5,000 nakfa Eritrea đến Dragonchain
Giá cả 5,000 nakfa Eritrea đến Dragonchain dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 15, 2024, Là 355,423 DRGN.
Bao nhiêu 5,000 ERN trong DRGN?
05 15, 2024
5,000 ERN = 355,423 DRGN
▲ 11.89 %
5,000 DRGN = 70.34 ERN
1 ERN = 71.0846 DRGN
Lịch sử thay đổi giá 5,000 ERN trong DRGN
Thống kê chi phí 5,000 nakfa Eritrea trong Dragonchain
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,554 DRGN |
Tối đa | 594,652 DRGN |
Bình quân gia quyền | 304,485 DRGN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,332 DRGN |
Tối đa | 641,873 DRGN |
Bình quân gia quyền | 313,065 DRGN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,332 DRGN |
Tối đa | 1,707,657 DRGN |
Bình quân gia quyền | 623,535 DRGN |
Thay đổi chi phí 5,000 ERN đến DRGN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) giá bán 5,000 nakfa Eritrea chống lại Dragonchain thay đổi bởi -32% (522,674 DRGN — 355,423 DRGN)
Thay đổi chi phí 5,000 ERN đến DRGN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) giá của 5,000 nakfa Eritrea chống lại Dragonchain thay đổi bởi 108.85% (170,182 DRGN — 355,423 DRGN)
Thay đổi chi phí 5,000 ERN đến DRGN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) giá của 5,000 nakfa Eritrea chống lại Dragonchain thay đổi bởi -72.04% (1,271,397 DRGN — 355,423 DRGN)
Thay đổi chi phí 5,000 ERN đến DRGN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 15, 2024) giá của 5,000 nakfa Eritrea chống lại Dragonchain thay đổi bởi 2336.96% (14,585 DRGN — 355,423 DRGN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 ERN trong DRGN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 nakfa Eritrea (ERN) trong Dragonchain (DRGN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 nakfa Eritrea (ERN) trong Dragonchain (DRGN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 nakfa Eritrea trong Dragonchain
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 nakfa Eritrea trong Dragonchain trong 30 ngày tới*
16/05 | 333,778 DRGN | ▼ -6.09 % |
17/05 | 311,883 DRGN | ▼ -6.56 % |
18/05 | 306,392 DRGN | ▼ -1.76 % |
19/05 | 326,336 DRGN | ▲ 6.51 % |
20/05 | 335,339 DRGN | ▲ 2.76 % |
21/05 | 361,130 DRGN | ▲ 7.69 % |
22/05 | 379,042 DRGN | ▲ 4.96 % |
23/05 | 329,588 DRGN | ▼ -13.05 % |
24/05 | 276,268 DRGN | ▼ -16.18 % |
25/05 | 226,005 DRGN | ▼ -18.19 % |
26/05 | 200,508 DRGN | ▼ -11.28 % |
27/05 | 188,009 DRGN | ▼ -6.23 % |
28/05 | 181,669 DRGN | ▼ -3.37 % |
29/05 | 183,234 DRGN | ▲ 0.86 % |
30/05 | 175,449 DRGN | ▼ -4.25 % |
31/05 | 178,128 DRGN | ▲ 1.53 % |
01/06 | 188,876 DRGN | ▲ 6.03 % |
02/06 | 196,272 DRGN | ▲ 3.92 % |
03/06 | 209,705 DRGN | ▲ 6.84 % |
04/06 | 235,115 DRGN | ▲ 12.12 % |
05/06 | 244,617 DRGN | ▲ 4.04 % |
06/06 | 302,210 DRGN | ▲ 23.54 % |
07/06 | 302,151 DRGN | ▼ -0.02 % |
08/06 | 293,984 DRGN | ▼ -2.7 % |
09/06 | 295,805 DRGN | ▲ 0.62 % |
10/06 | 300,680 DRGN | ▲ 1.65 % |
11/06 | 300,437 DRGN | ▼ -0.08 % |
12/06 | 271,464 DRGN | ▼ -9.64 % |
13/06 | 225,698 DRGN | ▼ -16.86 % |
14/06 | 291,060 DRGN | ▲ 28.96 % |
* — Giá ước tính của 5,000 nakfa Eritrea trong Dragonchain được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 nakfa Eritrea trong Dragonchain trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 nakfa Eritrea trong Dragonchain trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 409,129 DRGN | ▲ 15.11 % |
27/05 — 02/06 | 764,574 DRGN | ▲ 86.88 % |
03/06 — 09/06 | 910,634 DRGN | ▲ 19.1 % |
10/06 — 16/06 | 797,842 DRGN | ▼ -12.39 % |
17/06 — 23/06 | 610,759 DRGN | ▼ -23.45 % |
24/06 — 30/06 | 641,955 DRGN | ▲ 5.11 % |
01/07 — 07/07 | 727,270 DRGN | ▲ 13.29 % |
08/07 — 14/07 | 781,586 DRGN | ▲ 7.47 % |
15/07 — 21/07 | 463,019 DRGN | ▼ -40.76 % |
22/07 — 28/07 | 574,393 DRGN | ▲ 24.05 % |
29/07 — 04/08 | 598,869 DRGN | ▲ 4.26 % |
05/08 — 11/08 | 618,051 DRGN | ▲ 3.2 % |
Giá ước tính của 5,000 nakfa Eritrea trong Dragonchain cho năm sau*
06/2024 | 358,367 DRGN | ▲ 0.83 % |
07/2024 | 307,086 DRGN | ▼ -14.31 % |
08/2024 | 304,486 DRGN | ▼ -0.85 % |
09/2024 | 262,959 DRGN | ▼ -13.64 % |
10/2024 | 267,196 DRGN | ▲ 1.61 % |
11/2024 | 270,206 DRGN | ▲ 1.13 % |
12/2024 | 109,934 DRGN | ▼ -59.31 % |
01/2025 | 66,549 DRGN | ▼ -39.46 % |
02/2025 | 26,233 DRGN | ▼ -60.58 % |
03/2025 | 62,781 DRGN | ▲ 139.33 % |
04/2025 | 43,614 DRGN | ▼ -30.53 % |
05/2025 | 63,868 DRGN | ▲ 46.44 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ERN/DRGN
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 ERN trong DRGN hôm nay, 05 15, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 nakfa Eritrea đến Dragonchain Là - 355,423 DRGN
Nó có giá bao nhiêu 5,000 ERN trong DRGN Ngày mai 2024.05.16?
Ngày mai 5,000 nakfa Eritrea đến Dragonchain sẽ có giá - 333,778 drgn
Nó có giá bao nhiêu 5,000 ERN trong DRGN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 nakfa Eritrea đến Dragonchain cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 ERN trong DRGN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 nakfa Eritrea đến Dragonchain cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 ERN trong DRGN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 nakfa Eritrea đến Dragonchain cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.