Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại KIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/KIN
Lịch sử thay đổi trong ERN/KIN tỷ giá
ERN/KIN tỷ giá
05 16, 2024
1 ERN = 201,508 KIN
▼ -0.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong KIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -25.26% (269,613 KIN — 201,508 KIN)
Thay đổi trong ERN/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 58.91% (126,805 KIN — 201,508 KIN)
Thay đổi trong ERN/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -24.3% (266,196 KIN — 201,508 KIN)
Thay đổi trong ERN/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 1220.36% (15,262 KIN — 201,508 KIN)
nakfa Eritrea/KIN dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 203,650 KIN | ▲ 1.06 % |
18/05 | 198,782 KIN | ▼ -2.39 % |
19/05 | 207,764 KIN | ▲ 4.52 % |
20/05 | 215,327 KIN | ▲ 3.64 % |
21/05 | 226,479 KIN | ▲ 5.18 % |
22/05 | 239,212 KIN | ▲ 5.62 % |
23/05 | 232,888 KIN | ▼ -2.64 % |
24/05 | 232,256 KIN | ▼ -0.27 % |
25/05 | 238,127 KIN | ▲ 2.53 % |
26/05 | 247,486 KIN | ▲ 3.93 % |
27/05 | 247,046 KIN | ▼ -0.18 % |
28/05 | 238,642 KIN | ▼ -3.4 % |
29/05 | 232,954 KIN | ▼ -2.38 % |
30/05 | 226,016 KIN | ▼ -2.98 % |
31/05 | 199,106 KIN | ▼ -11.91 % |
01/06 | 174,380 KIN | ▼ -12.42 % |
02/06 | 158,782 KIN | ▼ -8.94 % |
03/06 | 161,011 KIN | ▲ 1.4 % |
04/06 | 171,432 KIN | ▲ 6.47 % |
05/06 | 175,194 KIN | ▲ 2.19 % |
06/06 | 207,841 KIN | ▲ 18.63 % |
07/06 | 212,155 KIN | ▲ 2.08 % |
08/06 | 187,363 KIN | ▼ -11.69 % |
09/06 | 179,126 KIN | ▼ -4.4 % |
10/06 | 175,727 KIN | ▼ -1.9 % |
11/06 | 179,228 KIN | ▲ 1.99 % |
12/06 | 177,266 KIN | ▼ -1.09 % |
13/06 | 156,176 KIN | ▼ -11.9 % |
14/06 | 144,627 KIN | ▼ -7.39 % |
15/06 | 196,207 KIN | ▲ 35.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 221,914 KIN | ▲ 10.13 % |
27/05 — 02/06 | 320,171 KIN | ▲ 44.28 % |
03/06 — 09/06 | 388,277 KIN | ▲ 21.27 % |
10/06 — 16/06 | 369,605 KIN | ▼ -4.81 % |
17/06 — 23/06 | 357,041 KIN | ▼ -3.4 % |
24/06 — 30/06 | 411,532 KIN | ▲ 15.26 % |
01/07 — 07/07 | 322,801 KIN | ▼ -21.56 % |
08/07 — 14/07 | 380,627 KIN | ▲ 17.91 % |
15/07 — 21/07 | 363,723 KIN | ▼ -4.44 % |
22/07 — 28/07 | 250,842 KIN | ▼ -31.04 % |
29/07 — 04/08 | 269,262 KIN | ▲ 7.34 % |
05/08 — 11/08 | 308,471 KIN | ▲ 14.56 % |
nakfa Eritrea/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 209,542 KIN | ▲ 3.99 % |
07/2024 | 115,958 KIN | ▼ -44.66 % |
08/2024 | 153,950 KIN | ▲ 32.76 % |
09/2024 | 119,752 KIN | ▼ -22.21 % |
10/2024 | 140,792 KIN | ▲ 17.57 % |
11/2024 | 104,784 KIN | ▼ -25.58 % |
12/2024 | 123,622 KIN | ▲ 17.98 % |
01/2025 | 106,669 KIN | ▼ -13.71 % |
02/2025 | 103,552 KIN | ▼ -2.92 % |
03/2025 | 257,660 KIN | ▲ 148.82 % |
04/2025 | 218,471 KIN | ▼ -15.21 % |
05/2025 | 248,061 KIN | ▲ 13.54 % |
nakfa Eritrea/KIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,149 KIN |
Tối đa | 320,189 KIN |
Bình quân gia quyền | 193,905 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,586 KIN |
Tối đa | 359,746 KIN |
Bình quân gia quyền | 186,005 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,586 KIN |
Tối đa | 359,746 KIN |
Bình quân gia quyền | 133,436 KIN |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/KIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: