200 nakfa Eritrea đến forint Hungary
Giá cả 200 nakfa Eritrea đến forint Hungary dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 14, 2024, Là 301,706 HUF.
Bao nhiêu 200 ERN trong HUF?
05 14, 2024
200 ERN = 301,706 HUF
▼ -4.34 %
200 HUF = 0.13 ERN
1 ERN = 1,509 HUF
Lịch sử thay đổi giá 200 ERN trong HUF
Thống kê chi phí 200 nakfa Eritrea trong forint Hungary
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,782 HUF |
Tối đa | 427,164 HUF |
Bình quân gia quyền | 254,461 HUF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,778 HUF |
Tối đa | 577,148 HUF |
Bình quân gia quyền | 269,457 HUF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,436 HUF |
Tối đa | 577,148 HUF |
Bình quân gia quyền | 136,092 HUF |
Thay đổi chi phí 200 ERN đến HUF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) giá bán 200 nakfa Eritrea chống lại forint Hungary thay đổi bởi -14.01% (350,867 HUF — 301,706 HUF)
Thay đổi chi phí 200 ERN đến HUF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) giá của 200 nakfa Eritrea chống lại forint Hungary thay đổi bởi 76.51% (170,933 HUF — 301,706 HUF)
Thay đổi chi phí 200 ERN đến HUF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) giá của 200 nakfa Eritrea chống lại forint Hungary thay đổi bởi 139.51% (125,967 HUF — 301,706 HUF)
Thay đổi chi phí 200 ERN đến HUF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 14, 2024) giá của 200 nakfa Eritrea chống lại forint Hungary thay đổi bởi 6896.96% (4,312 HUF — 301,706 HUF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 ERN trong HUF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 nakfa Eritrea (ERN) trong forint Hungary (HUF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 nakfa Eritrea (ERN) trong forint Hungary (HUF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 200 nakfa Eritrea trong forint Hungary
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 200 nakfa Eritrea trong forint Hungary trong 30 ngày tới*
15/05 | 306,134 HUF | ▲ 1.47 % |
16/05 | 304,712 HUF | ▼ -0.46 % |
17/05 | 301,477 HUF | ▼ -1.06 % |
18/05 | 288,649 HUF | ▼ -4.26 % |
19/05 | 295,073 HUF | ▲ 2.23 % |
20/05 | 308,556 HUF | ▲ 4.57 % |
21/05 | 323,097 HUF | ▲ 4.71 % |
22/05 | 347,545 HUF | ▲ 7.57 % |
23/05 | 332,379 HUF | ▼ -4.36 % |
24/05 | 321,541 HUF | ▼ -3.26 % |
25/05 | 317,016 HUF | ▼ -1.41 % |
26/05 | 318,357 HUF | ▲ 0.42 % |
27/05 | 303,310 HUF | ▼ -4.73 % |
28/05 | 286,830 HUF | ▼ -5.43 % |
29/05 | 273,556 HUF | ▼ -4.63 % |
30/05 | 262,564 HUF | ▼ -4.02 % |
31/05 | 243,216 HUF | ▼ -7.37 % |
01/06 | 251,701 HUF | ▲ 3.49 % |
02/06 | 266,765 HUF | ▲ 5.98 % |
03/06 | 270,021 HUF | ▲ 1.22 % |
04/06 | 282,981 HUF | ▲ 4.8 % |
05/06 | 293,589 HUF | ▲ 3.75 % |
06/06 | 363,031 HUF | ▲ 23.65 % |
07/06 | 356,867 HUF | ▼ -1.7 % |
08/06 | 332,132 HUF | ▼ -6.93 % |
09/06 | 331,736 HUF | ▼ -0.12 % |
10/06 | 320,723 HUF | ▼ -3.32 % |
11/06 | 317,502 HUF | ▼ -1 % |
12/06 | 298,816 HUF | ▼ -5.89 % |
13/06 | 408,671 HUF | ▲ 36.76 % |
* — Giá ước tính của 200 nakfa Eritrea trong forint Hungary được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 200 nakfa Eritrea trong forint Hungary trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 200 nakfa Eritrea trong forint Hungary trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 322,460 HUF | ▲ 6.88 % |
27/05 — 02/06 | 434,176 HUF | ▲ 34.64 % |
03/06 — 09/06 | 604,811 HUF | ▲ 39.3 % |
10/06 — 16/06 | 626,071 HUF | ▲ 3.52 % |
17/06 — 23/06 | 569,350 HUF | ▼ -9.06 % |
24/06 — 30/06 | 600,196 HUF | ▲ 5.42 % |
01/07 — 07/07 | 421,634 HUF | ▼ -29.75 % |
08/07 — 14/07 | 470,965 HUF | ▲ 11.7 % |
15/07 — 21/07 | 350,381 HUF | ▼ -25.6 % |
22/07 — 28/07 | 375,436 HUF | ▲ 7.15 % |
29/07 — 04/08 | 371,722 HUF | ▼ -0.99 % |
05/08 — 11/08 | 507,753 HUF | ▲ 36.6 % |
Giá ước tính của 200 nakfa Eritrea trong forint Hungary cho năm sau*
06/2024 | 307,380 HUF | ▲ 1.88 % |
07/2024 | 378,238 HUF | ▲ 23.05 % |
08/2024 | 298,614 HUF | ▼ -21.05 % |
09/2024 | 351,452 HUF | ▲ 17.69 % |
10/2024 | 350,901 HUF | ▼ -0.16 % |
11/2024 | 378,450 HUF | ▲ 7.85 % |
12/2024 | 453,933 HUF | ▲ 19.95 % |
01/2025 | 406,084 HUF | ▼ -10.54 % |
02/2025 | 709,873 HUF | ▲ 74.81 % |
03/2025 | 1,605,340 HUF | ▲ 126.14 % |
04/2025 | 953,577 HUF | ▼ -40.6 % |
05/2025 | 1,576,581 HUF | ▲ 65.33 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ERN/HUF
FAQ
Giá bao nhiêu 200 ERN trong HUF hôm nay, 05 14, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 200 nakfa Eritrea đến forint Hungary Là - 301,706 HUF
Nó có giá bao nhiêu 200 ERN trong HUF Ngày mai 2024.05.15?
Ngày mai 200 nakfa Eritrea đến forint Hungary sẽ có giá - 306,134 huf
Nó có giá bao nhiêu 200 ERN trong HUF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 nakfa Eritrea đến forint Hungary cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 200 ERN trong HUF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 nakfa Eritrea đến forint Hungary cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 200 ERN trong HUF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 nakfa Eritrea đến forint Hungary cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.