1 nakfa Eritrea đến Emercoin
Giá cả 1 nakfa Eritrea đến Emercoin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 29, 2024, Là 6.811197 EMC.
Bao nhiêu 1 ERN trong EMC?
05 29, 2024
1 ERN = 6.811197 EMC
▲ 0.29 %
1 EMC = 0.15 ERN
1 ERN = 6.811197 EMC
Lịch sử thay đổi giá 1 ERN trong EMC
Thống kê chi phí 1 nakfa Eritrea trong Emercoin
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.08505122 EMC |
Tối đa | 7.053323 EMC |
Bình quân gia quyền | 4.755891 EMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.08505122 EMC |
Tối đa | 7.053323 EMC |
Bình quân gia quyền | 4.755891 EMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08505122 EMC |
Tối đa | 52.4444 EMC |
Bình quân gia quyền | 11.7886 EMC |
Thay đổi chi phí 1 ERN đến EMC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 05 29, 2024) giá bán 1 nakfa Eritrea chống lại Emercoin thay đổi bởi 23.9% (5.497553 EMC — 6.811197 EMC)
Thay đổi chi phí 1 ERN đến EMC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 05 29, 2024) giá của 1 nakfa Eritrea chống lại Emercoin thay đổi bởi 23.9% (5.497553 EMC — 6.811197 EMC)
Thay đổi chi phí 1 ERN đến EMC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 19, 2023 — 05 29, 2024) giá của 1 nakfa Eritrea chống lại Emercoin thay đổi bởi -86.75% (51.4044 EMC — 6.811197 EMC)
Thay đổi chi phí 1 ERN đến EMC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 29, 2024) giá của 1 nakfa Eritrea chống lại Emercoin thay đổi bởi 538.98% (1.065951 EMC — 6.811197 EMC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 ERN trong EMC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 nakfa Eritrea (ERN) trong Emercoin (EMC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 nakfa Eritrea (ERN) trong Emercoin (EMC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 nakfa Eritrea trong Emercoin
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 nakfa Eritrea trong Emercoin trong 30 ngày tới*
30/05 | 6.83591 EMC | ▲ 0.36 % |
31/05 | 6.964028 EMC | ▲ 1.87 % |
01/06 | 7.148893 EMC | ▲ 2.65 % |
02/06 | 7.108666 EMC | ▼ -0.56 % |
03/06 | 7.008527 EMC | ▼ -1.41 % |
04/06 | 7.017878 EMC | ▲ 0.13 % |
05/06 | 6.928907 EMC | ▼ -1.27 % |
06/06 | 6.803105 EMC | ▼ -1.82 % |
07/06 | 6.620037 EMC | ▼ -2.69 % |
08/06 | 6.591035 EMC | ▼ -0.44 % |
09/06 | 6.594358 EMC | ▲ 0.05 % |
10/06 | 6.589227 EMC | ▼ -0.08 % |
11/06 | 6.557919 EMC | ▼ -0.48 % |
12/06 | 6.470818 EMC | ▼ -1.33 % |
13/06 | 3.220152 EMC | ▼ -50.24 % |
14/06 | 3.182498 EMC | ▼ -1.17 % |
15/06 | 3.766963 EMC | ▲ 18.36 % |
16/06 | 4.039011 EMC | ▲ 7.22 % |
17/06 | 3.804172 EMC | ▼ -5.81 % |
18/06 | 3.882395 EMC | ▲ 2.06 % |
19/06 | 3.843481 EMC | ▼ -1 % |
20/06 | 3.364147 EMC | ▼ -12.47 % |
21/06 | 3.354093 EMC | ▼ -0.3 % |
22/06 | 3.36945 EMC | ▲ 0.46 % |
23/06 | 3.426097 EMC | ▲ 1.68 % |
24/06 | 3.703817 EMC | ▲ 8.11 % |
25/06 | 4.354182 EMC | ▲ 17.56 % |
26/06 | 4.301231 EMC | ▼ -1.22 % |
27/06 | 3.957941 EMC | ▼ -7.98 % |
28/06 | 4.940918 EMC | ▲ 24.84 % |
* — Giá ước tính của 1 nakfa Eritrea trong Emercoin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 nakfa Eritrea trong Emercoin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 nakfa Eritrea trong Emercoin trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 8.688878 EMC | ▲ 27.57 % |
10/06 — 16/06 | 7.955244 EMC | ▼ -8.44 % |
17/06 — 23/06 | 6.996758 EMC | ▼ -12.05 % |
24/06 — 30/06 | 7.322094 EMC | ▲ 4.65 % |
01/07 — 07/07 | 0.34315386 EMC | ▼ -95.31 % |
08/07 — 14/07 | -0.03930733 EMC | ▼ -111.45 % |
15/07 — 21/07 | -0.01000788 EMC | ▼ -74.54 % |
22/07 — 28/07 | -0.00565021 EMC | ▼ -43.54 % |
29/07 — 04/08 | -0.00545984 EMC | ▼ -3.37 % |
05/08 — 11/08 | -0.00165276 EMC | ▼ -69.73 % |
12/08 — 18/08 | -0.00148159 EMC | ▼ -10.36 % |
19/08 — 25/08 | -0.00087629 EMC | ▼ -40.85 % |
Giá ước tính của 1 nakfa Eritrea trong Emercoin cho năm sau*
06/2024 | 7.602191 EMC | ▲ 11.61 % |
07/2024 | 7.975752 EMC | ▲ 4.91 % |
08/2024 | 4.84971 EMC | ▼ -39.19 % |
09/2024 | 3.782869 EMC | ▼ -22 % |
10/2024 | 4.180412 EMC | ▲ 10.51 % |
11/2024 | 2.881001 EMC | ▼ -31.08 % |
12/2024 | 2.515253 EMC | ▼ -12.7 % |
01/2025 | 2.938865 EMC | ▲ 16.84 % |
02/2025 | 2.577436 EMC | ▼ -12.3 % |
03/2025 | 1.613434 EMC | ▼ -37.4 % |
04/2025 | 0.5619733 EMC | ▼ -65.17 % |
05/2025 | 0.90116258 EMC | ▲ 60.36 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ERN/EMC
FAQ
Giá bao nhiêu 1 ERN trong EMC hôm nay, 05 29, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 nakfa Eritrea đến Emercoin Là - 6.811197 EMC
Nó có giá bao nhiêu 1 ERN trong EMC Ngày mai 2024.05.30?
Ngày mai 1 nakfa Eritrea đến Emercoin sẽ có giá - 7 emc
Nó có giá bao nhiêu 1 ERN trong EMC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 nakfa Eritrea đến Emercoin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 ERN trong EMC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 nakfa Eritrea đến Emercoin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 ERN trong EMC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 nakfa Eritrea đến Emercoin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.