1,000 Electrify.Asia đến Obyte

Giá cả 1,000 Electrify.Asia đến Obyte dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 0.05979 GBYTE.

Bao nhiêu 1,000 ELEC trong GBYTE?

05 11, 2023
1,000 ELEC = 0.05979 GBYTE
▼ -8.58 %
1,000 GBYTE = 16,725,205 ELEC
1 ELEC = 0.00005979 GBYTE

Lịch sử thay đổi giá 1,000 ELEC trong GBYTE

Thống kê chi phí 1,000 Electrify.Asia trong Obyte

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.05128 GBYTE
Tối đa 0.06465 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.05823433 GBYTE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.04247 GBYTE
Tối đa 0.06465 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.05629728 GBYTE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.04247 GBYTE
Tối đa 0.19382 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.05938049 GBYTE

Thay đổi chi phí 1,000 ELEC đến GBYTE trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 1,000 Electrify.Asia chống lại Obyte thay đổi bởi 1.2% (0.05908 GBYTE — 0.05979 GBYTE)

Thay đổi chi phí 1,000 ELEC đến GBYTE trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 1,000 Electrify.Asia chống lại Obyte thay đổi bởi 1.79% (0.05874 GBYTE — 0.05979 GBYTE)

Thay đổi chi phí 1,000 ELEC đến GBYTE trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) giá của 1,000 Electrify.Asia chống lại Obyte thay đổi bởi -70.13% (0.20014 GBYTE — 0.05979 GBYTE)

Thay đổi chi phí 1,000 ELEC đến GBYTE trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 1,000 Electrify.Asia chống lại Obyte thay đổi bởi 137.07% (0.02522 GBYTE — 0.05979 GBYTE)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ELEC trong GBYTE

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Electrify.Asia (ELEC) trong Obyte (GBYTE) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Electrify.Asia (ELEC) trong Obyte (GBYTE) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Electrify.Asia trong Obyte

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Electrify.Asia trong Obyte trong 30 ngày tới*

18/06 0.05917676 GBYTE ▼ -1.03 %
19/06 0.05849634 GBYTE ▼ -1.15 %
20/06 0.05769079 GBYTE ▼ -1.38 %
21/06 0.04620093 GBYTE ▼ -19.92 %
22/06 0.05426237 GBYTE ▲ 17.45 %
23/06 0.05720971 GBYTE ▲ 5.43 %
24/06 0.05697289 GBYTE ▼ -0.41 %
25/06 0.0564551 GBYTE ▼ -0.91 %
26/06 0.05530162 GBYTE ▼ -2.04 %
27/06 0.05495582 GBYTE ▼ -0.63 %
28/06 0.05616429 GBYTE ▲ 2.2 %
29/06 0.05602626 GBYTE ▼ -0.25 %
30/06 0.05692527 GBYTE ▲ 1.6 %
01/07 0.06056668 GBYTE ▲ 6.4 %
02/07 0.06083485 GBYTE ▲ 0.44 %
03/07 0.05984412 GBYTE ▼ -1.63 %
04/07 0.0571084 GBYTE ▼ -4.57 %
05/07 0.05713731 GBYTE ▲ 0.05 %
06/07 0.05739346 GBYTE ▲ 0.45 %
07/07 0.06096182 GBYTE ▲ 6.22 %
08/07 0.06160339 GBYTE ▲ 1.05 %
09/07 0.06074488 GBYTE ▼ -1.39 %
10/07 0.06011586 GBYTE ▼ -1.04 %
11/07 0.05877565 GBYTE ▼ -2.23 %
12/07 0.05838026 GBYTE ▼ -0.67 %
13/07 0.05842793 GBYTE ▲ 0.08 %
14/07 0.05785581 GBYTE ▼ -0.98 %
15/07 0.05758719 GBYTE ▼ -0.46 %
16/07 0.0623303 GBYTE ▲ 8.24 %
17/07 0.0602402 GBYTE ▼ -3.35 %

* — Giá ước tính của 1,000 Electrify.Asia trong Obyte được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Electrify.Asia trong Obyte trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Electrify.Asia trong Obyte trong 3 tháng tới*

24/06 — 30/06 0.05823989 GBYTE ▼ -2.59 %
01/07 — 07/07 0.06592958 GBYTE ▲ 13.2 %
08/07 — 14/07 0.06552245 GBYTE ▼ -0.62 %
15/07 — 21/07 0.06517014 GBYTE ▼ -0.54 %
22/07 — 28/07 0.06854102 GBYTE ▲ 5.17 %
29/07 — 04/08 0.06443001 GBYTE ▼ -6 %
05/08 — 11/08 0.06525668 GBYTE ▲ 1.28 %
12/08 — 18/08 0.02176619 GBYTE ▼ -66.65 %
19/08 — 25/08 0.02137531 GBYTE ▼ -1.8 %
26/08 — 01/09 0.02752016 GBYTE ▲ 28.75 %
02/09 — 08/09 0.02696645 GBYTE ▼ -2.01 %
09/09 — 15/09 0.16671405 GBYTE ▲ 518.23 %

Giá ước tính của 1,000 Electrify.Asia trong Obyte cho năm sau*

07/2024 0.06615434 GBYTE ▲ 10.64 %
08/2024 0.07612374 GBYTE ▲ 15.07 %
09/2024 0.07507837 GBYTE ▼ -1.37 %
10/2024 0.07471755 GBYTE ▼ -0.48 %
11/2024 0.10694758 GBYTE ▲ 43.14 %
12/2024 0.08026677 GBYTE ▼ -24.95 %
01/2025 0.04856798 GBYTE ▼ -39.49 %
02/2025 0.54324877 GBYTE ▲ 1018.53 %
03/2025 0.22448367 GBYTE ▼ -58.68 %
04/2025 0.19117625 GBYTE ▼ -14.84 %
05/2025 0.25016775 GBYTE ▲ 30.86 %
06/2025 0.23780561 GBYTE ▼ -4.94 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 ELEC trong GBYTE hôm nay, 05 11, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Electrify.Asia đến Obyte Là - 0.05979 GBYTE

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ELEC trong GBYTE Ngày mai 2024.06.18?

Ngày mai 1,000 Electrify.Asia đến Obyte sẽ có giá - 0 gbyte

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ELEC trong GBYTE trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Electrify.Asia đến Obyte cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ELEC trong GBYTE trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Electrify.Asia đến Obyte cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ELEC trong GBYTE trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Electrify.Asia đến Obyte cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu