10 rupiah Indonesia đến Metal

Giá cả 10 rupiah Indonesia đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 20, 2024, Là 0.0003372 MTL.

Bao nhiêu 10 IDR trong MTL?

05 20, 2024
10 IDR = 0.0003372 MTL
▼ -1.35 %
10 MTL = 296,560 IDR
1 IDR = 0.00003372 MTL

Lịch sử thay đổi giá 10 IDR trong MTL

Thống kê chi phí 10 rupiah Indonesia trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0003267 MTL
Tối đa 0.0003744 MTL
Bình quân gia quyền 0.00035687 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0002416 MTL
Tối đa 0.0004064 MTL
Bình quân gia quyền 0.00033285 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0002416 MTL
Tối đa 0.0006663 MTL
Bình quân gia quyền 0.00043946 MTL

Thay đổi chi phí 10 IDR đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) giá bán 10 rupiah Indonesia chống lại Metal thay đổi bởi -6.41% (0.0003603 MTL — 0.0003372 MTL)

Thay đổi chi phí 10 IDR đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) giá của 10 rupiah Indonesia chống lại Metal thay đổi bởi -10.63% (0.0003773 MTL — 0.0003372 MTL)

Thay đổi chi phí 10 IDR đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) giá của 10 rupiah Indonesia chống lại Metal thay đổi bởi -49.29% (0.0006649 MTL — 0.0003372 MTL)

Thay đổi chi phí 10 IDR đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 20, 2024) giá của 10 rupiah Indonesia chống lại Metal thay đổi bởi -99.86% (0.2489748 MTL — 0.0003372 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 IDR trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 rupiah Indonesia (IDR) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 rupiah Indonesia (IDR) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 10 rupiah Indonesia trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 10 rupiah Indonesia trong Metal trong 30 ngày tới*

21/05 0.00033222 MTL ▼ -1.48 %
22/05 0.00033069 MTL ▼ -0.46 %
23/05 0.00033692 MTL ▲ 1.89 %
24/05 0.00032964 MTL ▼ -2.16 %
25/05 0.00033864 MTL ▲ 2.73 %
26/05 0.00032782 MTL ▼ -3.2 %
27/05 0.00033755 MTL ▲ 2.97 %
28/05 0.00033592 MTL ▼ -0.48 %
29/05 0.00034862 MTL ▲ 3.78 %
30/05 0.00035739 MTL ▲ 2.52 %
31/05 0.0003656 MTL ▲ 2.3 %
01/06 0.00035874 MTL ▼ -1.88 %
02/06 0.00035405 MTL ▼ -1.3 %
03/06 0.00034308 MTL ▼ -3.1 %
04/06 0.00034182 MTL ▼ -0.37 %
05/06 0.00033991 MTL ▼ -0.56 %
06/06 0.00033927 MTL ▼ -0.19 %
07/06 0.00033407 MTL ▼ -1.53 %
08/06 0.00032329 MTL ▼ -3.23 %
09/06 0.00031056 MTL ▼ -3.94 %
10/06 0.00031831 MTL ▲ 2.49 %
11/06 0.00032606 MTL ▲ 2.44 %
12/06 0.00033163 MTL ▲ 1.71 %
13/06 0.00033178 MTL ▲ 0.05 %
14/06 0.00032014 MTL ▼ -3.51 %
15/06 0.00030908 MTL ▼ -3.45 %
16/06 0.00029843 MTL ▼ -3.45 %
17/06 0.00029579 MTL ▼ -0.89 %
18/06 0.0003086 MTL ▲ 4.33 %
19/06 0.00031785 MTL ▲ 3 %

* — Giá ước tính của 10 rupiah Indonesia trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 rupiah Indonesia trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 10 rupiah Indonesia trong Metal trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00031859 MTL ▼ -5.52 %
03/06 — 09/06 0.00026958 MTL ▼ -15.38 %
10/06 — 16/06 0.00030146 MTL ▲ 11.83 %
17/06 — 23/06 0.00027818 MTL ▼ -7.72 %
24/06 — 30/06 0.00027932 MTL ▲ 0.41 %
01/07 — 07/07 0.00028794 MTL ▲ 3.09 %
08/07 — 14/07 0.00036409 MTL ▲ 26.45 %
15/07 — 21/07 0.00033995 MTL ▼ -6.63 %
22/07 — 28/07 0.00035006 MTL ▲ 2.97 %
29/07 — 04/08 0.00034772 MTL ▼ -0.67 %
05/08 — 11/08 0.00033713 MTL ▼ -3.04 %
12/08 — 18/08 0.00031534 MTL ▼ -6.46 %

Giá ước tính của 10 rupiah Indonesia trong Metal cho năm sau*

06/2024 0.00034112 MTL ▲ 1.16 %
07/2024 0.00031845 MTL ▼ -6.65 %
08/2024 0.00040339 MTL ▲ 26.67 %
09/2024 0.00033423 MTL ▼ -17.14 %
10/2024 0.00024633 MTL ▼ -26.3 %
11/2024 0.00024528 MTL ▼ -0.43 %
12/2024 0.00024632 MTL ▲ 0.42 %
01/2025 0.00028135 MTL ▲ 14.22 %
02/2025 0.00018968 MTL ▼ -32.58 %
03/2025 0.00015634 MTL ▼ -17.57 %
04/2025 0.00021611 MTL ▲ 38.23 %
05/2025 0.00019619 MTL ▼ -9.22 %

FAQ

Giá bao nhiêu 10 IDR trong MTL hôm nay, 05 20, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 rupiah Indonesia đến Metal Là - 0.0003372 MTL

Nó có giá bao nhiêu 10 IDR trong MTL Ngày mai 2024.05.21?

Ngày mai 10 rupiah Indonesia đến Metal sẽ có giá - 0 mtl

Nó có giá bao nhiêu 10 IDR trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 rupiah Indonesia đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 IDR trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 rupiah Indonesia đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 IDR trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 rupiah Indonesia đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu