100 Emercoin đến won Triều Tiên
Giá cả 100 Emercoin đến won Triều Tiên dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 18, 2024, Là 24,764 KPW.
Bao nhiêu 100 EMC trong KPW?
06 18, 2024
100 EMC = 24,764 KPW
▲ 33.49 %
100 KPW = 0.40381856 EMC
1 EMC = 247.64 KPW
Lịch sử thay đổi giá 100 EMC trong KPW
Thống kê chi phí 100 Emercoin trong won Triều Tiên
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17,004 KPW |
Tối đa | 73,918 KPW |
Bình quân gia quyền | 44,715 KPW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17,004 KPW |
Tối đa | 73,918 KPW |
Bình quân gia quyền | 48,058 KPW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,456 KPW |
Tối đa | 73,918 KPW |
Bình quân gia quyền | 30,518 KPW |
Thay đổi chi phí 100 EMC đến KPW trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 20, 2024 — 06 18, 2024) giá bán 100 Emercoin chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi -58.32% (59,419 KPW — 24,764 KPW)
Thay đổi chi phí 100 EMC đến KPW trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 06 18, 2024) giá của 100 Emercoin chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi -65.56% (71,898 KPW — 24,764 KPW)
Thay đổi chi phí 100 EMC đến KPW trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 20, 2023 — 06 18, 2024) giá của 100 Emercoin chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi 892.69% (2,495 KPW — 24,764 KPW)
Thay đổi chi phí 100 EMC đến KPW trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 18, 2024) giá của 100 Emercoin chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi 339.91% (5,629 KPW — 24,764 KPW)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 EMC trong KPW
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 Emercoin (EMC) trong won Triều Tiên (KPW) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 Emercoin (EMC) trong won Triều Tiên (KPW) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 100 Emercoin trong won Triều Tiên
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 100 Emercoin trong won Triều Tiên trong 30 ngày tới*
19/06 | 25,399 KPW | ▲ 2.57 % |
20/06 | 28,549 KPW | ▲ 12.4 % |
21/06 | 27,982 KPW | ▼ -1.99 % |
22/06 | 26,102 KPW | ▼ -6.72 % |
23/06 | 26,125 KPW | ▲ 0.09 % |
24/06 | 23,924 KPW | ▼ -8.42 % |
25/06 | 21,773 KPW | ▼ -8.99 % |
26/06 | 21,916 KPW | ▲ 0.66 % |
27/06 | 23,013 KPW | ▲ 5.01 % |
28/06 | 22,511 KPW | ▼ -2.18 % |
29/06 | 22,418 KPW | ▼ -0.41 % |
30/06 | 22,257 KPW | ▼ -0.72 % |
01/07 | 18,585 KPW | ▼ -16.5 % |
02/07 | 13,236 KPW | ▼ -28.78 % |
03/07 | 13,391 KPW | ▲ 1.17 % |
04/07 | 13,319 KPW | ▼ -0.54 % |
05/07 | 13,500 KPW | ▲ 1.36 % |
06/07 | 13,099 KPW | ▼ -2.97 % |
07/07 | 12,236 KPW | ▼ -6.59 % |
08/07 | 11,977 KPW | ▼ -2.11 % |
09/07 | 11,908 KPW | ▼ -0.58 % |
10/07 | 12,011 KPW | ▲ 0.87 % |
11/07 | 12,032 KPW | ▲ 0.18 % |
12/07 | 11,952 KPW | ▼ -0.67 % |
13/07 | 11,915 KPW | ▼ -0.31 % |
14/07 | 11,739 KPW | ▼ -1.48 % |
15/07 | 11,582 KPW | ▼ -1.33 % |
16/07 | 11,553 KPW | ▼ -0.25 % |
17/07 | 8,375 KPW | ▼ -27.51 % |
18/07 | 5,362 KPW | ▼ -35.98 % |
* — Giá ước tính của 100 Emercoin trong won Triều Tiên được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 Emercoin trong won Triều Tiên trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 100 Emercoin trong won Triều Tiên trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 23,451 KPW | ▼ -5.3 % |
01/07 — 07/07 | 22,740 KPW | ▼ -3.03 % |
08/07 — 14/07 | 652,927 KPW | ▲ 2771.23 % |
15/07 — 21/07 | 12,353,317 KPW | ▲ 1791.99 % |
22/07 — 28/07 | 204,949,629 KPW | ▲ 1559.07 % |
29/07 — 04/08 | 188,105,703 KPW | ▼ -8.22 % |
05/08 — 11/08 | 151,296,065 KPW | ▼ -19.57 % |
12/08 — 18/08 | 1,361,399,490 KPW | ▲ 799.82 % |
19/08 — 25/08 | 1,435,353,191 KPW | ▲ 5.43 % |
26/08 — 01/09 | 3,345,438,414 KPW | ▲ 133.07 % |
02/09 — 08/09 | 3,557,833,863 KPW | ▲ 6.35 % |
09/09 — 15/09 | 16,837,001,743 KPW | ▲ 373.24 % |
Giá ước tính của 100 Emercoin trong won Triều Tiên cho năm sau*
07/2024 | 25,053 KPW | ▲ 1.17 % |
08/2024 | 37,027 KPW | ▲ 47.79 % |
09/2024 | 22,603 KPW | ▼ -38.95 % |
10/2024 | 16,490 KPW | ▼ -27.05 % |
11/2024 | 8,572 KPW | ▼ -48.02 % |
12/2024 | 11,037 KPW | ▲ 28.76 % |
01/2025 | 11,009 KPW | ▼ -0.26 % |
02/2025 | 8,778 KPW | ▼ -20.26 % |
03/2025 | 21,000 KPW | ▲ 139.24 % |
04/2025 | 225,165 KPW | ▲ 972.22 % |
05/2025 | 130,046 KPW | ▼ -42.24 % |
06/2025 | 51,922 KPW | ▼ -60.07 % |
Phổ biến số lượng trao đổi EMC/KPW
FAQ
Giá bao nhiêu 100 EMC trong KPW hôm nay, 06 18, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 Emercoin đến won Triều Tiên Là - 24,764 KPW
Nó có giá bao nhiêu 100 EMC trong KPW Ngày mai 2024.06.19?
Ngày mai 100 Emercoin đến won Triều Tiên sẽ có giá - 25,399 kpw
Nó có giá bao nhiêu 100 EMC trong KPW trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 Emercoin đến won Triều Tiên cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 EMC trong KPW trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 Emercoin đến won Triều Tiên cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 EMC trong KPW trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 Emercoin đến won Triều Tiên cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.