Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Emercoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/EMC

Lịch sử thay đổi trong ERN/EMC tỷ giá

ERN/EMC tỷ giá

07 20, 2023
1 ERN = 8.398853 EMC
▼ -3.17 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Emercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Emercoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/EMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/EMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Emercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/EMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -84.12% (52.8801 EMC — 8.398853 EMC)

Thay đổi trong ERN/EMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -87.2% (65.6335 EMC — 8.398853 EMC)

Thay đổi trong ERN/EMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 11, 2023 — 07 20, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -85.95% (59.771 EMC — 8.398853 EMC)

Thay đổi trong ERN/EMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 687.92% (1.065951 EMC — 8.398853 EMC)

nakfa Eritrea/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/Emercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 5.977798 EMC ▼ -28.83 %
16/05 4.496137 EMC ▼ -24.79 %
17/05 4.459395 EMC ▼ -0.82 %
18/05 4.532621 EMC ▲ 1.64 %
19/05 4.599755 EMC ▲ 1.48 %
20/05 4.599028 EMC ▼ -0.02 %
21/05 4.539783 EMC ▼ -1.29 %
22/05 4.466374 EMC ▼ -1.62 %
23/05 4.403968 EMC ▼ -1.4 %
24/05 4.410755 EMC ▲ 0.15 %
25/05 4.33897 EMC ▼ -1.63 %
26/05 4.356747 EMC ▲ 0.41 %
27/05 4.475083 EMC ▲ 2.72 %
28/05 4.493098 EMC ▲ 0.4 %
29/05 2.312923 EMC ▼ -48.52 %
30/05 1.609403 EMC ▼ -30.42 %
31/05 1.6144 EMC ▲ 0.31 %
01/06 1.647755 EMC ▲ 2.07 %
02/06 1.728917 EMC ▲ 4.93 %
03/06 1.716714 EMC ▼ -0.71 %
04/06 1.692684 EMC ▼ -1.4 %
05/06 1.694802 EMC ▲ 0.13 %
06/06 1.663534 EMC ▼ -1.84 %
07/06 1.610397 EMC ▼ -3.19 %
08/06 1.582197 EMC ▼ -1.75 %
09/06 1.577799 EMC ▼ -0.28 %
10/06 1.579046 EMC ▲ 0.08 %
11/06 1.577802 EMC ▼ -0.08 %
12/06 1.563352 EMC ▼ -0.92 %
13/06 2.203282 EMC ▲ 40.93 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Emercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/Emercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 10.5841 EMC ▲ 26.02 %
27/05 — 02/06 9.879417 EMC ▼ -6.66 %
03/06 — 09/06 8.462554 EMC ▼ -14.34 %
10/06 — 16/06 8.798547 EMC ▲ 3.97 %
17/06 — 23/06 8.639871 EMC ▼ -1.8 %
24/06 — 30/06 8.968418 EMC ▲ 3.8 %
01/07 — 07/07 7.850301 EMC ▼ -12.47 %
08/07 — 14/07 3.954684 EMC ▼ -49.62 %
15/07 — 21/07 3.826928 EMC ▼ -3.23 %
22/07 — 28/07 1.039496 EMC ▼ -72.84 %
29/07 — 04/08 0.95888477 EMC ▼ -7.75 %
05/08 — 11/08 1.33688 EMC ▲ 39.42 %

nakfa Eritrea/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 8.359168 EMC ▼ -0.47 %
07/2024 5.792411 EMC ▼ -30.71 %
08/2024 6.158517 EMC ▲ 6.32 %
09/2024 4.074404 EMC ▼ -33.84 %
10/2024 3.123007 EMC ▼ -23.35 %
11/2024 3.665965 EMC ▲ 17.39 %
12/2024 2.100571 EMC ▼ -42.7 %
01/2025 1.83132 EMC ▼ -12.82 %
02/2025 2.273289 EMC ▲ 24.13 %
03/2025 1.864531 EMC ▼ -17.98 %
04/2025 0.98682287 EMC ▼ -47.07 %
05/2025 0.31131841 EMC ▼ -68.45 %

nakfa Eritrea/Emercoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.37532838 EMC
Tối đa 28.0079 EMC
Bình quân gia quyền 13.6927 EMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.37532838 EMC
Tối đa 70.4482 EMC
Bình quân gia quyền 31.2739 EMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.37532838 EMC
Tối đa 107.33 EMC
Bình quân gia quyền 35.8808 EMC

Chia sẻ một liên kết đến ERN/EMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu