5,000 Emercoin đến króna Iceland
Giá cả 5,000 Emercoin đến króna Iceland dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 07 20, 2023, Là 120,740 ISK.
Bao nhiêu 5,000 EMC trong ISK?
07 20, 2023
5,000 EMC = 120,740 ISK
▲ 3.81 %
5,000 ISK = 207.06 EMC
1 EMC = 24.15 ISK
Lịch sử thay đổi giá 5,000 EMC trong ISK
Thống kê chi phí 5,000 Emercoin trong króna Iceland
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19,102 ISK |
Tối đa | 152,070 ISK |
Bình quân gia quyền | 77,083 ISK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18,625 ISK |
Tối đa | 152,070 ISK |
Bình quân gia quyền | 46,112 ISK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18,625 ISK |
Tối đa | 152,070 ISK |
Bình quân gia quyền | 38,043 ISK |
Thay đổi chi phí 5,000 EMC đến ISK trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) giá bán 5,000 Emercoin chống lại króna Iceland thay đổi bởi 532.08% (19,102 ISK — 120,740 ISK)
Thay đổi chi phí 5,000 EMC đến ISK trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) giá của 5,000 Emercoin chống lại króna Iceland thay đổi bởi 405.54% (23,883 ISK — 120,740 ISK)
Thay đổi chi phí 5,000 EMC đến ISK trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 11, 2023 — 07 20, 2023) giá của 5,000 Emercoin chống lại króna Iceland thay đổi bởi 487.76% (20,542 ISK — 120,740 ISK)
Thay đổi chi phí 5,000 EMC đến ISK trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 07 20, 2023) giá của 5,000 Emercoin chống lại króna Iceland thay đổi bởi 171.45% (44,480 ISK — 120,740 ISK)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 EMC trong ISK
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Emercoin (EMC) trong króna Iceland (ISK) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Emercoin (EMC) trong króna Iceland (ISK) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 Emercoin trong króna Iceland
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 Emercoin trong króna Iceland trong 30 ngày tới*
11/05 | 166,278 ISK | ▲ 37.72 % |
12/05 | 221,268 ISK | ▲ 33.07 % |
13/05 | 225,084 ISK | ▲ 1.72 % |
14/05 | 225,457 ISK | ▲ 0.17 % |
15/05 | 225,134 ISK | ▼ -0.14 % |
16/05 | 220,486 ISK | ▼ -2.06 % |
17/05 | 219,487 ISK | ▼ -0.45 % |
18/05 | 214,610 ISK | ▼ -2.22 % |
19/05 | 213,764 ISK | ▼ -0.39 % |
20/05 | 221,395 ISK | ▲ 3.57 % |
21/05 | 229,701 ISK | ▲ 3.75 % |
22/05 | 230,207 ISK | ▲ 0.22 % |
23/05 | 231,088 ISK | ▲ 0.38 % |
24/05 | 233,516 ISK | ▲ 1.05 % |
25/05 | 550,420 ISK | ▲ 135.71 % |
26/05 | 790,652 ISK | ▲ 43.65 % |
27/05 | 764,440 ISK | ▼ -3.32 % |
28/05 | 765,333 ISK | ▲ 0.12 % |
29/05 | 768,798 ISK | ▲ 0.45 % |
30/05 | 762,751 ISK | ▼ -0.79 % |
31/05 | 757,346 ISK | ▼ -0.71 % |
01/06 | 751,110 ISK | ▼ -0.82 % |
02/06 | 780,027 ISK | ▲ 3.85 % |
03/06 | 807,318 ISK | ▲ 3.5 % |
04/06 | 814,824 ISK | ▲ 0.93 % |
05/06 | 819,353 ISK | ▲ 0.56 % |
06/06 | 805,386 ISK | ▼ -1.7 % |
07/06 | 793,114 ISK | ▼ -1.52 % |
08/06 | 797,355 ISK | ▲ 0.53 % |
09/06 | 804,776 ISK | ▲ 0.93 % |
* — Giá ước tính của 5,000 Emercoin trong króna Iceland được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Emercoin trong króna Iceland trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 Emercoin trong króna Iceland trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 120,167 ISK | ▼ -0.47 % |
20/05 — 26/05 | 120,263 ISK | ▲ 0.08 % |
27/05 — 02/06 | 114,599 ISK | ▼ -4.71 % |
03/06 — 09/06 | 113,221 ISK | ▼ -1.2 % |
10/06 — 16/06 | 114,558 ISK | ▲ 1.18 % |
17/06 — 23/06 | 115,438 ISK | ▲ 0.77 % |
24/06 — 30/06 | 94,478 ISK | ▼ -18.16 % |
01/07 — 07/07 | 175,852 ISK | ▲ 86.13 % |
08/07 — 14/07 | 183,031 ISK | ▲ 4.08 % |
15/07 — 21/07 | 426,341 ISK | ▲ 132.93 % |
22/07 — 28/07 | 449,510 ISK | ▲ 5.43 % |
29/07 — 04/08 | 450,855 ISK | ▲ 0.3 % |
Giá ước tính của 5,000 Emercoin trong króna Iceland cho năm sau*
06/2024 | 121,899 ISK | ▲ 0.96 % |
07/2024 | 183,395 ISK | ▲ 50.45 % |
08/2024 | 169,212 ISK | ▼ -7.73 % |
09/2024 | 289,016 ISK | ▲ 70.8 % |
10/2024 | 194,492 ISK | ▼ -32.71 % |
11/2024 | 145,849 ISK | ▼ -25.01 % |
12/2024 | 95,258 ISK | ▼ -34.69 % |
01/2025 | 116,375 ISK | ▲ 22.17 % |
02/2025 | 115,164 ISK | ▼ -1.04 % |
03/2025 | 85,876 ISK | ▼ -25.43 % |
04/2025 | 212,580 ISK | ▲ 147.54 % |
05/2025 | 672,183 ISK | ▲ 216.2 % |
Phổ biến số lượng trao đổi EMC/ISK
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 EMC trong ISK hôm nay, 07 20, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Emercoin đến króna Iceland Là - 120,740 ISK
Nó có giá bao nhiêu 5,000 EMC trong ISK Ngày mai 2024.05.11?
Ngày mai 5,000 Emercoin đến króna Iceland sẽ có giá - 166,278 isk
Nó có giá bao nhiêu 5,000 EMC trong ISK trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Emercoin đến króna Iceland cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 EMC trong ISK trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Emercoin đến króna Iceland cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 EMC trong ISK trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Emercoin đến króna Iceland cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.