100 nakfa Eritrea đến BYR
Giá cả 100 nakfa Eritrea đến BYR dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 31, 2024, Là 8,362,345 BYR.
Bao nhiêu 100 ERN trong BYR?
05 31, 2024
100 ERN = 8,362,345 BYR
▼ -0.26 %
100 BYR = 0 ERN
1 ERN = 83,623 BYR
Lịch sử thay đổi giá 100 ERN trong BYR
Thống kê chi phí 100 nakfa Eritrea trong BYR
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 130,667 BYR |
Tối đa | 11,604,986 BYR |
Bình quân gia quyền | 6,704,440 BYR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 130,667 BYR |
Tối đa | 15,584,547 BYR |
Bình quân gia quyền | 7,800,786 BYR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 130,667 BYR |
Tối đa | 15,584,547 BYR |
Bình quân gia quyền | 3,910,442 BYR |
Thay đổi chi phí 100 ERN đến BYR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) giá bán 100 nakfa Eritrea chống lại BYR thay đổi bởi 15.39% (7,246,803 BYR — 8,362,345 BYR)
Thay đổi chi phí 100 ERN đến BYR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) giá của 100 nakfa Eritrea chống lại BYR thay đổi bởi 22.2% (6,843,058 BYR — 8,362,345 BYR)
Thay đổi chi phí 100 ERN đến BYR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) giá của 100 nakfa Eritrea chống lại BYR thay đổi bởi 113.66% (3,913,894 BYR — 8,362,345 BYR)
Thay đổi chi phí 100 ERN đến BYR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 31, 2024) giá của 100 nakfa Eritrea chống lại BYR thay đổi bởi 6299.74% (130,667 BYR — 8,362,345 BYR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 ERN trong BYR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 nakfa Eritrea (ERN) trong BYR (BYR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 nakfa Eritrea (ERN) trong BYR (BYR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 100 nakfa Eritrea trong BYR
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 100 nakfa Eritrea trong BYR trong 30 ngày tới*
01/06 | 8,655,937 BYR | ▲ 3.51 % |
02/06 | 9,018,009 BYR | ▲ 4.18 % |
03/06 | 9,104,101 BYR | ▲ 0.95 % |
04/06 | 9,678,031 BYR | ▲ 6.3 % |
05/06 | 10,088,031 BYR | ▲ 4.24 % |
06/06 | 12,533,031 BYR | ▲ 24.24 % |
07/06 | 12,357,154 BYR | ▼ -1.4 % |
08/06 | 11,467,182 BYR | ▼ -7.2 % |
09/06 | 11,475,383 BYR | ▲ 0.07 % |
10/06 | 11,111,811 BYR | ▼ -3.17 % |
11/06 | 10,917,030 BYR | ▼ -1.75 % |
12/06 | 10,503,716 BYR | ▼ -3.79 % |
13/06 | 9,953,382 BYR | ▼ -5.24 % |
14/06 | 9,776,821 BYR | ▼ -1.77 % |
15/06 | 10,465,500 BYR | ▲ 7.04 % |
16/06 | 10,883,033 BYR | ▲ 3.99 % |
17/06 | 10,940,593 BYR | ▲ 0.53 % |
18/06 | 10,737,777 BYR | ▼ -1.85 % |
19/06 | 10,932,113 BYR | ▲ 1.81 % |
20/06 | 11,299,349 BYR | ▲ 3.36 % |
21/06 | 11,028,512 BYR | ▼ -2.4 % |
22/06 | 10,706,540 BYR | ▼ -2.92 % |
23/06 | 10,817,529 BYR | ▲ 1.04 % |
24/06 | 10,935,441 BYR | ▲ 1.09 % |
25/06 | 11,100,959 BYR | ▲ 1.51 % |
26/06 | 11,025,921 BYR | ▼ -0.68 % |
27/06 | 10,542,728 BYR | ▼ -4.38 % |
28/06 | 10,064,077 BYR | ▼ -4.54 % |
29/06 | 10,131,897 BYR | ▲ 0.67 % |
30/06 | 14,460,793 BYR | ▲ 42.73 % |
* — Giá ước tính của 100 nakfa Eritrea trong BYR được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 nakfa Eritrea trong BYR trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 100 nakfa Eritrea trong BYR trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 10,493,667 BYR | ▲ 25.49 % |
10/06 — 16/06 | 10,690,265 BYR | ▲ 1.87 % |
17/06 — 23/06 | 9,357,312 BYR | ▼ -12.47 % |
24/06 — 30/06 | 10,384,441 BYR | ▲ 10.98 % |
01/07 — 07/07 | 6,823,747 BYR | ▼ -34.29 % |
08/07 — 14/07 | 7,759,012 BYR | ▲ 13.71 % |
15/07 — 21/07 | 6,188,370 BYR | ▼ -20.24 % |
22/07 — 28/07 | 6,703,361 BYR | ▲ 8.32 % |
29/07 — 04/08 | 6,684,644 BYR | ▼ -0.28 % |
05/08 — 11/08 | 6,703,337 BYR | ▲ 0.28 % |
12/08 — 18/08 | 6,717,312 BYR | ▲ 0.21 % |
19/08 — 25/08 | 8,901,131 BYR | ▲ 32.51 % |
Giá ước tính của 100 nakfa Eritrea trong BYR cho năm sau*
06/2024 | 8,580,623 BYR | ▲ 2.61 % |
07/2024 | 9,689,038 BYR | ▲ 12.92 % |
08/2024 | 7,991,704 BYR | ▼ -17.52 % |
09/2024 | 8,903,854 BYR | ▲ 11.41 % |
10/2024 | 9,025,135 BYR | ▲ 1.36 % |
11/2024 | 10,037,506 BYR | ▲ 11.22 % |
12/2024 | 11,976,341 BYR | ▲ 19.32 % |
01/2025 | 10,996,432 BYR | ▼ -8.18 % |
02/2025 | 15,776,630 BYR | ▲ 43.47 % |
03/2025 | 29,366,445 BYR | ▲ 86.14 % |
04/2025 | 13,531,570 BYR | ▼ -53.92 % |
05/2025 | 19,733,003 BYR | ▲ 45.83 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ERN/BYR
FAQ
Giá bao nhiêu 100 ERN trong BYR hôm nay, 05 31, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 nakfa Eritrea đến BYR Là - 8,362,345 BYR
Nó có giá bao nhiêu 100 ERN trong BYR Ngày mai 2024.06.01?
Ngày mai 100 nakfa Eritrea đến BYR sẽ có giá - 8,655,937 byr
Nó có giá bao nhiêu 100 ERN trong BYR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 nakfa Eritrea đến BYR cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 ERN trong BYR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 nakfa Eritrea đến BYR cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 ERN trong BYR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 nakfa Eritrea đến BYR cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.