1,000 nakfa Eritrea đến Bảng Ai Cập

Giá cả 1,000 nakfa Eritrea đến Bảng Ai Cập dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 19, 2024, Là 206,429 EGP.

Bao nhiêu 1,000 ERN trong EGP?

05 19, 2024
1,000 ERN = 206,429 EGP
▼ -3.19 %
1,000 EGP = 4.84 ERN
1 ERN = 206.43 EGP

Lịch sử thay đổi giá 1,000 ERN trong EGP

Thống kê chi phí 1,000 nakfa Eritrea trong Bảng Ai Cập

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3,121 EGP
Tối đa 282,422 EGP
Bình quân gia quyền 164,960 EGP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2,056 EGP
Tối đa 374,079 EGP
Bình quân gia quyền 174,293 EGP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2,043 EGP
Tối đa 374,079 EGP
Bình quân gia quyền 73,736 EGP

Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến EGP trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) giá bán 1,000 nakfa Eritrea chống lại Bảng Ai Cập thay đổi bởi -3.2% (213,257 EGP — 206,429 EGP)

Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến EGP trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) giá của 1,000 nakfa Eritrea chống lại Bảng Ai Cập thay đổi bởi 170.8% (76,231 EGP — 206,429 EGP)

Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến EGP trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) giá của 1,000 nakfa Eritrea chống lại Bảng Ai Cập thay đổi bởi 249.33% (59,093 EGP — 206,429 EGP)

Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến EGP trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 19, 2024) giá của 1,000 nakfa Eritrea chống lại Bảng Ai Cập thay đổi bởi 19562.89% (1,050 EGP — 206,429 EGP)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ERN trong EGP

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 nakfa Eritrea (ERN) trong Bảng Ai Cập (EGP) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 nakfa Eritrea (ERN) trong Bảng Ai Cập (EGP) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 nakfa Eritrea trong Bảng Ai Cập

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong Bảng Ai Cập trong 30 ngày tới*

20/05 218,475 EGP ▲ 5.84 %
21/05 233,111 EGP ▲ 6.7 %
22/05 244,294 EGP ▲ 4.8 %
23/05 232,711 EGP ▼ -4.74 %
24/05 222,103 EGP ▼ -4.56 %
25/05 219,658 EGP ▼ -1.1 %
26/05 220,406 EGP ▲ 0.34 %
27/05 212,098 EGP ▼ -3.77 %
28/05 204,448 EGP ▼ -3.61 %
29/05 194,875 EGP ▼ -4.68 %
30/05 182,529 EGP ▼ -6.34 %
31/05 169,873 EGP ▼ -6.93 %
01/06 175,648 EGP ▲ 3.4 %
02/06 185,931 EGP ▲ 5.85 %
03/06 187,367 EGP ▲ 0.77 %
04/06 199,198 EGP ▲ 6.31 %
05/06 207,073 EGP ▲ 3.95 %
06/06 239,287 EGP ▲ 15.56 %
07/06 235,026 EGP ▼ -1.78 %
08/06 212,800 EGP ▼ -9.46 %
09/06 212,561 EGP ▼ -0.11 %
10/06 204,320 EGP ▼ -3.88 %
11/06 201,988 EGP ▼ -1.14 %
12/06 189,859 EGP ▼ -6 %
13/06 176,708 EGP ▼ -6.93 %
14/06 171,167 EGP ▼ -3.14 %
15/06 180,030 EGP ▲ 5.18 %
16/06 185,452 EGP ▲ 3.01 %
17/06 186,684 EGP ▲ 0.66 %
18/06 253,460 EGP ▲ 35.77 %

* — Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong Bảng Ai Cập được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 nakfa Eritrea trong Bảng Ai Cập trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong Bảng Ai Cập trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 222,559 EGP ▲ 7.81 %
27/05 — 02/06 483,012 EGP ▲ 117.03 %
03/06 — 09/06 632,189 EGP ▲ 30.88 %
10/06 — 16/06 643,673 EGP ▲ 1.82 %
17/06 — 23/06 597,374 EGP ▼ -7.19 %
24/06 — 30/06 640,066 EGP ▲ 7.15 %
01/07 — 07/07 388,280 EGP ▼ -39.34 %
08/07 — 14/07 441,311 EGP ▲ 13.66 %
15/07 — 21/07 368,790 EGP ▼ -16.43 %
22/07 — 28/07 390,849 EGP ▲ 5.98 %
29/07 — 04/08 382,979 EGP ▼ -2.01 %
05/08 — 11/08 535,021 EGP ▲ 39.7 %

Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong Bảng Ai Cập cho năm sau*

06/2024 210,683 EGP ▲ 2.06 %
07/2024 236,485 EGP ▲ 12.25 %
08/2024 177,609 EGP ▼ -24.9 %
09/2024 194,476 EGP ▲ 9.5 %
10/2024 196,487 EGP ▲ 1.03 %
11/2024 214,751 EGP ▲ 9.29 %
12/2024 251,513 EGP ▲ 17.12 %
01/2025 227,735 EGP ▼ -9.45 %
02/2025 370,140 EGP ▲ 62.53 %
03/2025 1,205,149 EGP ▲ 225.59 %
04/2025 519,397 EGP ▼ -56.9 %
05/2025 796,615 EGP ▲ 53.37 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 ERN trong EGP hôm nay, 05 19, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 nakfa Eritrea đến Bảng Ai Cập Là - 206,429 EGP

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong EGP Ngày mai 2024.05.20?

Ngày mai 1,000 nakfa Eritrea đến Bảng Ai Cập sẽ có giá - 218,475 egp

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong EGP trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nakfa Eritrea đến Bảng Ai Cập cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong EGP trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nakfa Eritrea đến Bảng Ai Cập cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong EGP trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nakfa Eritrea đến Bảng Ai Cập cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu