Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại forint Hungary
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/HUF
Lịch sử thay đổi trong ERN/HUF tỷ giá
ERN/HUF tỷ giá
04 28, 2024
1 ERN = 1,605 HUF
▼ -0.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/forint Hungary, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong forint Hungary.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/HUF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/HUF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/forint Hungary, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/HUF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi -27.3% (2,207 HUF — 1,605 HUF)
Thay đổi trong ERN/HUF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi 128.71% (701.64 HUF — 1,605 HUF)
Thay đổi trong ERN/HUF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi 106.19% (778.26 HUF — 1,605 HUF)
Thay đổi trong ERN/HUF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi 7342.97% (21.56 HUF — 1,605 HUF)
nakfa Eritrea/forint Hungary dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/forint Hungary dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 1,546 HUF | ▼ -3.68 % |
30/04 | 1,643 HUF | ▲ 6.27 % |
01/05 | 1,671 HUF | ▲ 1.7 % |
02/05 | 1,605 HUF | ▼ -3.94 % |
03/05 | 1,678 HUF | ▲ 4.55 % |
04/05 | 1,826 HUF | ▲ 8.82 % |
05/05 | 1,817 HUF | ▼ -0.49 % |
06/05 | 1,714 HUF | ▼ -5.64 % |
07/05 | 1,730 HUF | ▲ 0.92 % |
08/05 | 1,746 HUF | ▲ 0.89 % |
09/05 | 1,710 HUF | ▼ -2.02 % |
10/05 | 1,662 HUF | ▼ -2.83 % |
11/05 | 1,668 HUF | ▲ 0.34 % |
12/05 | 1,555 HUF | ▼ -6.77 % |
13/05 | 1,147 HUF | ▼ -26.21 % |
14/05 | 1,099 HUF | ▼ -4.18 % |
15/05 | 1,117 HUF | ▲ 1.59 % |
16/05 | 1,111 HUF | ▼ -0.51 % |
17/05 | 1,097 HUF | ▼ -1.23 % |
18/05 | 1,041 HUF | ▼ -5.12 % |
19/05 | 1,073 HUF | ▲ 3.08 % |
20/05 | 1,119 HUF | ▲ 4.27 % |
21/05 | 1,170 HUF | ▲ 4.57 % |
22/05 | 1,237 HUF | ▲ 5.66 % |
23/05 | 1,186 HUF | ▼ -4.11 % |
24/05 | 1,136 HUF | ▼ -4.2 % |
25/05 | 1,122 HUF | ▼ -1.2 % |
26/05 | 1,127 HUF | ▲ 0.42 % |
27/05 | 1,081 HUF | ▼ -4.08 % |
28/05 | 1,373 HUF | ▲ 26.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/forint Hungary cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/forint Hungary dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 1,616 HUF | ▲ 0.72 % |
06/05 — 12/05 | 1,145 HUF | ▼ -29.14 % |
13/05 — 19/05 | 1,959 HUF | ▲ 71.05 % |
20/05 — 26/05 | 2,902 HUF | ▲ 48.12 % |
27/05 — 02/06 | 4,296 HUF | ▲ 48.05 % |
03/06 — 09/06 | 5,349 HUF | ▲ 24.51 % |
10/06 — 16/06 | 5,550 HUF | ▲ 3.75 % |
17/06 — 23/06 | 5,038 HUF | ▼ -9.22 % |
24/06 — 30/06 | 5,322 HUF | ▲ 5.65 % |
01/07 — 07/07 | 3,451 HUF | ▼ -35.15 % |
08/07 — 14/07 | 3,857 HUF | ▲ 11.74 % |
15/07 — 21/07 | 4,246 HUF | ▲ 10.1 % |
nakfa Eritrea/forint Hungary dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 1,640 HUF | ▲ 2.2 % |
06/2024 | 1,139 HUF | ▼ -30.55 % |
07/2024 | 1,428 HUF | ▲ 25.39 % |
08/2024 | 1,179 HUF | ▼ -17.4 % |
09/2024 | 1,396 HUF | ▲ 18.35 % |
10/2024 | 1,394 HUF | ▼ -0.17 % |
11/2024 | 1,463 HUF | ▲ 4.99 % |
12/2024 | 1,747 HUF | ▲ 19.41 % |
01/2025 | 1,610 HUF | ▼ -7.88 % |
02/2025 | 2,669 HUF | ▲ 65.82 % |
03/2025 | 5,115 HUF | ▲ 91.64 % |
04/2025 | 4,789 HUF | ▼ -6.36 % |
nakfa Eritrea/forint Hungary thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.95 HUF |
Tối đa | 2,636 HUF |
Bình quân gia quyền | 1,542 HUF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.71 HUF |
Tối đa | 2,886 HUF |
Bình quân gia quyền | 1,231 HUF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22.18 HUF |
Tối đa | 2,886 HUF |
Bình quân gia quyền | 648.4 HUF |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/HUF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến forint Hungary (HUF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến forint Hungary (HUF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: