1,000 nakfa Eritrea đến som Kyrgyzstan

Giá cả 1,000 nakfa Eritrea đến som Kyrgyzstan dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 31, 2024, Là 371,125 KGS.

Bao nhiêu 1,000 ERN trong KGS?

05 31, 2024
1,000 ERN = 371,125 KGS
▼ -1.07 %
1,000 KGS = 2.69 ERN
1 ERN = 371.12 KGS

Lịch sử thay đổi giá 1,000 ERN trong KGS

Thống kê chi phí 1,000 nakfa Eritrea trong som Kyrgyzstan

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5,847 KGS
Tối đa 524,387 KGS
Bình quân gia quyền 301,815 KGS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5,847 KGS
Tối đa 711,719 KGS
Bình quân gia quyền 354,162 KGS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5,813 KGS
Tối đa 711,719 KGS
Bình quân gia quyền 177,269 KGS

Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến KGS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) giá bán 1,000 nakfa Eritrea chống lại som Kyrgyzstan thay đổi bởi 13.19% (327,889 KGS — 371,125 KGS)

Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến KGS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) giá của 1,000 nakfa Eritrea chống lại som Kyrgyzstan thay đổi bởi 18.9% (312,127 KGS — 371,125 KGS)

Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến KGS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) giá của 1,000 nakfa Eritrea chống lại som Kyrgyzstan thay đổi bởi 112.19% (174,901 KGS — 371,125 KGS)

Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến KGS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 31, 2024) giá của 1,000 nakfa Eritrea chống lại som Kyrgyzstan thay đổi bởi 7055.22% (5,187 KGS — 371,125 KGS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ERN trong KGS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 nakfa Eritrea (ERN) trong som Kyrgyzstan (KGS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 nakfa Eritrea (ERN) trong som Kyrgyzstan (KGS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 nakfa Eritrea trong som Kyrgyzstan

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong som Kyrgyzstan trong 30 ngày tới*

01/06 384,154 KGS ▲ 3.51 %
02/06 400,223 KGS ▲ 4.18 %
03/06 404,044 KGS ▲ 0.95 %
04/06 429,515 KGS ▲ 6.3 %
05/06 447,688 KGS ▲ 4.23 %
06/06 555,587 KGS ▲ 24.1 %
07/06 546,938 KGS ▼ -1.56 %
08/06 507,214 KGS ▼ -7.26 %
09/06 507,480 KGS ▲ 0.05 %
10/06 491,346 KGS ▼ -3.18 %
11/06 482,733 KGS ▼ -1.75 %
12/06 464,389 KGS ▼ -3.8 %
13/06 440,017 KGS ▼ -5.25 %
14/06 432,184 KGS ▼ -1.78 %
15/06 462,352 KGS ▲ 6.98 %
16/06 480,395 KGS ▲ 3.9 %
17/06 482,849 KGS ▲ 0.51 %
18/06 473,898 KGS ▼ -1.85 %
19/06 482,431 KGS ▲ 1.8 %
20/06 498,428 KGS ▲ 3.32 %
21/06 485,861 KGS ▼ -2.52 %
22/06 471,434 KGS ▼ -2.97 %
23/06 476,184 KGS ▲ 1.01 %
24/06 481,297 KGS ▲ 1.07 %
25/06 488,581 KGS ▲ 1.51 %
26/06 485,149 KGS ▼ -0.7 %
27/06 463,716 KGS ▼ -4.42 %
28/06 441,748 KGS ▼ -4.74 %
29/06 444,390 KGS ▲ 0.6 %
30/06 634,261 KGS ▲ 42.73 %

* — Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong som Kyrgyzstan được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 nakfa Eritrea trong som Kyrgyzstan trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong som Kyrgyzstan trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 465,713 KGS ▲ 25.49 %
10/06 — 16/06 474,439 KGS ▲ 1.87 %
17/06 — 23/06 414,859 KGS ▼ -12.56 %
24/06 — 30/06 459,053 KGS ▲ 10.65 %
01/07 — 07/07 301,253 KGS ▼ -34.38 %
08/07 — 14/07 341,675 KGS ▲ 13.42 %
15/07 — 21/07 271,735 KGS ▼ -20.47 %
22/07 — 28/07 294,223 KGS ▲ 8.28 %
29/07 — 04/08 292,467 KGS ▼ -0.6 %
05/08 — 11/08 292,901 KGS ▲ 0.15 %
12/08 — 18/08 292,768 KGS ▼ -0.05 %
19/08 — 25/08 386,652 KGS ▲ 32.07 %

Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong som Kyrgyzstan cho năm sau*

06/2024 380,775 KGS ▲ 2.6 %
07/2024 432,214 KGS ▲ 13.51 %
08/2024 358,364 KGS ▼ -17.09 %
09/2024 401,208 KGS ▲ 11.96 %
10/2024 409,042 KGS ▲ 1.95 %
11/2024 454,121 KGS ▲ 11.02 %
12/2024 541,320 KGS ▲ 19.2 %
01/2025 498,064 KGS ▼ -7.99 %
02/2025 715,188 KGS ▲ 43.59 %
03/2025 1,331,521 KGS ▲ 86.18 %
04/2025 605,242 KGS ▼ -54.55 %
05/2025 873,749 KGS ▲ 44.36 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 ERN trong KGS hôm nay, 05 31, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 nakfa Eritrea đến som Kyrgyzstan Là - 371,125 KGS

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong KGS Ngày mai 2024.06.01?

Ngày mai 1,000 nakfa Eritrea đến som Kyrgyzstan sẽ có giá - 384,154 kgs

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong KGS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nakfa Eritrea đến som Kyrgyzstan cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong KGS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nakfa Eritrea đến som Kyrgyzstan cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong KGS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nakfa Eritrea đến som Kyrgyzstan cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu