1,000 nakfa Eritrea đến KIN

Giá cả 1,000 nakfa Eritrea đến KIN dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 31, 2024, Là 274,607,828 KIN.

Bao nhiêu 1,000 ERN trong KIN?

05 31, 2024
1,000 ERN = 274,607,828 KIN
▼ -0.44 %
1,000 KIN = 0 ERN
1 ERN = 274,608 KIN

Lịch sử thay đổi giá 1,000 ERN trong KIN

Thống kê chi phí 1,000 nakfa Eritrea trong KIN

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3,217,815 KIN
Tối đa 282,382,592 KIN
Bình quân gia quyền 183,234,309 KIN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2,830,372 KIN
Tối đa 359,746,250 KIN
Bình quân gia quyền 203,933,611 KIN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2,586,418 KIN
Tối đa 359,746,250 KIN
Bình quân gia quyền 133,051,330 KIN

Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến KIN trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) giá bán 1,000 nakfa Eritrea chống lại KIN thay đổi bởi 13.66% (241,607,576 KIN — 274,607,828 KIN)

Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến KIN trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) giá của 1,000 nakfa Eritrea chống lại KIN thay đổi bởi 88% (146,068,138 KIN — 274,607,828 KIN)

Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến KIN trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) giá của 1,000 nakfa Eritrea chống lại KIN thay đổi bởi -2.83% (282,598,561 KIN — 274,607,828 KIN)

Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến KIN trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 31, 2024) giá của 1,000 nakfa Eritrea chống lại KIN thay đổi bởi 1699.33% (15,261,633 KIN — 274,607,828 KIN)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ERN trong KIN

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 nakfa Eritrea (ERN) trong KIN (KIN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 nakfa Eritrea (ERN) trong KIN (KIN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 nakfa Eritrea trong KIN

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong KIN trong 30 ngày tới*

01/06 250,976,956 KIN ▼ -8.61 %
02/06 234,079,567 KIN ▼ -6.73 %
03/06 236,788,097 KIN ▲ 1.16 %
04/06 253,534,435 KIN ▲ 7.07 %
05/06 260,178,921 KIN ▲ 2.62 %
06/06 321,924,593 KIN ▲ 23.73 %
07/06 328,474,234 KIN ▲ 2.03 %
08/06 300,225,936 KIN ▼ -8.6 %
09/06 290,385,345 KIN ▼ -3.28 %
10/06 284,975,988 KIN ▼ -1.86 %
11/06 292,650,819 KIN ▲ 2.69 %
12/06 289,917,361 KIN ▼ -0.93 %
13/06 268,389,367 KIN ▼ -7.43 %
14/06 253,760,409 KIN ▼ -5.45 %
15/06 267,441,257 KIN ▲ 5.39 %
16/06 292,007,087 KIN ▲ 9.19 %
17/06 306,452,837 KIN ▲ 4.95 %
18/06 311,596,717 KIN ▲ 1.68 %
19/06 323,200,903 KIN ▲ 3.72 %
20/06 341,476,702 KIN ▲ 5.65 %
21/06 336,927,734 KIN ▼ -1.33 %
22/06 323,571,732 KIN ▼ -3.96 %
23/06 331,926,125 KIN ▲ 2.58 %
24/06 347,700,506 KIN ▲ 4.75 %
25/06 360,267,005 KIN ▲ 3.61 %
26/06 355,203,982 KIN ▼ -1.41 %
27/06 339,806,891 KIN ▼ -4.33 %
28/06 351,823,018 KIN ▲ 3.54 %
29/06 361,294,216 KIN ▲ 2.69 %
30/06 517,509,523 KIN ▲ 43.24 %

* — Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong KIN được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 nakfa Eritrea trong KIN trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong KIN trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 319,730,747 KIN ▲ 16.43 %
10/06 — 16/06 310,583,088 KIN ▼ -2.86 %
17/06 — 23/06 298,390,712 KIN ▼ -3.93 %
24/06 — 30/06 344,649,003 KIN ▲ 15.5 %
01/07 — 07/07 270,646,537 KIN ▼ -21.47 %
08/07 — 14/07 334,422,747 KIN ▲ 23.56 %
15/07 — 21/07 321,678,316 KIN ▼ -3.81 %
22/07 — 28/07 235,866,113 KIN ▼ -26.68 %
29/07 — 04/08 246,885,662 KIN ▲ 4.67 %
05/08 — 11/08 258,993,816 KIN ▲ 4.9 %
12/08 — 18/08 278,190,762 KIN ▲ 7.41 %
19/08 — 25/08 410,180,214 KIN ▲ 47.45 %

Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong KIN cho năm sau*

06/2024 284,545,844 KIN ▲ 3.62 %
07/2024 154,820,464 KIN ▼ -45.59 %
08/2024 212,187,727 KIN ▲ 37.05 %
09/2024 175,711,924 KIN ▼ -17.19 %
10/2024 203,062,991 KIN ▲ 15.57 %
11/2024 156,414,751 KIN ▼ -22.97 %
12/2024 193,836,004 KIN ▲ 23.92 %
01/2025 173,002,088 KIN ▼ -10.75 %
02/2025 169,866,911 KIN ▼ -1.81 %
03/2025 346,483,868 KIN ▲ 103.97 %
04/2025 278,212,623 KIN ▼ -19.7 %
05/2025 399,921,852 KIN ▲ 43.75 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 ERN trong KIN hôm nay, 05 31, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 nakfa Eritrea đến KIN Là - 274,607,828 KIN

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong KIN Ngày mai 2024.06.01?

Ngày mai 1,000 nakfa Eritrea đến KIN sẽ có giá - 250,976,956 kin

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong KIN trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nakfa Eritrea đến KIN cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong KIN trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nakfa Eritrea đến KIN cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong KIN trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nakfa Eritrea đến KIN cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu