2,000 nakfa Eritrea đến LBRY Credits
Giá cả 2,000 nakfa Eritrea đến LBRY Credits dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 16, 2024, Là 1,895,225 LBC.
Bao nhiêu 2,000 ERN trong LBC?
06 16, 2024
2,000 ERN = 1,895,225 LBC
▲ 1.63 %
2,000 LBC = 2.11 ERN
1 ERN = 947.61 LBC
Lịch sử thay đổi giá 2,000 ERN trong LBC
Thống kê chi phí 2,000 nakfa Eritrea trong LBRY Credits
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37,311 LBC |
Tối đa | 2,817,341 LBC |
Bình quân gia quyền | 1,836,941 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18,009 LBC |
Tối đa | 3,874,189 LBC |
Bình quân gia quyền | 1,953,706 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8,979 LBC |
Tối đa | 3,874,189 LBC |
Bình quân gia quyền | 903,802 LBC |
Thay đổi chi phí 2,000 ERN đến LBC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 18, 2024 — 06 16, 2024) giá bán 2,000 nakfa Eritrea chống lại LBRY Credits thay đổi bởi -27.56% (2,616,300 LBC — 1,895,225 LBC)
Thay đổi chi phí 2,000 ERN đến LBC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 19, 2024 — 06 16, 2024) giá của 2,000 nakfa Eritrea chống lại LBRY Credits thay đổi bởi -29.63% (2,693,040 LBC — 1,895,225 LBC)
Thay đổi chi phí 2,000 ERN đến LBC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 18, 2023 — 06 16, 2024) giá của 2,000 nakfa Eritrea chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 568.4% (283,544 LBC — 1,895,225 LBC)
Thay đổi chi phí 2,000 ERN đến LBC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 16, 2024) giá của 2,000 nakfa Eritrea chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 14942.56% (12,599 LBC — 1,895,225 LBC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 ERN trong LBC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 nakfa Eritrea (ERN) trong LBRY Credits (LBC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 nakfa Eritrea (ERN) trong LBRY Credits (LBC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2,000 nakfa Eritrea trong LBRY Credits
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2,000 nakfa Eritrea trong LBRY Credits trong 30 ngày tới*
17/06 | 1,902,117 LBC | ▲ 0.36 % |
18/06 | 1,867,744 LBC | ▼ -1.81 % |
19/06 | 1,931,782 LBC | ▲ 3.43 % |
20/06 | 1,989,850 LBC | ▲ 3.01 % |
21/06 | 1,937,076 LBC | ▼ -2.65 % |
22/06 | 1,768,780 LBC | ▼ -8.69 % |
23/06 | 1,767,408 LBC | ▼ -0.08 % |
24/06 | 1,827,897 LBC | ▲ 3.42 % |
25/06 | 1,912,653 LBC | ▲ 4.64 % |
26/06 | 1,972,663 LBC | ▲ 3.14 % |
27/06 | 2,039,967 LBC | ▲ 3.41 % |
28/06 | 2,012,796 LBC | ▼ -1.33 % |
29/06 | 2,039,728 LBC | ▲ 1.34 % |
30/06 | 2,009,592 LBC | ▼ -1.48 % |
01/07 | 1,941,086 LBC | ▼ -3.41 % |
02/07 | 1,840,029 LBC | ▼ -5.21 % |
03/07 | 1,789,885 LBC | ▼ -2.73 % |
04/07 | 1,821,611 LBC | ▲ 1.77 % |
05/07 | 1,745,414 LBC | ▼ -4.18 % |
06/07 | 1,694,643 LBC | ▼ -2.91 % |
07/07 | 1,734,208 LBC | ▲ 2.33 % |
08/07 | 1,145,374 LBC | ▼ -33.95 % |
09/07 | 1,881,636 LBC | ▲ 64.28 % |
10/07 | 1,913,778 LBC | ▲ 1.71 % |
11/07 | 1,798,141 LBC | ▼ -6.04 % |
12/07 | 1,612,710 LBC | ▼ -10.31 % |
13/07 | 1,564,261 LBC | ▼ -3 % |
14/07 | 1,586,848 LBC | ▲ 1.44 % |
15/07 | 1,502,000 LBC | ▼ -5.35 % |
16/07 | 2,082,606 LBC | ▲ 38.66 % |
* — Giá ước tính của 2,000 nakfa Eritrea trong LBRY Credits được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 nakfa Eritrea trong LBRY Credits trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2,000 nakfa Eritrea trong LBRY Credits trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 2,051,546 LBC | ▲ 8.25 % |
24/06 — 30/06 | 2,626,690 LBC | ▲ 28.03 % |
01/07 — 07/07 | 3,332,601 LBC | ▲ 26.87 % |
08/07 — 14/07 | 3,891,115 LBC | ▲ 16.76 % |
15/07 — 21/07 | 3,082,402 LBC | ▼ -20.78 % |
22/07 — 28/07 | 3,835,822 LBC | ▲ 24.44 % |
29/07 — 04/08 | 3,454,685 LBC | ▼ -9.94 % |
05/08 — 11/08 | 3,479,054 LBC | ▲ 0.71 % |
12/08 — 18/08 | 3,575,781 LBC | ▲ 2.78 % |
19/08 — 25/08 | 3,210,789 LBC | ▼ -10.21 % |
26/08 — 01/09 | 3,234,228 LBC | ▲ 0.73 % |
02/09 — 08/09 | 3,260,457 LBC | ▲ 0.81 % |
Giá ước tính của 2,000 nakfa Eritrea trong LBRY Credits cho năm sau*
07/2024 | 1,894,180 LBC | ▼ -0.06 % |
08/2024 | 1,592,451 LBC | ▼ -15.93 % |
09/2024 | 1,129,529 LBC | ▼ -29.07 % |
10/2024 | 3,091,430 LBC | ▲ 173.69 % |
11/2024 | 10,374,554 LBC | ▲ 235.59 % |
12/2024 | 6,118,661 LBC | ▼ -41.02 % |
01/2025 | 6,229,803 LBC | ▲ 1.82 % |
02/2025 | 7,656,973 LBC | ▲ 22.91 % |
03/2025 | 12,514,224 LBC | ▲ 63.44 % |
04/2025 | 15,085,971 LBC | ▲ 20.55 % |
05/2025 | 16,568,407 LBC | ▲ 9.83 % |
06/2025 | 15,564,993 LBC | ▼ -6.06 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ERN/LBC
FAQ
Giá bao nhiêu 2,000 ERN trong LBC hôm nay, 06 16, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 nakfa Eritrea đến LBRY Credits Là - 1,895,225 LBC
Nó có giá bao nhiêu 2,000 ERN trong LBC Ngày mai 2024.06.17?
Ngày mai 2,000 nakfa Eritrea đến LBRY Credits sẽ có giá - 1,902,117 lbc
Nó có giá bao nhiêu 2,000 ERN trong LBC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 nakfa Eritrea đến LBRY Credits cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 ERN trong LBC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 nakfa Eritrea đến LBRY Credits cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 ERN trong LBC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 nakfa Eritrea đến LBRY Credits cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.