Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại BYR

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/BYR

Lịch sử thay đổi trong ERN/BYR tỷ giá

ERN/BYR tỷ giá

05 09, 2024
1 ERN = 94,761 BYR
▼ -4.68 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/BYR, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong BYR.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/BYR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/BYR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/BYR, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/BYR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi -25.15% (126,603 BYR — 94,761 BYR)

Thay đổi trong ERN/BYR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 114.55% (44,167 BYR — 94,761 BYR)

Thay đổi trong ERN/BYR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 166.77% (35,521 BYR — 94,761 BYR)

Thay đổi trong ERN/BYR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 7152.13% (1,307 BYR — 94,761 BYR)

nakfa Eritrea/BYR dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/BYR dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/05 90,506 BYR ▼ -4.49 %
11/05 90,356 BYR ▼ -0.17 %
12/05 83,581 BYR ▼ -7.5 %
13/05 69,972 BYR ▼ -16.28 %
14/05 67,255 BYR ▼ -3.88 %
15/05 68,473 BYR ▲ 1.81 %
16/05 67,707 BYR ▼ -1.12 %
17/05 67,329 BYR ▼ -0.56 %
18/05 63,529 BYR ▼ -5.64 %
19/05 64,491 BYR ▲ 1.52 %
20/05 67,457 BYR ▲ 4.6 %
21/05 71,023 BYR ▲ 5.29 %
22/05 74,080 BYR ▲ 4.3 %
23/05 70,682 BYR ▼ -4.59 %
24/05 68,084 BYR ▼ -3.68 %
25/05 67,111 BYR ▼ -1.43 %
26/05 67,554 BYR ▲ 0.66 %
27/05 65,201 BYR ▼ -3.48 %
28/05 61,714 BYR ▼ -5.35 %
29/05 59,542 BYR ▼ -3.52 %
30/05 55,274 BYR ▼ -7.17 %
31/05 52,181 BYR ▼ -5.6 %
01/06 54,807 BYR ▲ 5.03 %
02/06 57,467 BYR ▲ 4.85 %
03/06 58,270 BYR ▲ 1.4 %
04/06 61,180 BYR ▲ 4.99 %
05/06 65,216 BYR ▲ 6.6 %
06/06 80,275 BYR ▲ 23.09 %
07/06 79,283 BYR ▼ -1.24 %
08/06 97,065 BYR ▲ 22.43 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/BYR cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/BYR dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 96,426 BYR ▲ 1.76 %
20/05 — 26/05 162,757 BYR ▲ 68.79 %
27/05 — 02/06 220,190 BYR ▲ 35.29 %
03/06 — 09/06 307,365 BYR ▲ 39.59 %
10/06 — 16/06 312,919 BYR ▲ 1.81 %
17/06 — 23/06 278,493 BYR ▼ -11 %
24/06 — 30/06 304,381 BYR ▲ 9.3 %
01/07 — 07/07 171,781 BYR ▼ -43.56 %
08/07 — 14/07 193,293 BYR ▲ 12.52 %
15/07 — 21/07 155,683 BYR ▼ -19.46 %
22/07 — 28/07 170,346 BYR ▲ 9.42 %
29/07 — 04/08 273,303 BYR ▲ 60.44 %

nakfa Eritrea/BYR dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 96,606 BYR ▲ 1.95 %
07/2024 111,806 BYR ▲ 15.73 %
08/2024 86,190 BYR ▼ -22.91 %
09/2024 94,686 BYR ▲ 9.86 %
10/2024 96,805 BYR ▲ 2.24 %
11/2024 108,946 BYR ▲ 12.54 %
12/2024 133,329 BYR ▲ 22.38 %
01/2025 118,853 BYR ▼ -10.86 %
02/2025 172,787 BYR ▲ 45.38 %
03/2025 355,445 BYR ▲ 105.71 %
04/2025 243,669 BYR ▼ -31.45 %
05/2025 441,098 BYR ▲ 81.02 %

nakfa Eritrea/BYR thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,307 BYR
Tối đa 130,449 BYR
Bình quân gia quyền 70,851 BYR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,307 BYR
Tối đa 155,845 BYR
Bình quân gia quyền 70,666 BYR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1,307 BYR
Tối đa 155,845 BYR
Bình quân gia quyền 36,756 BYR

Chia sẻ một liên kết đến ERN/BYR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu