500 nakfa Eritrea đến som Kyrgyzstan

Giá cả 500 nakfa Eritrea đến som Kyrgyzstan dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 20, 2024, Là 194,349 KGS.

Bao nhiêu 500 ERN trong KGS?

05 20, 2024
500 ERN = 194,349 KGS
▲ 2.57 %
500 KGS = 1.29 ERN
1 ERN = 388.7 KGS

Lịch sử thay đổi giá 500 ERN trong KGS

Thống kê chi phí 500 nakfa Eritrea trong som Kyrgyzstan

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2,940 KGS
Tối đa 262,194 KGS
Bình quân gia quyền 152,994 KGS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2,940 KGS
Tối đa 355,860 KGS
Bình quân gia quyền 169,849 KGS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2,907 KGS
Tối đa 355,860 KGS
Bình quân gia quyền 86,024 KGS

Thay đổi chi phí 500 ERN đến KGS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) giá bán 500 nakfa Eritrea chống lại som Kyrgyzstan thay đổi bởi -11.39% (219,340 KGS — 194,349 KGS)

Thay đổi chi phí 500 ERN đến KGS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) giá của 500 nakfa Eritrea chống lại som Kyrgyzstan thay đổi bởi 76.89% (109,872 KGS — 194,349 KGS)

Thay đổi chi phí 500 ERN đến KGS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) giá của 500 nakfa Eritrea chống lại som Kyrgyzstan thay đổi bởi 142% (80,310 KGS — 194,349 KGS)

Thay đổi chi phí 500 ERN đến KGS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 20, 2024) giá của 500 nakfa Eritrea chống lại som Kyrgyzstan thay đổi bởi 7394.01% (2,593 KGS — 194,349 KGS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 ERN trong KGS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 nakfa Eritrea (ERN) trong som Kyrgyzstan (KGS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 nakfa Eritrea (ERN) trong som Kyrgyzstan (KGS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 500 nakfa Eritrea trong som Kyrgyzstan

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 500 nakfa Eritrea trong som Kyrgyzstan trong 30 ngày tới*

21/05 206,594 KGS ▲ 6.3 %
22/05 222,135 KGS ▲ 7.52 %
23/05 212,357 KGS ▼ -4.4 %
24/05 203,144 KGS ▼ -4.34 %
25/05 200,685 KGS ▼ -1.21 %
26/05 201,474 KGS ▲ 0.39 %
27/05 191,621 KGS ▼ -4.89 %
28/05 183,402 KGS ▼ -4.29 %
29/05 175,618 KGS ▼ -4.24 %
30/05 167,336 KGS ▼ -4.72 %
31/05 149,459 KGS ▼ -10.68 %
01/06 158,183 KGS ▲ 5.84 %
02/06 168,643 KGS ▲ 6.61 %
03/06 171,132 KGS ▲ 1.48 %
04/06 186,073 KGS ▲ 8.73 %
05/06 197,559 KGS ▲ 6.17 %
06/06 246,506 KGS ▲ 24.78 %
07/06 243,526 KGS ▼ -1.21 %
08/06 223,457 KGS ▼ -8.24 %
09/06 223,595 KGS ▲ 0.06 %
10/06 215,953 KGS ▼ -3.42 %
11/06 212,990 KGS ▼ -1.37 %
12/06 206,790 KGS ▼ -2.91 %
13/06 196,021 KGS ▼ -5.21 %
14/06 191,983 KGS ▼ -2.06 %
15/06 207,101 KGS ▲ 7.88 %
16/06 213,358 KGS ▲ 3.02 %
17/06 214,260 KGS ▲ 0.42 %
18/06 209,196 KGS ▼ -2.36 %
19/06 281,710 KGS ▲ 34.66 %

* — Giá ước tính của 500 nakfa Eritrea trong som Kyrgyzstan được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 nakfa Eritrea trong som Kyrgyzstan trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 500 nakfa Eritrea trong som Kyrgyzstan trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 205,076 KGS ▲ 5.52 %
03/06 — 09/06 285,748 KGS ▲ 39.34 %
10/06 — 16/06 360,878 KGS ▲ 26.29 %
17/06 — 23/06 370,152 KGS ▲ 2.57 %
24/06 — 30/06 312,913 KGS ▼ -15.46 %
01/07 — 07/07 335,676 KGS ▲ 7.27 %
08/07 — 14/07 243,689 KGS ▼ -27.4 %
15/07 — 21/07 262,767 KGS ▲ 7.83 %
22/07 — 28/07 225,733 KGS ▼ -14.09 %
29/07 — 04/08 237,843 KGS ▲ 5.37 %
05/08 — 11/08 235,692 KGS ▼ -0.9 %
12/08 — 18/08 316,647 KGS ▲ 34.35 %

Giá ước tính của 500 nakfa Eritrea trong som Kyrgyzstan cho năm sau*

06/2024 201,060 KGS ▲ 3.45 %
07/2024 235,283 KGS ▲ 17.02 %
08/2024 178,915 KGS ▼ -23.96 %
09/2024 205,292 KGS ▲ 14.74 %
10/2024 211,617 KGS ▲ 3.08 %
11/2024 227,717 KGS ▲ 7.61 %
12/2024 271,086 KGS ▲ 19.05 %
01/2025 233,723 KGS ▼ -13.78 %
02/2025 401,697 KGS ▲ 71.87 %
03/2025 953,540 KGS ▲ 137.38 %
04/2025 501,335 KGS ▼ -47.42 %
05/2025 707,447 KGS ▲ 41.11 %

FAQ

Giá bao nhiêu 500 ERN trong KGS hôm nay, 05 20, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 nakfa Eritrea đến som Kyrgyzstan Là - 194,349 KGS

Nó có giá bao nhiêu 500 ERN trong KGS Ngày mai 2024.05.21?

Ngày mai 500 nakfa Eritrea đến som Kyrgyzstan sẽ có giá - 206,594 kgs

Nó có giá bao nhiêu 500 ERN trong KGS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 nakfa Eritrea đến som Kyrgyzstan cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 500 ERN trong KGS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 nakfa Eritrea đến som Kyrgyzstan cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 500 ERN trong KGS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 nakfa Eritrea đến som Kyrgyzstan cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu