Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Dragonchain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/DRGN

Lịch sử thay đổi trong ERN/DRGN tỷ giá

ERN/DRGN tỷ giá

05 03, 2024
1 ERN = 60.7602 DRGN
▼ -1.3 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Dragonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Dragonchain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/DRGN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/DRGN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Dragonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/DRGN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -51.09% (124.24 DRGN — 60.7602 DRGN)

Thay đổi trong ERN/DRGN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi 55.19% (39.1522 DRGN — 60.7602 DRGN)

Thay đổi trong ERN/DRGN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -83.66% (371.79 DRGN — 60.7602 DRGN)

Thay đổi trong ERN/DRGN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi 1983.02% (2.916935 DRGN — 60.7602 DRGN)

nakfa Eritrea/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/05 63.4022 DRGN ▲ 4.35 %
05/05 62.4042 DRGN ▼ -1.57 %
06/05 63.095 DRGN ▲ 1.11 %
07/05 50.955 DRGN ▼ -19.24 %
08/05 48.7898 DRGN ▼ -4.25 %
09/05 51.0421 DRGN ▲ 4.62 %
10/05 55.5199 DRGN ▲ 8.77 %
11/05 52.7885 DRGN ▼ -4.92 %
12/05 50.3445 DRGN ▼ -4.63 %
13/05 47.6527 DRGN ▼ -5.35 %
14/05 52.5144 DRGN ▲ 10.2 %
15/05 56.9937 DRGN ▲ 8.53 %
16/05 53.843 DRGN ▼ -5.53 %
17/05 51.4213 DRGN ▼ -4.5 %
18/05 50.4445 DRGN ▼ -1.9 %
19/05 56.4909 DRGN ▲ 11.99 %
20/05 58.2141 DRGN ▲ 3.05 %
21/05 61.446 DRGN ▲ 5.55 %
22/05 63.9498 DRGN ▲ 4.07 %
23/05 53.9839 DRGN ▼ -15.58 %
24/05 45.6325 DRGN ▼ -15.47 %
25/05 35.7267 DRGN ▼ -21.71 %
26/05 31.069 DRGN ▼ -13.04 %
27/05 29.8448 DRGN ▼ -3.94 %
28/05 29.107 DRGN ▼ -2.47 %
29/05 29.3102 DRGN ▲ 0.7 %
30/05 28.2275 DRGN ▼ -3.69 %
31/05 28.7324 DRGN ▲ 1.79 %
01/06 30.9897 DRGN ▲ 7.86 %
02/06 41.0772 DRGN ▲ 32.55 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Dragonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 44.1557 DRGN ▼ -27.33 %
13/05 — 19/05 75.7862 DRGN ▲ 71.63 %
20/05 — 26/05 113.99 DRGN ▲ 50.4 %
27/05 — 02/06 198.4 DRGN ▲ 74.06 %
03/06 — 09/06 243.1 DRGN ▲ 22.53 %
10/06 — 16/06 224.99 DRGN ▼ -7.45 %
17/06 — 23/06 168.26 DRGN ▼ -25.22 %
24/06 — 30/06 180.72 DRGN ▲ 7.41 %
01/07 — 07/07 199.48 DRGN ▲ 10.38 %
08/07 — 14/07 216.44 DRGN ▲ 8.5 %
15/07 — 21/07 78.014 DRGN ▼ -63.96 %
22/07 — 28/07 107.18 DRGN ▲ 37.39 %

nakfa Eritrea/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 61.3579 DRGN ▲ 0.98 %
07/2024 54.4316 DRGN ▼ -11.29 %
08/2024 54.0851 DRGN ▼ -0.64 %
08/2024 48.1117 DRGN ▼ -11.04 %
09/2024 49.4651 DRGN ▲ 2.81 %
10/2024 50.4219 DRGN ▲ 1.93 %
11/2024 32.475 DRGN ▼ -35.59 %
12/2024 24.9805 DRGN ▼ -23.08 %
01/2025 15.5543 DRGN ▼ -37.73 %
02/2025 36.9454 DRGN ▲ 137.53 %
03/2025 19.5689 DRGN ▼ -47.03 %
04/2025 28.3741 DRGN ▲ 45 %

nakfa Eritrea/Dragonchain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.91079161 DRGN
Tối đa 118.93 DRGN
Bình quân gia quyền 68.4441 DRGN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.86640364 DRGN
Tối đa 128.37 DRGN
Bình quân gia quyền 58.4987 DRGN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.86640364 DRGN
Tối đa 341.53 DRGN
Bình quân gia quyền 129.76 DRGN

Chia sẻ một liên kết đến ERN/DRGN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu