▼ -0.34 %
28/06 0.04384051 MTL ▲ 0.07 %
29/06 0.04343399 MTL ▼ -0.93 %
30/06 0.04478051 MTL ▲ 3.1 %
01/07 0.04762194 MTL ▲ 6.35 %
02/07 0.04799948 MTL ▲ 0.79 %
03/07 0.0498966 MTL ▲ 3.95 %
04/07 0.05170851 MTL ▲ 3.63 %
05/07 0.05139 MTL ▼ -0.62 %
06/07 0.05162011 MTL ▲ 0.45 %
07/07 0.05511166 MTL ▲ 6.76 %
08/07 0.05850143 MTL ▲ 6.15 %
09/07 0.05881645 MTL ▲ 0.54 %
10/07 0.05880947 MTL ▼ -0.01 %
11/07 0.06082836 MTL ▲ 3.43 %
12/07 0.06125625 MTL ▲ 0.7 %
13/07 0.06038897 MTL ▼ -1.42 %

* — Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 rupiah Indonesia trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong Metal trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.04846628 MTL ▲ 1.54 %
24/06 — 30/06 0.0507712 MTL ▲ 4.76 %
01/07 — 07/07 0.06922384 MTL ▲ 36.34 %
08/07 — 14/07 0.06372878 MTL ▼ -7.94 %
15/07 — 21/07 0.06597212 MTL ▲ 3.52 %
22/07 — 28/07 0.06550722 MTL ▼ -0.7 %
29/07 — 04/08 0.06425396 MTL ▼ -1.91 %
05/08 — 11/08 0.06072401 MTL ▼ -5.49 %
12/08 — 18/08 0.05989792 MTL ▼ -1.36 %
19/08 — 25/08 0.06995463 MTL ▲ 16.79 %
26/08 — 01/09 0.08558782 MTL ▲ 22.35 %
02/09 — 08/09 0.08782307 MTL ▲ 2.61 %

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong Metal cho năm sau*

07/2024 0.04668887 MTL ▼ -2.18 %
08/2024 0.05894996 MTL ▲ 26.26 %
09/2024 0.05232537 MTL ▼ -11.24 %
10/2024 0.04501477 MTL ▼ -13.97 %
11/2024 0.04482417 MTL ▼ -0.42 %
12/2024 0.04508026 MTL ▲ 0.57 %
01/2025 0.05053932 MTL ▲ 12.11 %
02/2025 0.03384961 MTL ▼ -33.02 %
03/2025 0.02829451 MTL ▼ -16.41 %
04/2025 0.04025316 MTL ▲ 42.26 %
05/2025 0.03728102 MTL ▼ -7.38 %
06/2025 0.04505559 MTL ▲ 20.85 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 IDR trong MTL hôm nay, 06 13, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 rupiah Indonesia đến Metal Là - 0.04773 MTL

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong MTL Ngày mai 2024.06.14?

Ngày mai 1,000 rupiah Indonesia đến Metal sẽ có giá - 0 mtl

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu